Bản dịch của từ Road trong tiếng Việt
Road
Road (Noun Countable)
Đường, đường phố.
Road, street.
The road was blocked due to a parade in the town.
Con đường bị chặn do một cuộc diễu hành trong thị trấn.
Main Street is a popular road for shopping and dining.
Phố chính là con đường nổi tiếng để mua sắm và ăn uống.
The road construction caused traffic delays during rush hour.
Việc xây dựng đường đã gây ra tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm.
Kết hợp từ của Road (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A stretch of road Một đoạn đường | A stretch of road was closed for a charity run. Một đoạn đường đã bị đóng cửa để tổ chức chạy thiện nguyện. |
Hit the road Lên đường | After the party, it's time to hit the road. Sau buổi tiệc, là lúc phải lên đường. |
Road (Noun)
The harbor had a calm road for ships to anchor.
Cảng có một con đường yên bình để tàu neo đậu.
The road provided safety for boats during the storm.
Con đường cung cấp an toàn cho các thuyền trong cơn bão.
The road was busy with ships waiting to dock.
Con đường đông đúc với các tàu đang chờ cập bến.
Một chuỗi sự kiện hoặc một hành động sẽ dẫn đến một kết quả cụ thể.
A series of events or a course of action that will lead to a particular outcome.
Education is the road to success.
Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.
Hard work and dedication pave the road to achievement.
Lao động chăm chỉ và sự cống hiến mở đường tới thành tựu.
Community support is crucial on the road to recovery.
Sự hỗ trợ của cộng đồng quan trọng trên con đường phục hồi.
The government is building a new road to connect rural areas.
Chính phủ đang xây dựng một con đường mới để kết nối các vùng nông thôn.
Traffic congestion on the main road is a common issue.
Tắc đường trên con đường chính là một vấn đề phổ biến.
The road to success requires hard work and determination.
Con đường tới thành công đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
Kết hợp từ của Road (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A stretch of road Một đoạn đường | A stretch of road was built to connect the two villages. Một đoạn đường được xây dựng để kết nối hai làng. |
Hit the road Lên đường | After the party, it's time to hit the road and head home. Sau bữa tiệc, là lúc rời đi và về nhà. |
Mô tả từ
“road” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 1 và Task 2 với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “đường, đường phố” (tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Task 1 là 25 lần/14894 và ở Task 2 là 31 lần/15602 từ được sử dụng). Từ “road” cũng thường xuất hiện trong các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 58 lần/183396 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “road” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Road
In the road
Cản đường cản lối
In the way; obstructing the way.
The protesters blocked the road during the demonstration.
Các người biểu tình đã chặn đường trong cuộc biểu tình.
Lái xe ẩu tả, ích kỷ
Someone who drives carelessly and selfishly.
She's such a road hog, always cutting people off on the highway.
Cô ấy thật là một tay lái vô tâm, luôn cắt người khác trên xa lộ.