Bản dịch của từ Surpassing trong tiếng Việt
Surpassing
Surpassing (Verb)
Her achievements in the field of science are surpassing all expectations.
Thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học vượt xa tất cả các kỳ vọng.
The number of volunteers surpassing the previous year's record was remarkable.
Số lượng tình nguyện viên vượt qua kỷ lục năm trước là đáng chú ý.
The charity event's fundraising total is surpassing last year's amount.
Tổng số tiền quyên góp của sự kiện từ thiện đang vượt qua số tiền năm ngoái.
Tỏa sáng hơn; vượt trội về sự xuất sắc.
Outshining; surpassing in excellence.
Her academic achievements surpass those of her classmates.
Thành tích học vấn của cô ấy vượt qua những người bạn cùng lớp.
The new technology is surpassing the old methods in efficiency.
Công nghệ mới đang vượt qua các phương pháp cũ về hiệu suất.
His generosity surpasses that of any other philanthropist in town.
Sự hào phóng của anh ấy vượt trội so với bất kỳ nhà hảo tâm nào khác trong thị trấn.
Dạng động từ của Surpassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surpass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surpassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surpassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surpasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surpassing |
Surpassing (Adjective)
Cực kỳ tuyệt vời hoặc xuất sắc.
Her surpassing talent in music impressed everyone at the concert.
Tài năng vượt trội của cô ấy trong âm nhạc gây ấn tượng với mọi người tại buổi hòa nhạc.
The surpassing kindness of the volunteers made a significant impact on society.
Sự tốt bụng vượt trội của các tình nguyện viên tạo ra tác động đáng kể đối với xã hội.
The surpassing achievements of the charity organization benefited many people in need.
Những thành tựu vượt trội của tổ chức từ thiện đã mang lại lợi ích cho nhiều người đang gặp khó khăn.
Siêu việt; xuất sắc.
His surpassing talent in music earned him international recognition.
Tài năng xuất sắc của anh ta trong âm nhạc mang lại sự công nhận quốc tế.
The surpassing success of the charity event raised millions for the cause.
Sự thành công vượt trội của sự kiện từ thiện đã gây quỹ hàng triệu cho mục đích.
She is known for her surpassing beauty and elegance in the community.
Cô ấy nổi tiếng với vẻ đẹp và sự thanh lịch vượt trội trong cộng đồng.
Họ từ
Từ “surpassing” là một động từ phân từ hiện tại của động từ “surpass”, có nghĩa là vượt lên trên, vượt trội so với một đối tượng hoặc tiêu chuẩn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh để diễn tả sự vượt qua thành tích, khả năng hoặc kỳ vọng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ “surpassing” được sử dụng đồng nhất trong ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường ít được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "surpassing" có nguồn gốc từ động từ Latin "superpassare", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "passare" có nghĩa là "vượt qua". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, mang nghĩa là vượt trội hơn hoặc nổi bật hơn so với thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "surpassing" thể hiện một sự vượt trội rõ ràng, nhấn mạnh khả năng hoặc phẩm chất vượt xa tiêu chuẩn thông thường.
Từ "surpassing" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể cần mô tả các thành tựu hoặc sự vượt trội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thể thao, giáo dục, và phát triển cá nhân để diễn tả sự vượt qua các giới hạn hoặc tiêu chuẩn. Từ ngữ này thường gợi ý về sự phát triển vượt bậc và thành công đáng ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp