Bản dịch của từ Exceedingly trong tiếng Việt

Exceedingly

Adverb

Exceedingly (Adverb)

ɪksˈidɪŋli
ɪksˈidɪŋli
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

The party was exceedingly crowded.

Bữa tiệc rất đông người.

She was exceedingly happy to see her old friends.

Cô ấy rất vui khi gặp lại bạn bè cũ.

The concert was exceedingly loud, but everyone enjoyed it.

Buổi hòa nhạc rất ồn ào, nhưng mọi người đều thích.

02

Đến một giới hạn rất lớn.

To a great extent.

Ví dụ

The charity event was exceedingly successful.

Sự kiện từ thiện đã thành công một cách lớn lao.

Her generosity towards the homeless was exceedingly kind.

Sự hào phóng của cô đối với người vô gia cư rất tử tế.

The community support for the cause was exceedingly strong.

Sự ủng hộ của cộng đồng cho nguyên nhân rất mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exceedingly

Không có idiom phù hợp