ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Securing
Để đảm bảo an toàn hoặc chắc chắn
To make safe or certain to ensure
Để đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực.
To obtain or achieve something through effort
Để buộc hoặc gắn chặt một cái gì đó
To fasten or attach something securely