Bản dịch của từ Securing trong tiếng Việt

Securing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securing (Verb)

sɪkjˈʊɹɪŋ
sɪkjˈʊɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của an toàn.

Present participle and gerund of secure.

Ví dụ

Securing a high band score requires thorough preparation and practice.

Đảm bảo điểm số cao đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập.

Not securing enough time for writing can lead to lower scores.

Không đảm bảo đủ thời gian cho viết có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.

Are you securing your ideas with relevant examples in your essays?

Bạn có đang bảo đảm ý tưởng của mình bằng các ví dụ liên quan trong bài luận của mình không?

Dạng động từ của Securing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Securing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Securing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] As such, it is an investment that pays dividends not only in the present but also in the years to come, ultimately a brighter future for the nation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to fly the nest once they have finished education and employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Securing

Không có idiom phù hợp