Bản dịch của từ Outlook trong tiếng Việt

Outlook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlook(Noun)

ˈaʊtlʊk
ˈaʊtˌɫʊk
01

Cách mà một tình huống cụ thể hoặc một tập hợp các điều kiện có khả năng phát triển.

The way a particular situation or set of conditions is likely to develop

Ví dụ
02

Triển vọng cho tương lai

The prospect for the future

Ví dụ
03

Quan điểm của một người hoặc thái độ chung của họ đối với cuộc sống.

A persons point of view or general attitude to life

Ví dụ