Bản dịch của từ Metaphor trong tiếng Việt

Metaphor

Noun [U/C]

Metaphor (Noun)

mˈɛɾəfɔɹ
mˈɛɾəfˌɑɹ
01

Một tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được áp dụng cho một đối tượng hoặc hành động mà nó không thể áp dụng theo nghĩa đen.

A figure of speech in which a word or phrase is applied to an object or action to which it is not literally applicable.

Ví dụ

Her smile was a metaphor for happiness.

Nụ cười của cô ấy là phép ẩn dụ cho sự hạnh phúc.

The melting pot is a metaphor for multiculturalism.

Nồi nấu chảy là phép ẩn dụ cho chủ nghĩa đa văn hóa.

His leadership style is a metaphor for guidance and support.

Phong cách lãnh đạo của anh ấy là phép ẩn dụ cho sự hướng dẫn và hỗ trợ.

Dạng danh từ của Metaphor (Noun)

SingularPlural

Metaphor

Metaphors

Kết hợp từ của Metaphor (Noun)

CollocationVí dụ

Apt metaphor

Ánh ngôn hợp lý

Her smile was an apt metaphor for spreading joy.

Nụ cười của cô ấy là một phép ẩn dụ phù hợp để lan tỏa niềm vui.

Striking metaphor

Ảnh ấn tượng

The author used a striking metaphor to describe society's inequality.

Tác giả đã sử dụng một phép ẩn dụ đầy ấn tượng để mô tả sự bất bình đẳng của xã hội.

Central metaphor

Phép ẩn dụ trung tâm

The central metaphor of society as a 'melting pot' is common.

Ảnh tượng trung tâm của xã hội như một 'nồi nấu chảy' phổ biến.

Perfect metaphor

Ẩn dụ hoàn hảo

Her smile was a perfect metaphor for kindness.

Nụ cười của cô ấy là một phép màu hoàn hảo cho lòng tốt.

Musical metaphor

Ẩn dụ âm nhạc

Her smile was a musical metaphor for happiness.

Nụ cười của cô ấy là một phép ẩn dụ âm nhạc về hạnh phúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metaphor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphor

Không có idiom phù hợp