Bản dịch của từ Uncommon trong tiếng Việt
Uncommon
Uncommon (Adjective)
Her choice of clothing was uncommon for that formal event.
Lựa chọn trang phục của cô ấy không phổ biến cho sự kiện trang trọng đó.
Living in a treehouse is an uncommon way of life.
Sống trong căn nhà trên cây là một cách sống không phổ biến.
The twins' ability to finish each other's sentences is uncommon.
Khả năng của cặp sinh đôi hoàn thành câu nói của nhau là không phổ biến.
Dạng tính từ của Uncommon (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncommon Không phổ biến | Uncommoner Không phổ biến | Uncommonest Không trung thực |
Kết hợp từ của Uncommon (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively uncommon Tương đối không phổ biến | In small towns, social media is relatively uncommon among the elderly. Ở các thị trấn nhỏ, mạng xã hội không phổ biến đối với người cao tuổi. |
By no means uncommon Không hề hiếm gặp | In our society, being a vegetarian is by no means uncommon. Trong xã hội chúng tôi, việc ăn chay không hề hiếm gặp. |
Still uncommon Vẫn chưa phổ biến | Using social media for job hunting is still uncommon. Sử dụng mạng xã hội để tìm việc vẫn chưa phổ biến. |
Very uncommon Rất hiếm | Finding a four-leaf clover is very uncommon. Tìm một chiếc lá bốn lá rất hiếm. |
Fairly uncommon Khá hiếm khi | Finding a unicorn in a city is fairly uncommon. Tìm một con thỏ trong thành phố là khá hiếm. |
Uncommon (Adverb)
Đáng chú ý.
She sings uncommonly well at the karaoke contest.
Cô ấy hát rất hay trong cuộc thi karaoke.
They dressed uncommonly for the fancy dress party.
Họ mặc rất lạ cho buổi tiệc mặc đẹp.
The new cafe has an uncommonly cozy atmosphere.
Quán cà phê mới có không khí rất ấm cúng.
Họ từ
Từ "uncommon" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không phổ biến" hoặc "hiếm gặp". Từ này thường được sử dụng để mô tả những sự vật, hiện tượng hoặc hành vi không thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "uncommon" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uncommon" có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo văn phong hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Từ "uncommon" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang ý nghĩa phủ định, và từ "common" xuất phát từ tiếng Latin "communis", nghĩa là chung, phổ biến. Lịch sử sử dụng từ này đã phản ánh sự đối lập với những điều phổ biến, cho thấy nội dung của nó liên quan đến những thứ hiếm hoi hoặc ít gặp. Ngày nay, "uncommon" được sử dụng để chỉ những điều không thường thấy trong xã hội hoặc văn hóa.
Từ "uncommon" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hiện tượng, sự kiện hoặc các đối tượng không phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu. Từ "uncommon" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như thống kê, nghiên cứu xã hội hoặc trong các phân tích khoa học, nhằm nhấn mạnh đặc điểm hoặc tính chất hiếm gặp của một sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp