Bản dịch của từ Paying trong tiếng Việt

Paying

VerbNoun [U/C]

Paying (Verb)

pˈeiɪŋ
pˈeiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của pay

Present participle and gerund of pay

Ví dụ

Paying for groceries at the supermarket is a common task.

Thanh toán tiền mua hàng tại siêu thị là một công việc phổ biến.

She enjoys paying for charity events to help the community.

Cô ấy thích việc thanh toán cho các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.

Paying (Noun)

pˈeiɪŋ
pˈeiɪŋ
01

Sự chi trả

Payment

Ví dụ

Online payings are convenient for social media purchases.

Thanh toán trực tuyến tiện lợi cho việc mua sắm trên mạng xã hội.

The charity event received generous payings from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paying

Không có idiom phù hợp