Bản dịch của từ Waiting trong tiếng Việt

Waiting

Verb

Waiting (Verb)

wˈeitiŋ
wˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ chờ đợi.

Present participle and gerund of wait.

Ví dụ

She is waiting for her friend at the cafe.

Cô ấy đang chờ bạn ở quán cà phê.

Waiting in line for concert tickets is common.

Chờ đợi trong hàng để mua vé concert là phổ biến.

The students are waiting patiently for the teacher's instructions.

Các học sinh đang chờ đợi một cách kiên nhẫn cho hướng dẫn của giáo viên.

Dạng động từ của Waiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waiting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I guess it just depends on what they are for and how long they have to [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And you want to develop Describe a time you for something special to happen [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually I really don’t have any idea what old people do while for something [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We all missed having you on the field with us, and we can't to have you back soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Waiting

Waiting in the wings

wˈeɪtɨŋ ɨn ðə wˈɪŋz

Đợi thời cơ

Ready or prepared to do something, especially to take over someone else's job or position.

She's waiting in the wings for the promotion to be announced.

Cô ấy đang chờ đợi cơ hội để được thăng chức.