Bản dịch của từ Evaluative trong tiếng Việt
Evaluative
Evaluative (Adjective)
The evaluative process in social research involves analyzing data objectively.
Quá trình đánh giá trong nghiên cứu xã hội liên quan đến phân tích dữ liệu một cách khách quan.
She received an evaluative report on her community service project.
Cô ấy nhận được một báo cáo đánh giá về dự án phục vụ cộng đồng của mình.
The evaluative criteria for the social program were clearly outlined.
Các tiêu chí đánh giá cho chương trình xã hội đã được nêu rõ.
Phán xét; có xu hướng giản lược một sự việc thành một sự đánh giá đơn giản.
Judgmental tending to reduce a thing to a simple evaluation.
Her evaluative comments on the new policy were well-received.
Những bình luận đánh giá của cô về chính sách mới đã được đón nhận.
The evaluative study highlighted the impact of social media on teenagers.
Nghiên cứu đánh giá đã nêu bật tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The evaluative approach of the research aimed to provide constructive feedback.
Phương pháp đánh giá của nghiên cứu nhằm cung cấp phản hồi xây dựng.
Họ từ
Từ "evaluative" là tính từ dùng để mô tả quá trình đánh giá hoặc xem xét giá trị, chất lượng của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, nó thường liên quan đến việc phân tích và đưa ra phán xét có cơ sở. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, cả hai đều được dùng để chỉ những hoạt động có tính chất đánh giá. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cách phát âm có thể khác nhau nhưng vẫn không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "evaluative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaluare", có nghĩa là "đánh giá" hay "định giá", kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "valere" (có giá trị). Chữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu và trở nên phổ biến trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và nghiên cứu xã hội. Ngày nay, "evaluative" được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc tiêu chí liên quan đến việc đưa ra đánh giá, thể hiện tính chất quyết định của sự phân tích.
Từ "evaluative" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh phân tích, đánh giá và đưa ra nhận xét về một vấn đề hoặc sự kiện. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn mô tả phương pháp hoặc tiêu chí đánh giá. Ngoài ra, "evaluative" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, như trong nghiên cứu hoặc nghiên cứu thị trường, nơi mà việc đánh giá và phân tích là cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp