Bản dịch của từ Surpassing trong tiếng Việt
Surpassing
Surpassing (Verb)
Her achievements in the field of science are surpassing all expectations.
Thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học vượt xa tất cả các kỳ vọng.
The number of volunteers surpassing the previous year's record was remarkable.
Số lượng tình nguyện viên vượt qua kỷ lục năm trước là đáng chú ý.
Tỏa sáng hơn; vượt trội về sự xuất sắc
Outshining; surpassing in excellence
Her academic achievements surpass those of her classmates.
Thành tích học vấn của cô ấy vượt qua những người bạn cùng lớp.
The new technology is surpassing the old methods in efficiency.
Công nghệ mới đang vượt qua các phương pháp cũ về hiệu suất.
Surpassing (Adjective)
Cực kỳ tuyệt vời hoặc xuất sắc
Her surpassing talent in music impressed everyone at the concert.
Tài năng vượt trội của cô ấy trong âm nhạc gây ấn tượng với mọi người tại buổi hòa nhạc.
The surpassing kindness of the volunteers made a significant impact on society.
Sự tốt bụng vượt trội của các tình nguyện viên tạo ra tác động đáng kể đối với xã hội.
Siêu việt; xuất sắc
His surpassing talent in music earned him international recognition.
Tài năng xuất sắc của anh ta trong âm nhạc mang lại sự công nhận quốc tế.
The surpassing success of the charity event raised millions for the cause.
Sự thành công vượt trội của sự kiện từ thiện đã gây quỹ hàng triệu cho mục đích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp