Bản dịch của từ Transfer trong tiếng Việt
Transfer

Transfer (Noun)
The transfer of employees between departments is common in large companies.
Việc luân chuyển nhân viên giữa các phòng ban là điều phổ biến ở các công ty lớn.
The international student requested a transfer to a different university.
Sinh viên quốc tế yêu cầu chuyển sang một trường đại học khác.
The transfer of power from one government to another was peaceful.
Việc chuyển giao quyền lực từ chính phủ này sang chính phủ khác diễn ra trong hòa bình.
She decorated her phone case with a cute flower transfer.
Cô ấy đã trang trí vỏ điện thoại của mình bằng một bông hoa chuyển giao dễ thương.
The students made transfers to personalize their notebooks.
Các học sinh đã thực hiện chuyển giao để cá nhân hóa sổ ghi chép của họ.
The artist created a transfer of a cityscape for the exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo ra một chuyển giao cảnh quan thành phố cho cuộc triển lãm.
After the bus broke down, she made a transfer to a taxi.
Sau khi xe buýt bị hỏng, cô chuyển sang taxi.
The subway transfer was smooth and quick.
Việc di chuyển bằng tàu điện ngầm diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
He missed his flight due to a delayed transfer at the airport.
Anh ấy bị lỡ chuyến bay do chuyển chuyến ở sân bay bị trì hoãn.
Dạng danh từ của Transfer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transfer | Transfers |
Kết hợp từ của Transfer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Net transfer Chuyển khoản sạch | The net transfer of funds helps local charities like red cross. Sự chuyển giao ròng quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương như hội chữ thập đỏ. |
Wealth transfer Chuyển nhượng tài sản | Wealth transfer can reduce poverty in our community, especially for families. Chuyển giao tài sản có thể giảm nghèo trong cộng đồng của chúng ta. |
Financial transfer Chuyển tiền | The financial transfer helped 500 families during the recent crisis in texas. Chuyển tiền tài chính đã giúp 500 gia đình trong cuộc khủng hoảng ở texas. |
Charge transfer Sự truyền tải điện tích | The community's charge transfer improved local energy efficiency in 2022. Sự chuyển giao điện tích của cộng đồng đã cải thiện hiệu quả năng lượng địa phương vào năm 2022. |
Cash transfer Chuyển tiền | The government announced a cash transfer of $500 for families. Chính phủ đã công bố chuyển tiền mặt 500 đô la cho các gia đình. |
Transfer (Verb)
Students transfer to new schools for better educational opportunities.
Học sinh chuyển đến trường mới để có cơ hội giáo dục tốt hơn.
She decided to transfer to a different department for career growth.
Cô quyết định chuyển sang một khoa khác để phát triển nghề nghiệp.
After moving, he needed to transfer his medical records to a new clinic.
Sau khi chuyển đi, anh cần chuyển hồ sơ bệnh án của mình sang một phòng khám mới.
Chuyển quyền sở hữu (tài sản, quyền hoặc trách nhiệm) cho người khác.
Make over the possession of (property, a right, or a responsibility) to another.
She transferred her shares to her daughter.
Cô đã chuyển nhượng cổ phần của mình cho con gái mình.
The company transferred ownership to a new investor.
Công ty đã chuyển quyền sở hữu cho một nhà đầu tư mới.
He transferred his managerial duties to his assistant.
Anh ấy đã chuyển giao nhiệm vụ quản lý của mình cho trợ lý của mình.
She transferred her loyalty from the company to the new startup.
Cô đã chuyển lòng trung thành của mình từ công ty sang công ty khởi nghiệp mới.
The teacher transferred the concept of teamwork to the students.
Thầy giáo đã truyền khái niệm làm việc nhóm cho học sinh.
He transferred his passion for music to his children.
Ông đã truyền niềm đam mê âm nhạc của mình cho các con mình.
She transferred to a new school to make new friends.
Cô chuyển đến một trường học mới để kết bạn mới.
The company transferred her to a different department for training.
Công ty đã chuyển cô đến một bộ phận khác để đào tạo.
He transferred his membership to the new social club downtown.
Anh ấy đã chuyển tư cách thành viên của mình đến câu lạc bộ xã hội mới ở trung tâm thành phố.
Dạng động từ của Transfer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transfer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transfers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transferring |
Kết hợp từ của Transfer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transfer out of Chuyển ra ngoài | Many students transfer out of the program each semester at harvard. Nhiều sinh viên chuyển ra khỏi chương trình mỗi học kỳ tại harvard. |
Transfer onto Chuyển sang | Many students transfer onto online learning platforms during the pandemic. Nhiều sinh viên chuyển sang các nền tảng học trực tuyến trong đại dịch. |
Transfer into Chuyển thành | Many students transfer into social studies programs every year at harvard. Nhiều sinh viên chuyển vào các chương trình nghiên cứu xã hội hàng năm tại harvard. |
Transfer via Chuyển qua | Many students transfer via social media to share their projects. Nhiều sinh viên chuyển giao qua mạng xã hội để chia sẻ dự án. |
Transfer from Chuyển từ | Many students transfer from community colleges to universities for better education. Nhiều sinh viên chuyển từ các trường cao đẳng cộng đồng sang đại học để có giáo dục tốt hơn. |
Họ từ
Từ "transfer" trong tiếng Anh mang nghĩa là di chuyển, chuyển giao hoặc truyền đạt một vật thể, thông tin hoặc quyền sở hữu từ một vị trí, người hoặc tổ chức này sang vị trí, người hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "transfer" được sử dụng giống nhau về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "transfer" có thể ám chỉ việc chuyển đổi trường học hoặc chương trình học. Ngữ âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn ở Anh và mạnh mẽ hơn ở Mỹ.
Từ "transfer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transferre", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua", còn "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển giao một thứ gì đó từ một nơi đến nơi khác. Ngày nay, "transfer" không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn được mở rộng sang lĩnh vực thông tin, tài sản và quyền lợi, thể hiện sự thay đổi vị trí hoặc quyền sở hữu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "transfer" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi khả năng hiểu các khái niệm liên quan đến chuyển nhượng và di chuyển thông tin, tài sản hoặc con người rất quan trọng. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục (chuyển nhượng tín chỉ), giao thông (chuyển nhượng phương tiện) và tài chính (chuyển tiền). Sự phổ biến của từ này cho thấy tính đa dạng trong ứng dụng thực tiễn và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



