Bản dịch của từ Later trong tiếng Việt
Later
Later (Adverb)
Sau đó.
She arrived later at the party.
Cô ấy đến bữa tiệc muộn hơn.
Later, they all went out for dinner.
Sau đó, tất cả họ đi ăn tối.
He called her later in the evening.
Anh ấy gọi cho cô ấy vào buổi tối muộn.
Dạng so sánh của muộn: muộn hơn.
Comparative form of late: more late.
She arrived later than expected.
Cô ấy đến muộn hơn dự kiến.
The meeting was scheduled for later in the afternoon.
Cuộc họp được dự kiến diễn ra muộn hơn vào buổi chiều.
He will reply to the email later today.
Anh ấy sẽ trả lời email muộn hơn vào hôm nay.
She will arrive later today.
Cô ấy sẽ đến vào sau hôm nay.
The meeting was postponed until later.
Cuộc họp đã được hoãn lại cho đến sau.
We can discuss this matter later.
Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này sau.
She arrived later than expected for the social event.
Cô ấy đến muộn hơn dự kiến cho sự kiện xã hội.
He left the party earlier, but returned later in the evening.
Anh ấy rời bữa tiệc sớm, nhưng trở lại muộn vào buổi tối.
The meeting was scheduled for 3 pm, but it started later.
Cuộc họp được lên lịch vào 3 giờ chiều, nhưng bắt đầu muộn.
Dạng trạng từ của Later (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Later (Adjective)
Dạng so sánh của muộn: muộn hơn.
Comparative form of late: more late.
The meeting was scheduled for later in the evening.
Cuộc họp được lên lịch vào tối muộn hơn.
She arrived later than expected to the social event.
Cô đến muộn hơn so với dự kiến tại sự kiện xã hội.
The later part of the party was more lively.
Phần sau của bữa tiệc sôi động hơn.
The later part of the event featured a live band.
Phần sau của sự kiện có sự biểu diễn của ban nhạc.
She arrived later than expected due to traffic.
Cô ấy đến muộn hơn dự kiến do giao thông.
The later stages of the project required more resources.
Các giai đoạn sau của dự án đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn.
The appointment was rescheduled for a later date.
Cuộc hẹn được sắp xếp lại vào một ngày sau.
She promised to call me back later today.
Cô ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi vào chiều nay.
The decision was postponed to a later time.
Quyết định được hoãn lại đến một thời gian sau.
Dạng tính từ của Later (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Later (Interjection)
Họ từ
"Later" là một trạng từ chỉ thời gian có nghĩa là "sau đó" hoặc "trễ hơn". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một thời điểm trong tương lai so với hiện tại hoặc một thời điểm đã đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "later" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh có khuynh hướng sử dụng từ này trong các tình huống ít chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "later" xuất phát từ gốc Latin "latare", có nghĩa là "muộn hơn" hoặc "sau đó". Trong tiếng Latin, "later" là từ so sánh hơn của "latus", biểu thị thời gian điển hình hoặc thứ tự. Kể từ thế kỷ 14, "later" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một thời điểm hoặc sự kiện xảy ra sau một thời điểm đã được xác định trước. Ý nghĩa này kết nối với nguồn gốc Latin của nó qua khái niệm thời gian và thứ tự.
Từ "later" là một từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "later" thường được sử dụng để chỉ thời gian trong các cuộc hội thoại. Trong phần nói, thí sinh thường dùng từ này để liên kết các ý tưởng hoặc chỉ thời gian thực hiện hành động. Trong phần đọc và viết, "later" được sử dụng để diễn đạt sự tiếp diễn của sự kiện hoặc thông tin. Trong các bối cảnh khác, "later" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một thời điểm mau chóng trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp