Bản dịch của từ Traffic trong tiếng Việt
Traffic

Traffic (Noun Uncountable)
Giao thông, tình hình giao thông.
Traffic, traffic situation.
The traffic in the city was unbearable during rush hour.
Giao thông trong thành phố không thể chịu nổi trong giờ cao điểm.
Traffic congestion is a common issue in urban areas.
Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các khu vực thành thị.
She was late to the meeting due to heavy traffic.
Cô ấy đến cuộc họp muộn do mật độ giao thông đông đúc.
Traffic congestion in major cities impacts daily commutes.
Ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày.
Urban areas struggle with increasing traffic due to population growth.
Các khu vực thành thị phải vật lộn với tình trạng giao thông ngày càng tăng do dân số tăng trưởng.
Kết hợp từ của Traffic (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Network traffic Luồng mạng | Network traffic on social media platforms can be overwhelming. Luồng mạng xã hội có thể làm cho bạn bị áp đảo. |
Morning traffic Giao thông buổi sáng | Morning traffic causes delays in social activities. Giao thông buổi sáng gây trì hoãn trong các hoạt động xã hội. |
Urban traffic Giao thông đô thị | Urban traffic congestion causes delays in daily commutes. Sự tắc nghẽn giao thông đô thị gây trì hoãn trong việc đi làm hàng ngày. |
Motorway traffic Giao thông trên cao tốc | Heavy motorway traffic causes delays during rush hour. Giao thông trên xa lộ nặng gây trễ trong giờ cao điểm. |
Site traffic Lưu lượng truy cập | High site traffic boosts social media engagement. Lưu lượng truy cập trang web cao tăng cường tương tác trên mạng xã hội. |
Traffic (Noun)
Giao dịch hoặc giao tiếp giữa mọi người.
Dealings or communication between people.
Good traffic among colleagues fosters a positive work environment.
Giao tiếp tốt giữa đồng nghiệp tạo môi trường làm việc tích cực.
Social traffic at the event was lively and engaging.
Giao tiếp xã hội tại sự kiện rất sôi động và hấp dẫn.
Effective traffic between friends strengthens their relationships.
Giao tiếp hiệu quả giữa bạn bè củng cố mối quan hệ của họ.
Các tin nhắn hoặc tín hiệu được truyền qua hệ thống liên lạc.
The messages or signals transmitted through a communications system.
The traffic on social media platforms can be overwhelming at times.
Lưu lượng trên các nền tảng truyền thông xã hội đôi khi có thể làm choáng ngợp.
She received a lot of traffic on her blog after posting a new article.
Cô ấy nhận được nhiều lưu lượng trên blog của mình sau khi đăng một bài viết mới.
The traffic of information online is increasing rapidly in today's society.
Lưu lượng thông tin trực tuyến đang tăng nhanh chóng trong xã hội hiện nay.
Heavy traffic congested the city streets.
Giao thông nặng kẹt đường phố thành phố.
Traffic accidents increased during rush hours.
Tai nạn giao thông tăng trong giờ cao điểm.
The government implemented traffic control measures.
Chính phủ thực hiện biện pháp kiểm soát giao thông.

Police cracked down on human trafficking in the city.
Cảnh sát truy quét về vấn đề buôn người ở thành phố.
The NGO works to combat child trafficking globally.
Tổ chức phi chính phủ làm việc để chống lại vấn đề buôn bán trẻ em trên toàn cầu.
Awareness campaigns aim to prevent wildlife trafficking in the region.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức nhằm ngăn chặn việc buôn bán động vật hoang dã trong khu vực.
Police cracked down on human trafficking in the city.
Cảnh sát truy quét tội buôn người ở thành phố.
Awareness campaigns aim to combat wildlife trafficking globally.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức nhằm chống tội buôn lậu động vật trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Traffic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Traffic | Traffic |
Kết hợp từ của Traffic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Network traffic Luồng mạng |