Bản dịch của từ Comparing trong tiếng Việt
Comparing
Comparing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ so sánh.
Present participle and gerund of compare.
Comparing different social media platforms helps in choosing the best one.
So sánh các nền tảng mạng xã hội khác nhau giúp chọn ra nền tảng tốt nhất.
She is currently comparing the prices of various social networking apps.
Cô ấy hiện đang so sánh giá của nhiều ứng dụng mạng xã hội khác nhau.
Comparing the number of followers on Instagram and Twitter is interesting.
So sánh số lượng người theo dõi trên Instagram và Twitter thật thú vị.
Dạng động từ của Comparing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comparing |
Họ từ
So sánh (comparing) là hành động chỉ ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm, hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "comparing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Anh, người ta có thể sử dụng "compare" nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi ở Mỹ, "comparing" thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai phiên bản đều truyền đạt ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ khí và bối cảnh sử dụng.
Từ "comparing" xuất phát từ động từ Latinh "comparare", có nghĩa là "so sánh" hoặc "đem lại". Trong tiếng Latinh, tiền tố "com-" biểu thị ý nghĩa "cùng nhau", còn "parare" nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển mình từ việc đối chiếu giữa hai hay nhiều đối tượng sang việc phân tích và đánh giá sự tương đồng hoặc khác biệt. Ngày nay, "comparing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu để mô tả quá trình phân tích sự tương quan giữa các yếu tố.
Từ "comparing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh sự cần thiết phải so sánh và đối chiếu thông tin trong nhiều ngữ cảnh học thuật. Trong bài Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả đối chiếu giữa các quan điểm, số liệu hoặc hiện tượng. Trong Viết, học viên thường sử dụng "comparing" khi phân tích đồ thị hoặc bảng biểu. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như đánh giá các sản phẩm, dịch vụ hoặc ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp