Bản dịch của từ Securing trong tiếng Việt
Securing
Securing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của an toàn.
Present participle and gerund of secure.
Securing a high band score requires thorough preparation and practice.
Đảm bảo điểm số cao đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập.
Not securing enough time for writing can lead to lower scores.
Không đảm bảo đủ thời gian cho viết có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.
Are you securing your ideas with relevant examples in your essays?
Bạn có đang bảo đảm ý tưởng của mình bằng các ví dụ liên quan trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Securing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Securing |
Họ từ
Từ "securing" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "secure", có nghĩa là đảm bảo an toàn, bảo vệ hoặc đạt được điều gì đó. Trong ngữ cảnh thông thường, "securing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, tài chính và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "secure" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có những khác biệt nhẹ trong phát âm; ví dụ, tiếng Anh Mỹ thường phát âm với âm /ɪr/ trong khi tiếng Anh Anh có thể gần gũi hơn với /ɪə/.
Từ "securing" có nguồn gốc từ động từ Latin "securare", trong đó "se-" có nghĩa là "khỏi" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng". Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa giảm thiểu lo lắng hay bất an. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hành động bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn, như trong bảo đảm tài sản hoặc thông tin. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh về an toàn và bảo vệ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "securing" được sử dụng phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và thuyết trình, nơi nó liên quan đến các chủ đề an ninh, sự bảo đảm và quản lý rủi ro. Ở bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin và các ngành liên quan đến việc bảo vệ tài sản hoặc thông tin. "Securing" thể hiện hành động bảo đảm và làm cho điều gì đó an toàn trong nhiều tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp