Bản dịch của từ Exceedingly trong tiếng Việt
Exceedingly
Exceedingly (Adverb)
Vô cùng.
The party was exceedingly crowded.
Bữa tiệc rất đông người.
She was exceedingly happy to see her old friends.
Cô ấy rất vui khi gặp lại bạn bè cũ.
The concert was exceedingly loud, but everyone enjoyed it.
Buổi hòa nhạc rất ồn ào, nhưng mọi người đều thích.
The charity event was exceedingly successful.
Sự kiện từ thiện đã thành công một cách lớn lao.
Her generosity towards the homeless was exceedingly kind.
Sự hào phóng của cô đối với người vô gia cư rất tử tế.
The community support for the cause was exceedingly strong.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho nguyên nhân rất mạnh mẽ.
Từ "exceedingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "cực kỳ" hoặc "vô cùng", thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất, trạng thái hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Trong văn phong chính thức, "exceedingly" thường được dùng để củng cố ý kiến hoặc tình huống một cách mạnh mẽ hơn.
Từ "exceedingly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excedere", nghĩa là vượt qua hoặc vượt lên trên. "Exceed" được hình thành từ "ex" (ra ngoài) và "cedere" (rời bỏ, lui về). Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được áp dụng để chỉ sự vượt trội hơn cả mức bình thường. Ngày nay, "exceedingly" được sử dụng để nhấn mạnh sự quá mức hoặc cấp độ vượt trội trong tính chất hay trạng thái nào đó.
Từ "exceedingly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi mô tả mức độ hoặc cường độ của một hiện tượng. Trong phần Nói và Nghe, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu đạt ý kiến hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, "exceedingly" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, như báo cáo nghiên cứu hoặc văn bản hàn lâm, để nhấn mạnh sự vượt trội hoặc mức độ cao hơn cả mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp