Bản dịch của từ Independence trong tiếng Việt
Independence
Independence (Noun Uncountable)
Sự độc lập, nền độc lập.
Independence, independence.
The country fought for independence from colonial rule.
Đất nước đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân.
The teenager craved independence from parental control.
Thiếu niên khao khát độc lập khỏi sự kiểm soát của cha mẹ.
The organization advocates for the independence of marginalized communities.
Tổ chức ủng hộ sự độc lập của các cộng đồng bị thiệt thòi.
Journalists value independence in reporting news. Television networks strive for independence in editorial decisions.
Các nhà báo coi trọng sự độc lập trong việc đưa tin. Mạng lưới truyền hình phấn đấu cho sự độc lập trong các quyết định biên tập.
The administration values the independence of its employees.
Ban quản lý coi trọng tính độc lập của nhân viên.
Kết hợp từ của Independence (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The time of independence Thời kỳ độc lập | The time of independence brought economic growth to the country. Thời gian độc lập mang lại sự phát triển kinh tế cho đất nước. |
A war for independence Cuộc chiến độc lập | The american revolutionary war was a war for independence. Chiến tranh độc lập mỹ là một cuộc chiến tranh giành độc lập. |
A call for independence Một lời kêu gọi độc lập | The community made a call for independence from the ruling government. Cộng đồng đã kêu gọi độc lập khỏi chính phủ cầm quyền. |
A lack of independence Thiếu độc lập | The lack of independence in social decisions affects community progress. Sự thiếu độc lập trong quyết định xã hội ảnh hưởng đến tiến triển cộng đồng. |
A declaration of independence Tuyên bố độc lập | The country made a declaration of independence from colonial rule. Quốc gia đã đưa ra một tuyên bố độc lập khỏi chế độ thực dân. |
Independence (Noun)
Trạng thái có đủ phương tiện để sinh sống thoải mái.
The state of having sufficient means for a comfortable livelihood.
Financial independence is crucial for a stable retirement.
Độc lập tài chính quan trọng cho việc nghỉ hưu ổn định.
She achieved independence by starting her own business.
Cô ấy đạt được sự độc lập bằng cách khởi nghiệp kinh doanh riêng.
Many people strive for independence through hard work and savings.
Nhiều người cố gắng đạt được sự độc lập thông qua làm việc chăm chỉ và tiết kiệm.
The country fought for independence from colonial rule.
Đất nước đã chiến đấu vì độc lập khỏi cai trị thuộc địa.
Individuals strive for financial independence in modern society.
Cá nhân cố gắng cho sự độc lập tài chính trong xã hội hiện đại.
The organization promotes women's independence through empowerment programs.
Tổ chức thúc đẩy sự độc lập của phụ nữ thông qua các chương trình nâng cao năng lực.
Dạng danh từ của Independence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Independence | - |
Kết hợp từ của Independence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of independence Thiếu độc lập | The lack of independence in community decisions affected social cohesion. Sự thiếu độc lập trong quyết định cộng đồng ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội. |
The loss of independence Sự mất độc lập | The elderly feel the loss of independence when they can't drive. Người cao tuổi cảm thấy mất độc lập khi họ không thể lái xe. |
The time of independence Thời kỳ độc lập | The time of independence brought social changes to the country. Thời gian độc lập mang lại thay đổi xã hội cho đất nước. |
Degree of independence Mức độ độc lập | Children should be taught a certain degree of independence. Trẻ em nên được dạy một mức độ độc lập nhất định. |
A war for independence Cuộc chiến độc lập | The american revolutionary war was a war for independence. Cuộc chiến độc lập mỹ là một cuộc chiến độc lập. |
Họ từ
Từ "independence" biểu thị trạng thái hoặc khả năng tự chủ, không phụ thuộc vào sự kiểm soát hay ảnh hưởng từ bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và cá nhân, thể hiện quyền tự quyết và tự lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "independence" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và lịch sử của từng quốc gia.
Từ "independence" xuất phát từ tiếng Latinh "independentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "dependere" có nghĩa là "phụ thuộc". Chữ "dependere" bao gồm "de-" có nghĩa là "xuống" và "pendere" có nghĩa là "treo". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự tự chủ, không bị điều khiển hoặc ràng buộc bởi bên ngoài. Điều này cho thấy sự tiến triển của khái niệm độc lập từ một trạng thái phụ thuộc sang trạng thái tự quyết.
"Independence" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các đề tài liên quan đến sự tự lập, tự chủ cá nhân hoặc đất nước là khá cao. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong bối cảnh lịch sử, chính trị và xã hội, chẳng hạn như khi nói về các cuộc chiến tranh giành độc lập hay quyền tự quyết của các dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp