Bản dịch của từ Prolong trong tiếng Việt

Prolong

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolong (Verb)

pɹəlˈɔŋ
pɹəlˈɑŋ
01

Kéo dài thời hạn của.

Extend the duration of.

Ví dụ

They decided to prolong the meeting to discuss the issue thoroughly.

Họ quyết định kéo dài cuộc họp để thảo luận vấn đề một cách kỹ lưỡng.

The organization aims to prolong the campaign to reach more people.

Tổ chức nhằm mục đích kéo dài chiến dịch để tiếp cận nhiều người hơn.

The government plans to prolong the lockdown due to rising cases.

Chính phủ dự định kéo dài lệnh phong tỏa do số ca tăng lên.

Dạng động từ của Prolong (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prolong

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prolonged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prolonged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prolongs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prolonging

Kết hợp từ của Prolong (Verb)

CollocationVí dụ

Prolong deliberately

Kéo dài một cách cố ý

He deliberately prolonged the conversation to avoid the awkward silence.

Anh ta cố tình kéo dài cuộc trò chuyện để tránh sự im lặng ngượng ngùng.

Prolong unnecessarily

Kéo dài không cần thiết

She tends to prolong unnecessarily long phone calls.

Cô ấy thường kéo dài cuộc gọi điện thoại một cách không cần thiết.

Prolong artificially

Kéo dài một cách nhân tạo

They decided to prolong the party artificially by playing music late.

Họ quyết định kéo dài buổi tiệc một cách nhân tạo bằng cách phát nhạc muộn.

Prolong significantly

Kéo dài đáng kể

Social media can prolong significantly the time spent online.

Mạng xã hội có thể kéo dài đáng kể thời gian trực tuyến.

Prolong indefinitely

Kéo dài vô thời hạn

The social gathering was prolonged indefinitely due to unexpected guests.

Cuộc tụ họp xã hội đã được kéo dài vô thời hạn do có khách đến bất ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prolong cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
[...] By contrast, with procedures including editing and printing, traditional newspaper might not be able to compete with the Internet in terms of the updating speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and many other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure many diseases, human life expectancy, and aid medical practitioners in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only our life spans but have also enriched our daily experiences, making modern life more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Of course, there are drugs and treatments that can the life of patients suffering from such diseases, but the better solution in this case is obviously trying to prevent these diseases from occurring, instead of trying to cure them, which can often place a heavy burden on patients' families, and on society as a whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Prolong

Không có idiom phù hợp