Bản dịch của từ Extension trong tiếng Việt

Extension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extension (Noun)

ɪkstˈɛnʃn̩
ɪkstˈɛnʃn̩
01

Chiều dài của cáp điện cho phép sử dụng các thiết bị cách ổ cắm cố định một khoảng.

A length of electric cable which permits the use of appliances at some distance from a fixed socket.

Ví dụ

The extension cord allowed the party lights to reach the backyard.

Dây nối dài cho phép đèn của bữa tiệc chiếu tới sân sau.

She plugged her laptop into the extension to work in the garden.

Cô ấy cắm máy tính xách tay của mình vào dây nối dài để làm việc trong vườn.

The extension was essential for connecting the outdoor speakers.

Cổng nối dài rất cần thiết để kết nối các loa ngoài trời.

02

Biểu thị sự giảng dạy của một trường đại học hoặc cao đẳng được sắp xếp cho những người không phải là sinh viên toàn thời gian.

Denoting instruction by a university or college arranged for people who are not full-time students.

Ví dụ

The university offers social extension courses for working professionals.

Trường đại học cung cấp các khóa học khuyến nông xã hội cho các chuyên gia đang làm việc.

She enrolled in a social extension program to learn new skills.

Cô đăng ký tham gia chương trình khuyến nông xã hội để học các kỹ năng mới.

The community center provides social extension classes for all ages.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp khuyến nông xã hội cho mọi lứa tuổi.

03

Thuộc tính chiếm không gian.

The property of occupying space.

Ví dụ

The extension of the park will provide more recreational space.

Việc mở rộng công viên sẽ cung cấp nhiều không gian giải trí hơn.

The company's extension into new markets boosted its revenue.

Việc mở rộng sang các thị trường mới của công ty đã giúp tăng doanh thu.

The phone call extension was 1234 for the customer service department.

Số cuộc gọi mở rộng là 1234 cho bộ phận dịch vụ khách hàng.

04

Một điện thoại phụ trên cùng đường dây với đường dây chính.

A subsidiary telephone on the same line as the main one.

Ví dụ

In our office, we have a phone with an extension for each employee.

Trong văn phòng của chúng tôi, chúng tôi có một chiếc điện thoại với số máy nhánh cho mỗi nhân viên.

The company's main line has several extensions for different departments.

Đường dây chính của công ty có một số máy nhánh cho các phòng ban khác nhau.

The school receptionist can transfer calls to different extensions easily.

Nhân viên lễ tân của trường có thể chuyển cuộc gọi đến các máy nhánh khác nhau một cách dễ dàng.

05

Phạm vi của một thuật ngữ hoặc khái niệm được đo bằng các đối tượng mà nó biểu thị hoặc chứa đựng.

The range of a term or concept as measured by the objects which it denotes or contains.

Ví dụ

The extension of social media platforms has revolutionized communication.

Việc mở rộng các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa truyền thông.

The government announced an extension to the social welfare program.

Chính phủ đã công bố gia hạn chương trình phúc lợi xã hội.

The extension of the social event attracted a large crowd.

Việc mở rộng sự kiện xã hội đã thu hút một lượng lớn đám đông.

06

Một phần được thêm vào một cái gì đó để phóng to hoặc kéo dài nó.

A part that is added to something to enlarge or prolong it.

Ví dụ

The extension of the community center was funded by donations.

Việc mở rộng trung tâm cộng đồng được tài trợ bởi sự quyên góp.

The government approved the extension of the social welfare program.

Chính phủ đã phê duyệt việc mở rộng chương trình phúc lợi xã hội.

The school's extension into online learning benefited many students.

Việc trường mở rộng sang học trực tuyến đã mang lại lợi ích cho nhiều học sinh.

07

Hành động di chuyển một chi từ tư thế cong sang tư thế thẳng.

The action of moving a limb from a bent to a straight position.

Ví dụ

She demonstrated a perfect extension in her ballet performance.

Cô ấy đã thể hiện động tác duỗi chân hoàn hảo trong màn biểu diễn múa ba lê của mình.

His arm extension was impressive during the yoga class.

Việc duỗi tay của anh ấy rất ấn tượng trong lớp học yoga.

The gymnast's leg extension showed great flexibility and strength.

Việc duỗi chân của vận động viên thể dục cho thấy sự linh hoạt và sức mạnh tuyệt vời.

Dạng danh từ của Extension (Noun)

SingularPlural

Extension

Extensions

Kết hợp từ của Extension (Noun)

CollocationVí dụ

Further extension

Mở rộng hơn

The city proposed a further extension of public parks for community use.

Thành phố đã đề xuất mở rộng thêm các công viên công cộng cho cộng đồng.

Major extension

Mở rộng lớn

The major extension of the park opened last month in new york.

Sự mở rộng lớn của công viên đã khai trương tháng trước ở new york.

Natural extension

Mở rộng tự nhiên

Community service is a natural extension of social responsibility for students.

Dịch vụ cộng đồng là một phần tự nhiên của trách nhiệm xã hội cho học sinh.

Massive extension

Mở rộng quy mô lớn

The city plans a massive extension of the public transportation system.

Thành phố có kế hoạch mở rộng lớn hệ thống giao thông công cộng.

One-week extension

Gia hạn một tuần

The committee granted a one-week extension for the community project.

Ủy ban đã cấp gia hạn một tuần cho dự án cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] The most remarkable modification was the of the space used for the study-bedrooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Nevertheless, the lax verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by their overall knowledge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] As packaging plays an important role in attracting customers' attention, manufacturers and supermarkets are often unwilling or hesitant to adopt eco-friendly packaging, a practice that could adversely affect the visual appeal of their products and, by their sales figures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical wiring may require and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Extension

Không có idiom phù hợp