Bản dịch của từ Whereby trong tiếng Việt
Whereby
Whereby (Adverb)
Bởi đó.
By which.
She explained the process whereby the decision was made.
Cô ấy giải thích quá trình mà quyết định đã được đưa ra.
The company has a system whereby employees can give feedback.
Công ty có một hệ thống mà nhân viên có thể phản hồi.
The charity set up a fund whereby donations can be made online.
Tổ chức từ thiện đã thiết lập một quỹ mà người ta có thể quyên góp trực tuyến.
"Whereby" là một phó từ, có nghĩa là "theo cách đó" hoặc "bằng cách đó", thường được dùng để chỉ ra phương thức thực hiện một hành động hoặc điều kiện dẫn đến kết quả. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "whereby" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, với Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "whereby" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "werby", kết hợp giữa "where" (nơi) và "by" (bằng cách nào). Trong tiếng Latinh, từ gốc có thể liên quan đến "ubi" (nơi) và "per" (bằng). Qua thời gian, "whereby" đã phát triển thành một liên từ dùng để chỉ phương thức hoặc điều kiện, phản ánh sự kết nối giữa địa điểm và hành động, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc diễn đạt các mối quan hệ lý thuyết hoặc thực tiễn.
Từ "whereby" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một điều gì đó, đặc biệt trong các văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "whereby" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc văn bản chính thức, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc điều kiện trong một quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp