Bản dịch của từ Noteworthy trong tiếng Việt
Noteworthy
Noteworthy (Adjective)
Đáng chú ý đến; thú vị hoặc có ý nghĩa.
Worth paying attention to interesting or significant.
The community center hosted a noteworthy event last week.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện đáng chú ý vào tuần trước.
She received a noteworthy award for her charity work.
Cô ấy nhận được một giải thưởng đáng chú ý vì công việc từ thiện của mình.
The organization's noteworthy achievements were recognized by the public.
Những thành tựu đáng chú ý của tổ chức được công nhận bởi công chúng.
Dạng tính từ của Noteworthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noteworthy Đáng chú ý | Noteworthier Không phải người sửa chữa | Noteworthiest Khôngeworthiest |
Kết hợp từ của Noteworthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly noteworthy Đáng chú ý đặc biệt | Her charitable work is particularly noteworthy in the community. Công việc từ thiện của cô ấy đáng chú ý đặc biệt trong cộng đồng. |
Especially noteworthy Đáng chú ý đặc biệt | Her dedication to charity work is especially noteworthy in our community. Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện đặc biệt đáng chú ý trong cộng đồng chúng ta. |
Từ "noteworthy" được sử dụng để chỉ một điều gì đó đáng chú ý, quan trọng hoặc xứng đáng nhận được sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những thành tựu, sự kiện hay đặc điểm nổi bật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "noteworthy" với cùng nghĩa và cấu trúc, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh nơi từ này được sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
Từ "noteworthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ phần ghép "note" (ghi chú) và hậu tố "-worthy" (xứng đáng). "Note" xuất phát từ tiếng Latin "notare", có nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa về những điều đáng chú ý, đáng ghi nhận. Hiện nay, "noteworthy" được sử dụng để chỉ những sự kiện, thành tựu hay đặc điểm vượt trội, xứng đáng được chú ý hoặc tôn vinh trong mọi bối cảnh.
Từ "noteworthy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi cần mô tả hoặc phân tích các khía cạnh quan trọng của một chủ đề. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn nghiên cứu hoặc bài báo thảo luận các vấn đề nổi bật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, báo cáo kết quả nghiên cứu hay đánh giá một sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp