Bản dịch của từ Surpassingly trong tiếng Việt

Surpassingly

Adverb

Surpassingly (Adverb)

01

Ở mức độ đáng chú ý hoặc không phổ biến; vô cùng

To a remarkable or uncommon degree extremely

Ví dụ

The community's efforts were surpassingly effective in reducing homelessness this year.

Nỗ lực của cộng đồng đã rất hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay.

The new policy did not surpassingly improve social welfare programs as expected.

Chính sách mới không cải thiện đáng kể các chương trình phúc lợi xã hội như mong đợi.

Did the surpassingly high volunteer turnout impact the local charity event?

Sự tham gia tình nguyện viên cao có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surpassingly

Không có idiom phù hợp