Bản dịch của từ Street trong tiếng Việt
Street
Street (Noun)
The street was bustling with people shopping in the market.
Đường đông người mua sắm ở chợ.
She lived on a quiet street lined with beautiful trees.
Cô ấy sống trên một con đường yên tĩnh có hàng cây đẹp.
The streetlights illuminated the dark street at night.
Đèn đường chiếu sáng con đường tối om vào ban đêm.
Liên quan đến quan điểm, giá trị hoặc lối sống của những người trẻ được coi là đang tạo nên một nhóm văn hóa đô thị thời thượng.
Relating to the outlook values or lifestyle of those young people who are perceived as composing a fashionable urban subculture.
The street is filled with trendy cafes and boutiques.
Đường phố đầy quán cafe và cửa hàng thời trang.
She embraces the street fashion with confidence and style.
Cô ấy chấp nhận thời trang đường phố với sự tự tin và phong cách.
The street culture of the city attracts many young people.
Văn hóa đường phố của thành phố thu hút nhiều bạn trẻ.
Dạng danh từ của Street (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Street | Streets |
Kết hợp từ của Street (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Below street level Dưới mức đường phố | The subway station is below street level. Trạm tàu điện ngầm ở dưới mặt đường. |
Above street level Trên mặt đường | The apartment above street level offers a nice view. Căn hộ cao hơn mặt đường cung cấp một tầm nhìn tốt. |
At street level Tại mức đường phố | Social interactions are more common at street level. Giao tiếp xã hội phổ biến hơn ở mức độ đường phố. |
Take to the streets Đi ra đường | Protesters take to the streets demanding social justice reforms. Người biểu tình ra đường đòi cải cách công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "street" chỉ một con đường trong khu vực đô thị, thường dành cho phương tiện giao thông và người đi bộ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "street" có thể kết hợp với các từ khác để chỉ ra những khía cạnh cụ thể như "high street" (đường phố chính) trong tiếng Anh Anh, thể hiện một khu vực mua sắm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "main street" với ý nghĩa tương tự.
Từ "street" xuất phát từ tiếng Latinh "strata", có nghĩa là "lát đường" hoặc "lề đường". Danh từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ với dạng "estrete", rồi sau đó được du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Nguyên nghĩa của từ này gợi nhớ đến những con đường được lát đá, phục vụ cho việc di chuyển. Hiện nay, từ "street" không chỉ xác định các con đường mà còn gắn liền với các hoạt động thương mại, xã hội và văn hóa trong đô thị.
Từ "street" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi, "street" thường liên quan đến chủ đề giao thông, đô thị hóa và đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa như chỉ địa điểm, các hoạt động xã hội, và nghệ thuật đường phố. Từ này là một phần quan trọng trong việc mô tả bối cảnh không gian đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp