Bản dịch của từ Exceeding trong tiếng Việt

Exceeding

Verb Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceeding(Verb)

ɪksˈidɪŋ
ɪksˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của vượt quá.

Present participle and gerund of exceed.

Ví dụ

Dạng động từ của Exceeding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exceed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exceeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exceeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exceeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exceeding

Exceeding(Adjective)

ɪksˈidɪŋ
ɪksˈidɪŋ
01

(cổ) phi thường.

(archaic) prodigious.

Ví dụ
02

(cổ) đặc biệt, phi thường.

(archaic) exceptional, extraordinary.

Ví dụ
03

(cổ) cực đoan.

(archaic) extreme.

Ví dụ

Exceeding(Adverb)

ɪksˈidɪŋ
ɪksˈidɪŋ
01

(cổ) Quá mức.

(archaic) Exceedingly.

Ví dụ

Exceeding(Noun)

ɪksˈidɪŋ
ɪksˈidɪŋ
01

Tình trạng dư thừa.

The situation of being in excess.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ