Bản dịch của từ Assignment trong tiếng Việt

Assignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assignment(Noun)

əsˈɑɪnmn̩t
əsˈɑɪnmn̩t
01

Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học.

A task or piece of work allocated to someone as part of a job or course of study.

Ví dụ
02

Việc phân bổ ai đó hoặc thứ gì đó thuộc về một nhóm hoặc danh mục cụ thể.

The allocation of someone or something as belonging to a particular group or category.

Ví dụ
03

Hành vi chuyển giao hợp pháp một quyền hoặc trách nhiệm pháp lý.

An act of making a legal transfer of a right or liability.

Ví dụ

Dạng danh từ của Assignment (Noun)

SingularPlural

Assignment

Assignments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ