Bản dịch của từ Whereby trong tiếng Việt

Whereby

Adverb

Whereby (Adverb)

ɛɹbˈɑɪ
hwɛɹbˈɑɪ
01

Bởi đó.

By which.

Ví dụ

She explained the process whereby the decision was made.

Cô ấy giải thích quá trình mà quyết định đã được đưa ra.

The company has a system whereby employees can give feedback.

Công ty có một hệ thống mà nhân viên có thể phản hồi.

The charity set up a fund whereby donations can be made online.

Tổ chức từ thiện đã thiết lập một quỹ mà người ta có thể quyên góp trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whereby

Không có idiom phù hợp