Bản dịch của từ Livelihood trong tiếng Việt
Livelihood

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Livelihood" là một danh từ chỉ các phương thức và hoạt động giúp cá nhân hoặc cộng đồng kiếm sống, đảm bảo nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt là "sinh kế". Trong tiếng Anh, "livelihood" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "livelihood" có thể nhấn mạnh mối liên hệ với nguồn thu nhập bền vững và trách nhiệm xã hội hơn là chỉ đơn thuần là kiếm sống.
Từ "livelihood" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "livelode", kết hợp từ "live" (sinh sống) và "lode" (một nguồn hoặc phương tiện). Thời gian đầu, nó chỉ đến nguồn thu nhập hoặc phương thức kiếm sống cơ bản. Đến nay, "livelihood" được sử dụng rộng rãi để chỉ tất cả các phương thức đảm bảo sự sống còn và ổn định tài chính của một cá nhân hoặc gia đình, phản ánh sự phát triển và phạm vi của khái niệm về đời sống và sinh kế qua thời gian.
Từ "livelihood" có tần suất sử dụng cao trong các tình huống liên quan tới kinh tế và xã hội, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thảo luận về điều kiện sống và công việc. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghe về phỏng vấn công việc hoặc báo cáo kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng hay được dùng trong các nghiên cứu và bài viết liên quan đến phát triển bền vững và an sinh xã hội.
Họ từ
"Livelihood" là một danh từ chỉ các phương thức và hoạt động giúp cá nhân hoặc cộng đồng kiếm sống, đảm bảo nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt là "sinh kế". Trong tiếng Anh, "livelihood" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "livelihood" có thể nhấn mạnh mối liên hệ với nguồn thu nhập bền vững và trách nhiệm xã hội hơn là chỉ đơn thuần là kiếm sống.
Từ "livelihood" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "livelode", kết hợp từ "live" (sinh sống) và "lode" (một nguồn hoặc phương tiện). Thời gian đầu, nó chỉ đến nguồn thu nhập hoặc phương thức kiếm sống cơ bản. Đến nay, "livelihood" được sử dụng rộng rãi để chỉ tất cả các phương thức đảm bảo sự sống còn và ổn định tài chính của một cá nhân hoặc gia đình, phản ánh sự phát triển và phạm vi của khái niệm về đời sống và sinh kế qua thời gian.
Từ "livelihood" có tần suất sử dụng cao trong các tình huống liên quan tới kinh tế và xã hội, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thảo luận về điều kiện sống và công việc. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghe về phỏng vấn công việc hoặc báo cáo kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng hay được dùng trong các nghiên cứu và bài viết liên quan đến phát triển bền vững và an sinh xã hội.
