Bản dịch của từ Noteworthy trong tiếng Việt

Noteworthy

Adjective

Noteworthy (Adjective)

nˈoʊtwˌɝði
nˈoʊtwˌɝɹði
01

Đáng chú ý đến; thú vị hoặc có ý nghĩa.

Worth paying attention to interesting or significant.

Ví dụ

The community center hosted a noteworthy event last week.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện đáng chú ý vào tuần trước.

She received a noteworthy award for her charity work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng đáng chú ý vì công việc từ thiện của mình.

The organization's noteworthy achievements were recognized by the public.

Những thành tựu đáng chú ý của tổ chức được công nhận bởi công chúng.

Dạng tính từ của Noteworthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noteworthy

Đáng chú ý

Noteworthier

Không phải người sửa chữa

Noteworthiest

Khôngeworthiest

Kết hợp từ của Noteworthy (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly noteworthy

Đáng chú ý đặc biệt

Her charitable work is particularly noteworthy in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đáng chú ý đặc biệt trong cộng đồng.

Especially noteworthy

Đáng chú ý đặc biệt

Her dedication to charity work is especially noteworthy in our community.

Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện đặc biệt đáng chú ý trong cộng đồng chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noteworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] It is also that sports magazines were consistently the company's best-selling publications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] It is also that the difference between youngsters' expectations about health and water quality was negligible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] It is that recycled cans account for 74% of the total amount of aluminium cans in the UK [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved success in reducing the consumption of sugary drinks by enacting levies on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Noteworthy

Không có idiom phù hợp