Bản dịch của từ Future trong tiếng Việt
Future

Future(Adjective)
Future(Noun)
Hợp đồng tài sản (đặc biệt là hàng hóa hoặc cổ phiếu) được mua theo giá thỏa thuận nhưng được giao và thanh toán sau.
Contracts for assets especially commodities or shares bought at agreed prices but delivered and paid for later.

Dạng danh từ của Future (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Future | Futures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tương lai (future) là một khái niệm chỉ thời gian chưa đến, phản ánh những sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, "future" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm /juː/ có sự nhấn mạnh hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "future" xuất phát từ tiếng Latinh "futurus", là dạng tương lai của động từ "esse", nghĩa là "để là". Có nguồn gốc từ thời Trung cổ, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ những điều sắp xảy ra hoặc chưa xảy ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, "future" ám chỉ tới thời gian chưa tới mà con người có khả năng dự đoán hoặc hy vọng, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với sự phát triển và biến động của cuộc sống.
Từ "future" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kế hoạch, dự đoán và hy vọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự nghiệp, mục tiêu cá nhân, hoặc những xu hướng và thay đổi trong xã hội. "Future" là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và công nghệ.
Họ từ
Tương lai (future) là một khái niệm chỉ thời gian chưa đến, phản ánh những sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, "future" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm /juː/ có sự nhấn mạnh hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "future" xuất phát từ tiếng Latinh "futurus", là dạng tương lai của động từ "esse", nghĩa là "để là". Có nguồn gốc từ thời Trung cổ, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ những điều sắp xảy ra hoặc chưa xảy ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, "future" ám chỉ tới thời gian chưa tới mà con người có khả năng dự đoán hoặc hy vọng, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với sự phát triển và biến động của cuộc sống.
Từ "future" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kế hoạch, dự đoán và hy vọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự nghiệp, mục tiêu cá nhân, hoặc những xu hướng và thay đổi trong xã hội. "Future" là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và công nghệ.
