Bản dịch của từ Extension trong tiếng Việt
Extension
Extension (Noun)
The extension cord allowed the party lights to reach the backyard.
Dây nối dài cho phép đèn của bữa tiệc chiếu tới sân sau.
She plugged her laptop into the extension to work in the garden.
Cô ấy cắm máy tính xách tay của mình vào dây nối dài để làm việc trong vườn.
The extension was essential for connecting the outdoor speakers.
Cổng nối dài rất cần thiết để kết nối các loa ngoài trời.
Biểu thị sự giảng dạy của một trường đại học hoặc cao đẳng được sắp xếp cho những người không phải là sinh viên toàn thời gian.
Denoting instruction by a university or college arranged for people who are not full-time students.
The university offers social extension courses for working professionals.
Trường đại học cung cấp các khóa học khuyến nông xã hội cho các chuyên gia đang làm việc.
She enrolled in a social extension program to learn new skills.
Cô đăng ký tham gia chương trình khuyến nông xã hội để học các kỹ năng mới.
The community center provides social extension classes for all ages.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp khuyến nông xã hội cho mọi lứa tuổi.
The extension of the park will provide more recreational space.
Việc mở rộng công viên sẽ cung cấp nhiều không gian giải trí hơn.
The company's extension into new markets boosted its revenue.
Việc mở rộng sang các thị trường mới của công ty đã giúp tăng doanh thu.
The phone call extension was 1234 for the customer service department.
Số cuộc gọi mở rộng là 1234 cho bộ phận dịch vụ khách hàng.
Một điện thoại phụ trên cùng đường dây với đường dây chính.
A subsidiary telephone on the same line as the main one.
In our office, we have a phone with an extension for each employee.
Trong văn phòng của chúng tôi, chúng tôi có một chiếc điện thoại với số máy nhánh cho mỗi nhân viên.
The company's main line has several extensions for different departments.
Đường dây chính của công ty có một số máy nhánh cho các phòng ban khác nhau.
The school receptionist can transfer calls to different extensions easily.
Nhân viên lễ tân của trường có thể chuyển cuộc gọi đến các máy nhánh khác nhau một cách dễ dàng.
The extension of social media platforms has revolutionized communication.
Việc mở rộng các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa truyền thông.
The government announced an extension to the social welfare program.
Chính phủ đã công bố gia hạn chương trình phúc lợi xã hội.
The extension of the social event attracted a large crowd.
Việc mở rộng sự kiện xã hội đã thu hút một lượng lớn đám đông.
The extension of the community center was funded by donations.
Việc mở rộng trung tâm cộng đồng được tài trợ bởi sự quyên góp.
The government approved the extension of the social welfare program.
Chính phủ đã phê duyệt việc mở rộng chương trình phúc lợi xã hội.
The school's extension into online learning benefited many students.
Việc trường mở rộng sang học trực tuyến đã mang lại lợi ích cho nhiều học sinh.
She demonstrated a perfect extension in her ballet performance.
Cô ấy đã thể hiện động tác duỗi chân hoàn hảo trong màn biểu diễn múa ba lê của mình.
His arm extension was impressive during the yoga class.
Việc duỗi tay của anh ấy rất ấn tượng trong lớp học yoga.
The gymnast's leg extension showed great flexibility and strength.
Việc duỗi chân của vận động viên thể dục cho thấy sự linh hoạt và sức mạnh tuyệt vời.
Dạng danh từ của Extension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extension | Extensions |
Kết hợp từ của Extension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural extension Mở rộng tự nhiên | Social media is a natural extension of modern communication. Mạng xã hội là một phần mở rộng tự nhiên của giao tiếp hiện đại. |
Major extension Sự mở rộng chính | The major extension of the community center improved social services. Sự mở rộng chính của trung tâm cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội. |
Brand extension Mở rộng thương hiệu | The company launched a new clothing line under its brand extension. Công ty đã tung ra một dòng quần áo mới dưới chi nhánh thương hiệu của mình. |
Kitchen extension Mở rộng nhà bếp | The new kitchen extension allows for more social gatherings. Sự mở rộng nhà bếp mới cho phép tổ chức các buổi tụ tập xã hội nhiều hơn. |
Significant extension Sự mở rộng đáng kể | The significant extension of social media platforms enhances global connectivity. Sự mở rộng đáng kể của các nền tảng truyền thông xã hội nâng cao sự kết nối toàn cầu. |
Họ từ
Từ "extension" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extensio", mang nghĩa là sự kéo dài, mở rộng hoặc bổ sung. Trong tiếng Anh, "extension" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như trong giáo dục (khoá học bổ sung), công nghệ (phần mở rộng ứng dụng) và vật lý (kích thước hay chiều dài bổ sung). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "extension" có nguồn gốc từ chữ Latin "extendere", bao gồm "ex-" (ra ngoài) và "tendere" (kéo dài). Chữ này ban đầu có nghĩa là "kéo dài ra ngoài". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến ngôn ngữ, để chỉ việc mở rộng hoặc gia tăng về phạm vi, kích thước hoặc thời gian. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển từ khái niệm kéo dài ban đầu đến các ngữ cảnh đa dạng hơn trong đời sống và học thuật.
Từ "extension" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, thời gian hoặc diện tích được mở rộng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc mở rộng thời gian nộp bài hoặc khối lượng kiến thức trong các lĩnh vực như nghiên cứu và kỹ thuật. Ngoài ra, "extension" còn thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về các tiện ích như phần mềm hoặc dịch vụ mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp