Bản dịch của từ Evaluative trong tiếng Việt

Evaluative

Adjective

Evaluative (Adjective)

01

Liên quan đến việc gán giá trị cho một người, sự vật hoặc sự kiện.

Relating to the assignment of value to a person thing or event.

Ví dụ

The evaluative process in social research involves analyzing data objectively.

Quá trình đánh giá trong nghiên cứu xã hội liên quan đến phân tích dữ liệu một cách khách quan.

She received an evaluative report on her community service project.

Cô ấy nhận được một báo cáo đánh giá về dự án phục vụ cộng đồng của mình.

The evaluative criteria for the social program were clearly outlined.

Các tiêu chí đánh giá cho chương trình xã hội đã được nêu rõ.

02

Phán xét; có xu hướng giản lược một sự việc thành một sự đánh giá đơn giản.

Judgmental tending to reduce a thing to a simple evaluation.

Ví dụ

Her evaluative comments on the new policy were well-received.

Những bình luận đánh giá của cô về chính sách mới đã được đón nhận.

The evaluative study highlighted the impact of social media on teenagers.

Nghiên cứu đánh giá đã nêu bật tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

The evaluative approach of the research aimed to provide constructive feedback.

Phương pháp đánh giá của nghiên cứu nhằm cung cấp phản hồi xây dựng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evaluative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This essay will discuss the influence of technology, both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to and criticize their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Evaluative

Không có idiom phù hợp