Bản dịch của từ Paying trong tiếng Việt
Paying
Paying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pay.
Present participle and gerund of pay.
Paying for groceries at the supermarket is a common task.
Thanh toán tiền mua hàng tại siêu thị là một công việc phổ biến.
She enjoys paying for charity events to help the community.
Cô ấy thích việc thanh toán cho các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
Paying bills online has become more convenient in recent years.
Thanh toán hóa đơn trực tuyến đã trở nên thuận tiện hơn trong những năm gần đây.
Dạng động từ của Paying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paying |
Paying (Noun)
Sự chi trả.
Online payings are convenient for social media purchases.
Thanh toán trực tuyến tiện lợi cho việc mua sắm trên mạng xã hội.
The charity event received generous payings from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng.
His monthly paying for the subscription service was automatic.
Hóa đơn hàng tháng của anh ấy cho dịch vụ đăng ký đã được tự động.
Họ từ
Từ "paying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pay", mang nghĩa là "trả tiền" hoặc "thanh toán". Trong tiếng Anh, "paying" thường được sử dụng để miêu tả hành động thực hiện một khoản thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến "đáng giá" hoặc "đem lại giá trị", như trong câu "a paying job" (công việc có thu nhập tốt).
Từ "paying" có nguồn gốc từ động từ "pay", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "paier", và có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "để làm hài lòng" hoặc "để giải quyết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến việc cung cấp sự hài lòng hoặc hoàn thành một nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, "paying" thường được sử dụng để chỉ hành động chi trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa vụ và sự trao đổi trong kinh tế.
Từ "paying" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà chủ đề liên quan đến tài chính và giao dịch thường xuất hiện. Trong phần Writing và Reading, "paying" thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động chi trả hoặc thảo luận về giá trị. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống thương mại và dịch vụ hàng ngày, như thanh toán hóa đơn hoặc thương lượng giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp