Bản dịch của từ Transfer trong tiếng Việt

Transfer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfer (Noun)

tɹˈænsfɚ
tɹˈænsfəɹn
01

Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v.

An act of moving something or someone to another place, organization, team, etc.

Ví dụ

The transfer of employees between departments is common in large companies.

Việc luân chuyển nhân viên giữa các phòng ban là điều phổ biến ở các công ty lớn.

The international student requested a transfer to a different university.

Sinh viên quốc tế yêu cầu chuyển sang một trường đại học khác.

The transfer of power from one government to another was peaceful.

Việc chuyển giao quyền lực từ chính phủ này sang chính phủ khác diễn ra trong hòa bình.

02

Một bức tranh hoặc thiết kế màu nhỏ trên giấy, có thể được chuyển sang bề mặt khác bằng cách ép hoặc làm nóng.

A small coloured picture or design on paper, which can be transferred to another surface by being pressed or heated.

Ví dụ

She decorated her phone case with a cute flower transfer.

Cô ấy đã trang trí vỏ điện thoại của mình bằng một bông hoa chuyển giao dễ thương.

The students made transfers to personalize their notebooks.

Các học sinh đã thực hiện chuyển giao để cá nhân hóa sổ ghi chép của họ.

The artist created a transfer of a cityscape for the exhibition.

Nghệ sĩ đã tạo ra một chuyển giao cảnh quan thành phố cho cuộc triển lãm.

03

Hành động thay đổi địa điểm, tuyến đường hoặc phương tiện vận chuyển khác trong một chuyến đi.

An act of changing to another place, route, or means of transport during a journey.

Ví dụ

After the bus broke down, she made a transfer to a taxi.

Sau khi xe buýt bị hỏng, cô chuyển sang taxi.

The subway transfer was smooth and quick.

Việc di chuyển bằng tàu điện ngầm diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.

He missed his flight due to a delayed transfer at the airport.

Anh ấy bị lỡ chuyến bay do chuyển chuyến ở sân bay bị trì hoãn.

Dạng danh từ của Transfer (Noun)

SingularPlural

Transfer

Transfers

Kết hợp từ của Transfer (Noun)

CollocationVí dụ

Net transfer

Chuyển khoản sạch

The net transfer of funds helps local charities like red cross.

Sự chuyển giao ròng quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương như hội chữ thập đỏ.

Wealth transfer

Chuyển nhượng tài sản

Wealth transfer can reduce poverty in our community, especially for families.

Chuyển giao tài sản có thể giảm nghèo trong cộng đồng của chúng ta.

Financial transfer

Chuyển tiền

The financial transfer helped 500 families during the recent crisis in texas.

Chuyển tiền tài chính đã giúp 500 gia đình trong cuộc khủng hoảng ở texas.

Charge transfer

Sự truyền tải điện tích

The community's charge transfer improved local energy efficiency in 2022.

Sự chuyển giao điện tích của cộng đồng đã cải thiện hiệu quả năng lượng địa phương vào năm 2022.

Cash transfer

Chuyển tiền

The government announced a cash transfer of $500 for families.

Chính phủ đã công bố chuyển tiền mặt 500 đô la cho các gia đình.

Transfer (Verb)

tɹˈænsfɚ
tɹˈænsfəɹn
01

Thay đổi địa điểm, tuyến đường hoặc phương tiện giao thông khác trong hành trình.

Change to another place, route, or means of transport during a journey.

Ví dụ

Students transfer to new schools for better educational opportunities.

Học sinh chuyển đến trường mới để có cơ hội giáo dục tốt hơn.

She decided to transfer to a different department for career growth.

Cô quyết định chuyển sang một khoa khác để phát triển nghề nghiệp.

After moving, he needed to transfer his medical records to a new clinic.

Sau khi chuyển đi, anh cần chuyển hồ sơ bệnh án của mình sang một phòng khám mới.

02

Chuyển quyền sở hữu (tài sản, quyền hoặc trách nhiệm) cho người khác.

Make over the possession of (property, a right, or a responsibility) to another.

Ví dụ

She transferred her shares to her daughter.

Cô đã chuyển nhượng cổ phần của mình cho con gái mình.

The company transferred ownership to a new investor.

Công ty đã chuyển quyền sở hữu cho một nhà đầu tư mới.

He transferred his managerial duties to his assistant.

Anh ấy đã chuyển giao nhiệm vụ quản lý của mình cho trợ lý của mình.

03

Thay đổi (ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ) bằng cách mở rộng hoặc ẩn dụ.

Change (the sense of a word or phrase) by extension or metaphor.

Ví dụ

She transferred her loyalty from the company to the new startup.

Cô đã chuyển lòng trung thành của mình từ công ty sang công ty khởi nghiệp mới.

The teacher transferred the concept of teamwork to the students.

Thầy giáo đã truyền khái niệm làm việc nhóm cho học sinh.

He transferred his passion for music to his children.

Ông đã truyền niềm đam mê âm nhạc của mình cho các con mình.

04

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Move from one place to another.

Ví dụ

She transferred to a new school to make new friends.

Cô chuyển đến một trường học mới để kết bạn mới.

The company transferred her to a different department for training.

Công ty đã chuyển cô đến một bộ phận khác để đào tạo.

He transferred his membership to the new social club downtown.

Anh ấy đã chuyển tư cách thành viên của mình đến câu lạc bộ xã hội mới ở trung tâm thành phố.

Dạng động từ của Transfer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transfer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transferred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transferred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transfers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transferring

Kết hợp từ của Transfer (Verb)

CollocationVí dụ

Transfer out of

Chuyển ra ngoài

Many students transfer out of the program each semester at harvard.

Nhiều sinh viên chuyển ra khỏi chương trình mỗi học kỳ tại harvard.

Transfer onto

Chuyển sang

Many students transfer onto online learning platforms during the pandemic.

Nhiều sinh viên chuyển sang các nền tảng học trực tuyến trong đại dịch.

Transfer into

Chuyển thành

Many students transfer into social studies programs every year at harvard.

Nhiều sinh viên chuyển vào các chương trình nghiên cứu xã hội hàng năm tại harvard.

Transfer via

Chuyển qua

Many students transfer via social media to share their projects.

Nhiều sinh viên chuyển giao qua mạng xã hội để chia sẻ dự án.

Transfer from

Chuyển từ

Many students transfer from community colleges to universities for better education.

Nhiều sinh viên chuyển từ các trường cao đẳng cộng đồng sang đại học để có giáo dục tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transfer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Although books can knowledge, it has limitations in certain facial expressions and body language [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] One thing for sure that I could not run neither to the bank nor the ATM to the money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Multinational companies are acclaimed as pioneers in the research and development of new technologies, so they could culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Since I am a student, I have to take several required courses to keep up with my peers at my new school [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Transfer

Không có idiom phù hợp