Bản dịch của từ Livelihood trong tiếng Việt
Livelihood
Livelihood (Noun)
Farming is the main livelihood for many rural communities.
Nông nghiệp là nguồn sống chính của nhiều cộng đồng nông thôn.
Unemployment can threaten people's livelihoods and financial stability.
Thất nghiệp có thể đe dọa nguồn sống và ổn định tài chính của mọi người.
Access to education can improve individuals' livelihood opportunities.
Tiếp cận giáo dục có thể cải thiện cơ hội nguồn sống của cá nhân.
Dạng danh từ của Livelihood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Livelihood | Livelihoods |
Kết hợp từ của Livelihood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take away livelihood Lấy đi sinh kế | The factory closure will take away livelihood from many families in detroit. Việc đóng cửa nhà máy sẽ lấy đi sinh kế của nhiều gia đình ở detroit. |
Threaten livelihood Đe doạ sinh kế | The new law may threaten the livelihood of many local farmers. Luật mới có thể đe dọa sinh kế của nhiều nông dân địa phương. |
Earn livelihood Kiếm sống | Many people earn their livelihood through small businesses like food stalls. Nhiều người kiếm sống bằng các doanh nghiệp nhỏ như quầy thực phẩm. |
Gain livelihood Kiếm mạng | Many families in vietnam gain livelihood from farming rice each year. Nhiều gia đình ở việt nam kiếm sống từ việc trồng lúa hàng năm. |
Protect livelihood Bảo vệ sinh sống | The government aims to protect livelihood through new social programs. Chính phủ nhằm bảo vệ sinh kế thông qua các chương trình xã hội mới. |
Họ từ
"Livelihood" là một danh từ chỉ các phương thức và hoạt động giúp cá nhân hoặc cộng đồng kiếm sống, đảm bảo nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt là "sinh kế". Trong tiếng Anh, "livelihood" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "livelihood" có thể nhấn mạnh mối liên hệ với nguồn thu nhập bền vững và trách nhiệm xã hội hơn là chỉ đơn thuần là kiếm sống.
Từ "livelihood" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "livelode", kết hợp từ "live" (sinh sống) và "lode" (một nguồn hoặc phương tiện). Thời gian đầu, nó chỉ đến nguồn thu nhập hoặc phương thức kiếm sống cơ bản. Đến nay, "livelihood" được sử dụng rộng rãi để chỉ tất cả các phương thức đảm bảo sự sống còn và ổn định tài chính của một cá nhân hoặc gia đình, phản ánh sự phát triển và phạm vi của khái niệm về đời sống và sinh kế qua thời gian.
Từ "livelihood" có tần suất sử dụng cao trong các tình huống liên quan tới kinh tế và xã hội, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thảo luận về điều kiện sống và công việc. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghe về phỏng vấn công việc hoặc báo cáo kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng hay được dùng trong các nghiên cứu và bài viết liên quan đến phát triển bền vững và an sinh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp