Bản dịch của từ Compare trong tiếng Việt
Compare
Compare (Verb)
So sánh.
Compare.
It is important to compare different social media platforms before choosing one.
Điều quan trọng là phải so sánh các nền tảng mạng xã hội khác nhau trước khi chọn một nền tảng.
Teenagers often compare their number of followers on Instagram.
Thanh thiếu niên thường so sánh số lượng người theo dõi của họ trên Instagram.
Researchers compare the effects of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu so sánh tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Ước tính, đo lường hoặc ghi chú sự giống nhau hoặc khác nhau giữa.
Estimate, measure, or note the similarity or dissimilarity between.
She compared the prices of two smartphones before making a decision.
Cô ấy so sánh giá của hai chiếc điện thoại thông minh trước khi quyết định.
Students often compare their grades to see who did better in class.
Học sinh thường so sánh điểm số của mình để xem ai học giỏi hơn trong lớp.
The report will compare the living conditions in urban and rural areas.
Báo cáo sẽ so sánh điều kiện sống ở khu vực đô thị và nông thôn.
Hình thành mức độ so sánh và so sánh nhất của (tính từ hoặc trạng từ)
Form the comparative and superlative degrees of (an adjective or an adverb)
She compares the two cars based on their fuel efficiency.
Cô ấy so sánh hai chiếc xe dựa trên hiệu suất nhiên liệu.
Comparing their incomes, he found that hers was higher.
So sánh thu nhập của họ, anh ta phát hiện ra rằng của cô ấy cao hơn.
They compared the prices of the houses before making a decision.
Họ so sánh giá của các căn nhà trước khi đưa ra quyết định.
Dạng động từ của Compare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comparing |
Kết hợp từ của Compare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nothing compares to somebody/something Không có gì tương đương với ai/cái gì | Nothing compares to the support of close friends. Không có gì có thể sánh kịp với sự ủng hộ của những người bạn thân. |
Be nothing compared to somebody/something Không bằng so với ai/cái gì | Her social media following is nothing compared to his massive fan base. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy không thể sánh kịp với cơ sở người hâm mộ khổng lồ của anh ấy. |
Compare and contrast So sánh và tương phản | Compare and contrast the social norms of different cultures. So sánh và tương phản các quy tắc xã hội của các văn hóa khác nhau. |
Be often compared to somebody/something Thường được so sánh với ai đó/cái gì | Social media influencers are often compared to celebrities. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội thường được so sánh với người nổi tiếng. |
Compare (Noun)
Có phẩm chất hoặc tính chất vượt trội hơn tất cả những thứ khác cùng loại.
Of a quality or nature surpassing all others of the same kind.
Her beauty was beyond compare in the social circle.
Vẻ đẹp của cô ấy vượt xa so với các người khác trong xã hội.
The wealth disparity was a topic of conversation at the social event.
Sự chênh lệch về giàu có là chủ đề được bàn tán tại sự kiện xã hội.
His intelligence was beyond compare among the social elites.
Trí tuệ của anh ấy vượt xa so với các người khác trong giới xã hội.
Họ từ
Từ "compare" có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều đối tượng nhằm tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, "compare" giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng thành ngữ có thể khác nhau. Ví dụ, "compare with" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt, trong khi "compare to" thường chỉ ra sự tương đồng. Sự khác biệt về giọng nói có thể không rõ rệt, nhưng một số từ vựng có thể có cách phát âm khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "compare" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "comparare", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đặt ngang". Lịch sử phát triển ngôn ngữ của từ này phản ánh quá trình so sánh và đối chiếu hai hay nhiều đối tượng, dẫn đến việc xác định sự tương đồng và khác biệt. Nghĩa hiện tại của "compare" vẫn giữ nguyên tinh thần này, thể hiện sự phân tích và đánh giá thông qua việc đặt các đối tượng bên cạnh nhau.
Từ "compare" là một từ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Writing, nó thường xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Speaking, việc so sánh giữa các khái niệm hay ý tưởng là điều thường gặp. Ngoài bối cảnh IELTS, "compare" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, phân tích dữ liệu và trong thảo luận học thuật để chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp