Bản dịch của từ Waiting trong tiếng Việt
Waiting
Waiting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chờ đợi.
Present participle and gerund of wait.
She is waiting for her friend at the cafe.
Cô ấy đang chờ bạn ở quán cà phê.
Waiting in line for concert tickets is common.
Chờ đợi trong hàng để mua vé concert là phổ biến.
The students are waiting patiently for the teacher's instructions.
Các học sinh đang chờ đợi một cách kiên nhẫn cho hướng dẫn của giáo viên.
Dạng động từ của Waiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiting |
Họ từ
Từ "waiting" (chờ đợi) chỉ hành động kéo dài thời gian cho một sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra. Từ này thuộc về dạng hiện tại phân từ của động từ "wait". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "waiting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương. "Waiting" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chính thức.
Từ "waiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "waiten", bắt nguồn từ tiếng Anh trung "wailten", có ý nghĩa là "dừng lại" hoặc "chờ đợi". Căn nguyên của từ này kết nối với gốc tiếng Latinh "vadere", có nghĩa là "đi" hay "tiến đến". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chờ đợi như một trạng thái tĩnh lặng, khác với hành động di chuyển, từ đó hình thành nghĩa hiện đại về việc chờ đợi điều gì đó hoặc ai đó.
Từ "waiting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống như chờ đợi thông tin hoặc phản hồi. Trong phần Đọc, "waiting" có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tình huống xã hội hoặc dịch vụ. Trong Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả cảm xúc hoặc tình huống. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về thời gian chờ đợi trong các tình huống khác nhau như giao thông hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp