Bản dịch của từ Exceeding trong tiếng Việt
Exceeding
Exceeding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vượt quá.
Present participle and gerund of exceed.
Exceeding expectations is crucial in customer service satisfaction surveys.
Vượt quá kỳ vọng là quan trọng trong các cuộc khảo sát hài lòng khách hàng.
Her performance in the company is exceeding all previous records.
Hiệu suất của cô ấy trong công ty đang vượt quá tất cả các bản ghi trước đó.
Exceeding the speed limit can result in heavy fines and penalties.
Vượt quá giới hạn tốc độ có thể dẫn đến phạt nặng và xử phạt.
Dạng động từ của Exceeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exceed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exceeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exceeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exceeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exceeding |
Exceeding (Adjective)
(cổ) đặc biệt, phi thường.
Her exceeding beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp vượt trội của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội.
The exceeding generosity of the donors helped many families in need.
Sự hào phóng vượt trội của những người quyên góp đã giúp đỡ nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
His exceeding talent in music earned him recognition in social circles.
Tài năng vượt trội của anh ấy trong âm nhạc đã giúp anh ấy được công nhận trong các cộng đồng xã hội.
(cổ) phi thường.
(archaic) prodigious.
Her exceeding beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp vượt trội của cô ấy đã cuốn hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The exceeding generosity of the donors made a significant impact.
Sự hào phóng vượt trội của những người quyên góp đã tạo ra tác động đáng kể.
The exceeding number of attendees overwhelmed the venue's capacity.
Số lượng người tham dự vượt trội đã làm cho sức chứa của địa điểm bị quá tải.
The exceeding wealth of the aristocracy was evident in their mansions.
Sự giàu có vượt trội của quý tộc rõ ràng trong biệt thự của họ.
Her exceeding beauty captivated everyone at the social gathering.
Vẻ đẹp vượt trội của cô ấy thu hút mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The exceeding generosity of the philanthropist touched many hearts in need.
Sự hào phóng vượt trội của nhà từ thiện chạm đến nhiều trái tim cần giúp đỡ.
Exceeding (Adverb)
(cổ) quá mức.
She was exceeding beautiful in her elegant gown.
Cô ấy rất đẹp trong bộ váy thanh lịch của mình.
The charity event was exceeding successful, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã rất thành công, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
The community's support was exceeding generous during the crisis.
Sự hỗ trợ của cộng đồng rất hào phóng trong thời kỳ khủng hoảng.
Exceeding (Noun)
Tình trạng dư thừa.
The situation of being in excess.
The exceeding of the speed limit led to a fine.
Vi phạm vượt quá giới hạn tốc độ dẫn đến một khoản phạt.
The exceeding of the budget caused financial issues.
Việc vượt quá ngân sách gây ra vấn đề tài chính.
The exceeding of guests at the party made it crowded.
Số lượng khách mời vượt quá tại buổi tiệc làm cho nó đông đúc.
Họ từ
Từ "exceeding" là một động từ phân từ hiện tại, mang nghĩa vượt qua hoặc vượt mức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra việc đi qua giới hạn hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, "exceeding" có thể được dùng để miêu tả một tình huống, chẳng hạn như vượt quá số lượng, thời gian, hoặc phép đo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm, mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "exceeding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excedere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "đi ra ngoài giới hạn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc vượt quá, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự vượt trội về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. Ngày nay, nó thường mang nghĩa tích cực khi nói về những thành tựu vượt trội hoặc thành công.
Từ "exceeding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như sự vượt trội, so sánh và phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về việc vượt quá giới hạn hoặc mục tiêu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "exceeding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và giáo dục để chỉ sự kiện vượt qua các chỉ tiêu hoặc yêu cầu đặt ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp