Bản dịch của từ Waiting trong tiếng Việt
Waiting
Verb
Waiting (Verb)
wˈeitiŋ
wˈeiɾɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ chờ đợi
Present participle and gerund of wait
Ví dụ
She is waiting for her friend at the cafe.
Cô ấy đang chờ bạn ở quán cà phê.
Waiting in line for concert tickets is common.
Chờ đợi trong hàng để mua vé concert là phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình