Bản dịch của từ Highway trong tiếng Việt
Highway
Highway (Noun)
Một con đường chính, đặc biệt là con đường nối các thị trấn hoặc thành phố lớn.
A main road, especially one connecting major towns or cities.
The highway between Los Angeles and San Francisco is busy.
Đường cao tốc giữa Los Angeles và San Francisco đông đúc.
The government is planning to build a new highway next year.
Chính phủ đang kế hoạch xây dựng một con đường cao tốc mới vào năm sau.
Kết hợp từ của Highway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National highway Quốc lộ | The national highway connects major cities for social development. Con đường quốc gia kết nối các thành phố lớn cho phát triển xã hội. |
Interstate highway Đường cao tốc liên bang | The interstate highway connects multiple states for efficient travel. Đường cao tốc liên bang kết nối nhiều bang để đi lại hiệu quả. |
Lonely highway Đường cao tốc vắng vẻ | The lonely highway stretched for miles, devoid of any travelers. Con đường vắng vẻ kéo dài hàng dặm, không có ai đi qua. |
Main highway Đường cao tốc chính | The main highway connects major cities for social interactions. Con đường chính kết nối các thành phố lớn cho giao tiếp xã hội. |
Information (figurative) highway Đại lộ thông tin (hình) (nghĩa bóng) | The internet is often referred to as an information highway. Internet thường được gọi là một con đường thông tin. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp