Bản dịch của từ Assignment trong tiếng Việt
Assignment

Assignment (Noun)
The teacher gave us a group assignment on community service.
Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập nhóm về phục vụ cộng đồng.
She completed her social studies assignment on poverty in America.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập nghiên cứu xã hội về tình trạng nghèo đói ở Mỹ.
Students were excited to receive their assignments for the semester.
Học sinh rất hào hứng nhận bài tập của mình trong học kỳ.
Việc phân bổ ai đó hoặc thứ gì đó thuộc về một nhóm hoặc danh mục cụ thể.
The allocation of someone or something as belonging to a particular group or category.
The teacher gave us a group assignment on social issues.
Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập nhóm về các vấn đề xã hội.
Her assignment to the community center helped many people.
Việc phân công của cô ấy đến trung tâm cộng đồng đã giúp ích cho nhiều người.
The assignment of roles in the social project was well-organized.
Việc phân công các vai trò trong dự án xã hội được tổ chức tốt.
The assignment of property rights in a divorce settlement is crucial.
Việc chuyển nhượng quyền tài sản trong một cuộc giải quyết ly hôn là rất quan trọng.
She completed her community service assignment at the local shelter.
Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ phục vụ cộng đồng của mình tại nơi tạm trú ở địa phương.
The teacher handed out the math assignment to the students.
Giáo viên giao bài tập toán cho học sinh.
Dạng danh từ của Assignment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assignment | Assignments |
Kết hợp từ của Assignment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Difficult assignment Nhiệm vụ khó khăn | The students found the difficult assignment hard to complete on time. Các sinh viên thấy bài tập khó hoàn thành đúng hạn. |
Written assignment Bài tập viết | My written assignment on social media received a high score. Bài tập viết của tôi về mạng xã hội nhận được điểm cao. |
Modelling/modeling assignment Bài tập mô hình hóa | The modeling assignment on social behaviors was due last friday. Bài tập mô hình về hành vi xã hội đã hết hạn vào thứ sáu tuần trước. |
Group assignment Bài tập nhóm | Our group assignment on social media trends was completed last week. Bài tập nhóm của chúng tôi về xu hướng truyền thông xã hội đã xong tuần trước. |
Dangerous assignment Nhiệm vụ nguy hiểm | Volunteering in war zones is a dangerous assignment for many ngos. Tình nguyện ở vùng chiến tranh là một nhiệm vụ nguy hiểm cho nhiều tổ chức phi chính phủ. |
Họ từ
"Assignment" là danh từ chỉ một nhiệm vụ, bài tập hoặc công việc được giao cho cá nhân hoặc nhóm để hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "assignment" có thể chỉ việc phân công trong công việc, trong khi trong học thuật, nó thường đề cập đến bài tập của sinh viên. Cách phát âm và viết cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "assignment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assignare", nghĩa là "gán cho" hoặc "chỉ định". Từ "assignare" được hình thành từ "ad-", có nghĩa là "đến", và "signare", nghĩa là "đánh dấu". Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, "assignment" thường đề cập đến nhiệm vụ mà giáo viên giao cho học sinh để thực hiện, phản ánh ý nghĩa chỉ định và gán trách nhiệm cho cá nhân trong việc học tập. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trách nhiệm học tập và hành động chỉ định trong quá trình giáo dục.
Từ "assignment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi bài tập và nhiệm vụ học tập là các chủ đề phổ biến. Trong Reading, từ này thường gặp trong các văn bản liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, "assignment" cũng được sử dụng rộng rãi trong các môi trường học thuật và nghề nghiệp để chỉ các nhiệm vụ được giao, chẳng hạn như bài tập về nhà hoặc dự án công việc, nhằm đánh giá khả năng và kiến thức của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



