Bản dịch của từ Outlook trong tiếng Việt

Outlook

Noun [U/C]

Outlook (Noun)

ˈaʊtlˌʊk
ˈaʊtlˌʊk
01

Quan điểm hoặc thái độ chung của một người đối với cuộc sống.

A person's point of view or general attitude to life.

Ví dụ

Her positive outlook on life is inspiring to everyone.

Quan điểm tích cực của cô ấy về cuộc sống là nguồn cảm hứng cho mọi người.

John's outlook on social issues is quite progressive.

Quan điểm của John về các vấn đề xã hội khá tiến bộ.

02

Một cái nhìn.

A view.

Ví dụ

His positive outlook on life is inspiring.

Tầm nhìn tích cực của anh ta về cuộc sống rất động viên.

The community's outlook on the new policy is mixed.

Quan điểm của cộng đồng về chính sách mới là đa dạng.

Kết hợp từ của Outlook (Noun)

CollocationVí dụ

Bright outlook

Triển vọng sáng

The community project has a bright outlook for success.

Dự án cộng đồng có triển vọng sáng sủa thành công.

Differing outlook

Quan điểm khác nhau

Their differing outlook on social issues led to heated debates.

Quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt.

Gloomy outlook

Viễn cảnh u ám

The pandemic has led to a gloomy outlook on social gatherings.

Đại dịch đã dẫn đến tầm nhìn u ám về các buổi tụ tập xã hội.

Business outlook

Triển vọng kinh doanh

The business outlook for small enterprises is positive this year.

Triển vọng kinh doanh cho các doanh nghiệp nhỏ tích cực trong năm nay.

Economic outlook

Tình hình kinh tế

The economic outlook for the country is positive.

Tương lai kinh tế của đất nước là tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlook

Không có idiom phù hợp