Bản dịch của từ Waiting trong tiếng Việt

Waiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waiting(Verb)

wˈeɪtɪŋ
ˈweɪtɪŋ
01

Ở lại một nơi cho đến khi sự kiện mong đợi xảy ra

To remain in a place until an expected event happens

Ví dụ
02

Hoãn hành động cho đến một thời điểm nhất định

To delay action until a particular time

Ví dụ
03

Sẵn sàng cho điều gì đó

To be in readiness for something

Ví dụ