Bản dịch của từ Road trong tiếng Việt

Road

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road (Noun Countable)

rəʊd
roʊd
01

Đường, đường phố.

Road, street.

Ví dụ

The road was blocked due to a parade in the town.

Con đường bị chặn do một cuộc diễu hành trong thị trấn.

Main Street is a popular road for shopping and dining.

Phố chính là con đường nổi tiếng để mua sắm và ăn uống.

The road construction caused traffic delays during rush hour.

Việc xây dựng đường đã gây ra tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm.

Kết hợp từ của Road (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Pave road

Làm đường

The new policy will pave road for social equality in our community.

Chính sách mới sẽ mở đường cho sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

Walk road

Đi bộ

Many people walk the road to community events every weekend.

Nhiều người đi bộ trên con đường đến các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

Cross road

Băng qua đường

Many people meet at the cross road in downtown los angeles.

Nhiều người gặp nhau tại ngã tư ở trung tâm los angeles.

Block road

Cản đường

Protesters block the road during the climate march in new york.

Những người biểu tình chặn đường trong cuộc tuần hành khí hậu ở new york.

Clog up road

Tắc đường

Traffic jams clog up roads during the rush hour in chicago.

Tắc đường làm tắc nghẽn đường phố vào giờ cao điểm ở chicago.

Road (Noun)

ɹˈoʊd
ɹˈoʊd
01

Một vùng nước gần bờ có mái che một phần nơi tàu thuyền có thể neo đậu.

A partly sheltered stretch of water near the shore in which ships can ride at anchor.

Ví dụ

The harbor had a calm road for ships to anchor.

Cảng có một con đường yên bình để tàu neo đậu.

The road provided safety for boats during the storm.

Con đường cung cấp an toàn cho các thuyền trong cơn bão.

The road was busy with ships waiting to dock.

Con đường đông đúc với các tàu đang chờ cập bến.

02

Một chuỗi sự kiện hoặc một hành động sẽ dẫn đến một kết quả cụ thể.

A series of events or a course of action that will lead to a particular outcome.

Ví dụ

Education is the road to success.

Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.

Hard work and dedication pave the road to achievement.

Lao động chăm chỉ và sự cống hiến mở đường tới thành tựu.

Community support is crucial on the road to recovery.

Sự hỗ trợ của cộng đồng quan trọng trên con đường phục hồi.

03

Đường rộng dẫn từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là đường có bề mặt được chuẩn bị đặc biệt để các phương tiện đi lại.

A wide way leading from one place to another, especially one with a specially prepared surface which vehicles can use.

Ví dụ

The government is building a new road to connect rural areas.

Chính phủ đang xây dựng một con đường mới để kết nối các vùng nông thôn.

Traffic congestion on the main road is a common issue.

Tắc đường trên con đường chính là một vấn đề phổ biến.

The road to success requires hard work and determination.

Con đường tới thành công đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.

Dạng danh từ của Road (Noun)

SingularPlural

Road

Roads

Kết hợp từ của Road (Noun)

CollocationVí dụ

A stretch of road

Một đoạn đường

A stretch of road was built to connect the two villages.

Một đoạn đường được xây dựng để kết nối hai làng.

Hit the road

Lên đường

After the party, it's time to hit the road and head home.

Sau bữa tiệc, là lúc rời đi và về nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Road cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Both the school and the park were connected to the main by minor [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] One example involves the development of systems because narrow largely contribute to traffic jams in major cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] A new linking the southern and eastern has been constructed, while the airport has also increased dramatically in size [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
[...] Additionally, building wider and more motorways in big cities like Ha Chi Minh, where traffic congestion is still a major problem, will help to increase capacity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017

Idiom with Road

ɹˈoʊd hˈɑɡ

Lái xe ẩu tả, ích kỷ

Someone who drives carelessly and selfishly.

She's such a road hog, always cutting people off on the highway.

Cô ấy thật là một tay lái vô tâm, luôn cắt người khác trên xa lộ.

The end of the road

ðɨ ˈɛnd ˈʌv ðə ɹˈoʊd

Đường cùng/ Hết đường xoay xở

The end of the whole process.

When they reached the end of the road, they realized they had to turn back.

Khi họ đến cuối con đường, họ nhận ra họ phải quay lại.

Thành ngữ cùng nghĩa: the end of the line...

Down the road

dˈaʊn ðə ɹˈoʊd

Về sau/ Tương lai

In the future.

Down the road, we will see more technological advancements in society.

Trong tương lai, chúng ta sẽ thấy nhiều tiến bộ công nghệ trong xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the cards...

(it's) time to hit the road

ˈɪts tˈaɪm tˈu hˈɪt ðə ɹˈoʊd.

Đến lúc lên đường/ Lên đường thôi

A phrase indicating that it is time that one departed.

It's time to hit the road, we don't want to be late.

Đã đến lúc phải rời đi, chúng ta không muốn muộn.

Thành ngữ cùng nghĩa: id better hit the road...