Bản dịch của từ Exceeding trong tiếng Việt
Exceeding

Exceeding(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vượt quá.
Present participle and gerund of exceed.
Dạng động từ của Exceeding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exceed |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exceeded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exceeded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exceeds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exceeding |
Exceeding(Adjective)
(cổ) phi thường.
(archaic) prodigious.
(cổ) đặc biệt, phi thường.
Exceeding(Adverb)
(cổ) Quá mức.
Exceeding(Noun)
Tình trạng dư thừa.
The situation of being in excess.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exceeding" là một động từ phân từ hiện tại, mang nghĩa vượt qua hoặc vượt mức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra việc đi qua giới hạn hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, "exceeding" có thể được dùng để miêu tả một tình huống, chẳng hạn như vượt quá số lượng, thời gian, hoặc phép đo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm, mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "exceeding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excedere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "đi ra ngoài giới hạn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc vượt quá, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự vượt trội về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. Ngày nay, nó thường mang nghĩa tích cực khi nói về những thành tựu vượt trội hoặc thành công.
Từ "exceeding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như sự vượt trội, so sánh và phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về việc vượt quá giới hạn hoặc mục tiêu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "exceeding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và giáo dục để chỉ sự kiện vượt qua các chỉ tiêu hoặc yêu cầu đặt ra.
Họ từ
Từ "exceeding" là một động từ phân từ hiện tại, mang nghĩa vượt qua hoặc vượt mức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra việc đi qua giới hạn hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, "exceeding" có thể được dùng để miêu tả một tình huống, chẳng hạn như vượt quá số lượng, thời gian, hoặc phép đo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm, mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "exceeding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excedere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "đi ra ngoài giới hạn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc vượt quá, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự vượt trội về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. Ngày nay, nó thường mang nghĩa tích cực khi nói về những thành tựu vượt trội hoặc thành công.
Từ "exceeding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như sự vượt trội, so sánh và phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về việc vượt quá giới hạn hoặc mục tiêu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "exceeding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và giáo dục để chỉ sự kiện vượt qua các chỉ tiêu hoặc yêu cầu đặt ra.
