Bản dịch của từ Highway trong tiếng Việt

Highway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highway (Noun)

hˈɑɪwˌei
hˈɑɪwˌei
01

Một con đường chính, đặc biệt là con đường nối các thị trấn hoặc thành phố lớn.

A main road, especially one connecting major towns or cities.

Ví dụ

The highway between Los Angeles and San Francisco is busy.

Đường cao tốc giữa Los Angeles và San Francisco đông đúc.

The government is planning to build a new highway next year.

Chính phủ đang kế hoạch xây dựng một con đường cao tốc mới vào năm sau.

Accidents on the highway often cause traffic jams during rush hour.

Tai nạn trên đường cao tốc thường gây kẹt xe trong giờ cao điểm.

Dạng danh từ của Highway (Noun)

SingularPlural

Highway

Highways

Kết hợp từ của Highway (Noun)

CollocationVí dụ

Provincial highway

Đường tỉnh

The provincial highway connects many small towns in our region.

Đường tỉnh kết nối nhiều thị trấn nhỏ trong khu vực của chúng tôi.

Three-lane highway

Đường cao tốc ba làn

The new three-lane highway improved traffic flow in downtown los angeles.

Đường cao tốc ba làn mới cải thiện lưu thông ở trung tâm los angeles.

Empty highway

Đường cao tốc vắng vẻ

The empty highway was perfect for our road trip to california.

Đường cao tốc trống trải rất lý tưởng cho chuyến đi đến california.

Public highway

Đường quốc lộ

The public highway connects many cities across the united states.

Đường cao tốc công cộng kết nối nhiều thành phố trên toàn nước mỹ.

Toll highway

Cao tốc

The toll highway reduced travel time for families in chicago significantly.

Đường cao tốc thu phí đã giảm thời gian di chuyển cho các gia đình ở chicago đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In addition, there was also a new housing area, which can be accessed via a minor road connecting with the divided [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] The ride quality is extremely smooth and stable even when I want to speed up on the the Primavera will perform up to the mark immediately [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] First, there has been a huge population boom and the construction of new roads and has not been fast enough to keep pace with the increasing population [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Highway

Không có idiom phù hợp