Bản dịch của từ Surpassingly trong tiếng Việt
Surpassingly
Surpassingly (Adverb)
Ở mức độ đáng chú ý hoặc không phổ biến; vô cùng.
To a remarkable or uncommon degree extremely.
The community's efforts were surpassingly effective in reducing homelessness this year.
Nỗ lực của cộng đồng đã rất hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay.
The new policy did not surpassingly improve social welfare programs as expected.
Chính sách mới không cải thiện đáng kể các chương trình phúc lợi xã hội như mong đợi.
Did the surpassingly high volunteer turnout impact the local charity event?
Sự tham gia tình nguyện viên cao có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "surpassingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "surpass", mang nghĩa là vượt qua hoặc vượt trội hơn. "Surpassingly" được sử dụng để mô tả một cách thái quá hoặc mức độ vượt trội trong một tình huống nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, trong thực tiễn, "surpassingly" ít được dùng phổ biến và có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa dễ hiểu hơn như "extremely" hay "exceedingly".
Từ "surpassingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "surpass", được hình thành từ tiền tố tiếng Pháp "surs-" (có nghĩa là "trên") và động từ "pass" (qua). Tiền tố này bắt nguồn từ tiếng Latin "superare", có nghĩa là "vượt qua". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa vượt trội hoặc vượt xa mức độ trung bình. Hiện tại, "surpassingly" được sử dụng để mô tả điều gì đó diễn ra ở mức độ cao hơn hoặc xuất sắc hơn so với những chuẩn mực thông thường.
Từ "surpassingly" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương với mức độ sử dụng thấp. Trong bài nghe và nói, từ này gần như không được sử dụng do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh chung, "surpassingly" thường được dùng để nhấn mạnh một đặc điểm vượt trội trong các bài phê bình nghệ thuật hoặc khoa học, thể hiện sự ưu việt của một đối tượng so với các đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp