Bản dịch của từ Remarkably trong tiếng Việt
Remarkably

Remarkably (Adverb)
(cách) một cách đáng chú ý.
(manner) in a remarkable manner.
She spoke remarkably well during the social event.
Cô ấy đã nói rất hay trong sự kiện xã hội.
His talent was remarkably evident in the social gathering.
Tài năng của anh ấy được thể hiện rõ ràng trong buổi họp mặt xã hội.
The turnout at the social function was remarkably high.
Số người tham gia hoạt động xã hội rất cao.
(đánh giá) dùng để thu hút sự chú ý đặc biệt đến một mệnh đề.
(evaluative) used to draw special attention to a proposition.
She remarkably improved her social skills in a short time.
Cô ấy đã cải thiện đáng kể các kỹ năng xã hội của mình trong một thời gian ngắn.
The event was remarkably well-attended by the social community.
Sự kiện này đã thu hút được sự tham dự đông đảo của cộng đồng xã hội.
His generosity was remarkably evident in his social interactions.
Sự hào phóng của anh ấy được thể hiện rõ ràng trong các tương tác xã hội của anh ấy.
(mức độ) ở một mức độ đáng chú ý.
(degree) to a noteworthy extent.
The event was remarkably well-attended by the local community.
Sự kiện này đã thu hút được sự tham dự đông đảo của cộng đồng địa phương.
Her efforts to raise funds for the charity were remarkably successful.
Những nỗ lực gây quỹ từ thiện của cô đã thành công đáng kể.
The project's impact on the environment was remarkably positive.
Tác động của dự án đến môi trường là rất tích cực.
Họ từ
Từ "remarkably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách đáng chú ý hoặc xuất sắc. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc ấn tượng về một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và vùng miền có thể ảnh hưởng đến cách dùng từ, với "remarkably" thường xuất hiện trong văn văn học và nghiên cứu.
Từ "remarkably" xuất phát từ tiếng Latin "remarcabilis", có nghĩa là "đáng chú ý". "Re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với "marcabilis", từ "marcare", có nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ những điều nổi bật và khác thường kể từ thế kỷ 16. Ngày nay, "remarkably" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt đáng chú ý hoặc đặc điểm nổi bật của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "remarkably" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc khác biệt của một hiện tượng hoặc sự kiện. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để diễn tả những đặc điểm hay thành tựu đáng chú ý. Ngoài ra, "remarkably" cũng thường thấy trong các bài báo khoa học, nghiên cứu và phê bình, tạo ra sự nhấn mạnh vào tính chất đặc sắc của dữ liệu hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



