Bản dịch của từ Outlook trong tiếng Việt
Outlook
Outlook (Noun)
Her positive outlook on life is inspiring to everyone.
Quan điểm tích cực của cô ấy về cuộc sống là nguồn cảm hứng cho mọi người.
John's outlook on social issues is quite progressive.
Quan điểm của John về các vấn đề xã hội khá tiến bộ.
Một cái nhìn.
A view.
His positive outlook on life is inspiring.
Tầm nhìn tích cực của anh ta về cuộc sống rất động viên.
The community's outlook on the new policy is mixed.
Quan điểm của cộng đồng về chính sách mới là đa dạng.
Kết hợp từ của Outlook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright outlook Triển vọng sáng | The community project has a bright outlook for success. Dự án cộng đồng có triển vọng sáng sủa thành công. |
Differing outlook Quan điểm khác nhau | Their differing outlook on social issues led to heated debates. Quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt. |
Gloomy outlook Viễn cảnh u ám | The pandemic has led to a gloomy outlook on social gatherings. Đại dịch đã dẫn đến tầm nhìn u ám về các buổi tụ tập xã hội. |
Business outlook Triển vọng kinh doanh | The business outlook for small enterprises is positive this year. Triển vọng kinh doanh cho các doanh nghiệp nhỏ tích cực trong năm nay. |
Economic outlook Tình hình kinh tế | The economic outlook for the country is positive. Tương lai kinh tế của đất nước là tích cực. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp