Bản dịch của từ Paying trong tiếng Việt
Paying
Paying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pay
Present participle and gerund of pay
Paying for groceries at the supermarket is a common task.
Thanh toán tiền mua hàng tại siêu thị là một công việc phổ biến.
She enjoys paying for charity events to help the community.
Cô ấy thích việc thanh toán cho các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
Paying (Noun)
Sự chi trả
Online payings are convenient for social media purchases.
Thanh toán trực tuyến tiện lợi cho việc mua sắm trên mạng xã hội.
The charity event received generous payings from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp