Bản dịch của từ Surpassing trong tiếng Việt

Surpassing

VerbAdjective

Surpassing (Verb)

sɚpˈæsɪŋ
sɚpˈæsɪŋ
01

Vượt quá; vượt xa

Exceeding; going beyond

Ví dụ

Her achievements in the field of science are surpassing all expectations.

Thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học vượt xa tất cả các kỳ vọng.

The number of volunteers surpassing the previous year's record was remarkable.

Số lượng tình nguyện viên vượt qua kỷ lục năm trước là đáng chú ý.

02

Tỏa sáng hơn; vượt trội về sự xuất sắc

Outshining; surpassing in excellence

Ví dụ

Her academic achievements surpass those of her classmates.

Thành tích học vấn của cô ấy vượt qua những người bạn cùng lớp.

The new technology is surpassing the old methods in efficiency.

Công nghệ mới đang vượt qua các phương pháp cũ về hiệu suất.

Surpassing (Adjective)

sɚpˈæsɪŋ
sɚpˈæsɪŋ
01

Cực kỳ tuyệt vời hoặc xuất sắc

Surpassingly great or excellent

Ví dụ

Her surpassing talent in music impressed everyone at the concert.

Tài năng vượt trội của cô ấy trong âm nhạc gây ấn tượng với mọi người tại buổi hòa nhạc.

The surpassing kindness of the volunteers made a significant impact on society.

Sự tốt bụng vượt trội của các tình nguyện viên tạo ra tác động đáng kể đối với xã hội.

02

Siêu việt; xuất sắc

Transcending; excelling

Ví dụ

His surpassing talent in music earned him international recognition.

Tài năng xuất sắc của anh ta trong âm nhạc mang lại sự công nhận quốc tế.

The surpassing success of the charity event raised millions for the cause.

Sự thành công vượt trội của sự kiện từ thiện đã gây quỹ hàng triệu cho mục đích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surpassing

Không có idiom phù hợp