Bản dịch của từ Filter trong tiếng Việt
Filter
Filter (Noun)
The city implemented a new filter to ease traffic congestion.
Thành phố triển khai một bộ lọc mới để giảm ùn tắc giao thông.
The traffic filter at the intersection improved safety for pedestrians.
Bộ lọc giao thông tại ngã tư cải thiện an toàn cho người đi bộ.
Drivers should obey the filter to ensure smooth traffic flow.
Người lái xe nên tuân thủ bộ lọc để đảm bảo luồng giao thông trơn tru.
The water filter in the community center needs replacement.
Bộ lọc nước ở trung tâm cộng đồng cần được thay mới.
She installed a filter in her social media to block negativity.
Cô ấy đã cài đặt một bộ lọc trên mạng xã hội của mình để chặn sự tiêu cực.
The air filter in the school's HVAC system improves air quality.
Bộ lọc không khí trong hệ thống HVAC của trường cải thiện chất lượng không khí.
Dạng danh từ của Filter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Filter | Filters |
Filter (Verb)
The students filter into the classroom for the lecture.
Các sinh viên lọc vào lớp học để nghe bài giảng.
People filter out of the theater after the movie ends.
Mọi người lọc ra khỏi rạp chiếu phim sau khi kết thúc phim.
Attendees filter through the entrance for the charity event.
Những người tham dự lọc qua lối vào cho sự kiện từ thiện.
He decided to filter out negative comments from his social media.
Anh ấy quyết định lọc ra những bình luận tiêu cực từ truyền thông xã hội của mình.
The organization uses software to filter inappropriate content on their platform.
Tổ chức sử dụng phần mềm để lọc nội dung không phù hợp trên nền tảng của họ.
She needed to filter through a large amount of data to find relevant information.
Cô ấy cần lọc qua một lượng dữ liệu lớn để tìm thông tin liên quan.
Dạng động từ của Filter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Filter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filtered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filtered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Filters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filtering |
Họ từ
Từ "filter" có nghĩa là bộ phận hoặc quy trình dùng để loại bỏ các yếu tố không mong muốn trong một chất lỏng, không khí hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "filter" thường phát âm là /ˈfɪltə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈfɪltər/. Ngoài ra, "filter" còn có ý nghĩa trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ các thuật toán hay công cụ để tinh chỉnh dữ liệu.
Từ "filter" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "filtare", có nghĩa là 'lọc' hoặc 'thấm qua.' Bản thân từ này xuất phát từ "filium", có nghĩa là 'sợi chỉ', ám chỉ đến quá trình mà vật chất được làm sạch hoặc tách ra bằng cách cho chạy qua các sợi hoặc lưới. Từ thế kỷ 15, "filter" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý để chỉ thiết bị tách chất lỏng hoặc khí. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, đồng thời mở rộng ứng dụng trong công nghệ và thông tin.
Từ "filter" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Trong phần Đọc, từ này thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc chọn lựa thông tin từ một tập dữ liệu lớn. Trong phần Viết, "filter" thường liên quan đến việc phân tích hoặc trình bày thông tin. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong việc xử lý nước, không khí hay trong các ứng dụng công nghệ thông tin, nơi mà việc lọc dữ liệu là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp