Bản dịch của từ Prolong trong tiếng Việt
Prolong
Prolong (Verb)
They decided to prolong the meeting to discuss the issue thoroughly.
Họ quyết định kéo dài cuộc họp để thảo luận vấn đề một cách kỹ lưỡng.
The organization aims to prolong the campaign to reach more people.
Tổ chức nhằm mục đích kéo dài chiến dịch để tiếp cận nhiều người hơn.
The government plans to prolong the lockdown due to rising cases.
Chính phủ dự định kéo dài lệnh phong tỏa do số ca tăng lên.
Dạng động từ của Prolong (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prolong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prolonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prolonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prolongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prolonging |
Kết hợp từ của Prolong (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prolong deliberately Kéo dài một cách cố ý | He deliberately prolonged the conversation to avoid the awkward silence. Anh ta cố tình kéo dài cuộc trò chuyện để tránh sự im lặng ngượng ngùng. |
Prolong unnecessarily Kéo dài không cần thiết | She tends to prolong unnecessarily long phone calls. Cô ấy thường kéo dài cuộc gọi điện thoại một cách không cần thiết. |
Prolong artificially Kéo dài một cách nhân tạo | They decided to prolong the party artificially by playing music late. Họ quyết định kéo dài buổi tiệc một cách nhân tạo bằng cách phát nhạc muộn. |
Prolong significantly Kéo dài đáng kể | Social media can prolong significantly the time spent online. Mạng xã hội có thể kéo dài đáng kể thời gian trực tuyến. |
Prolong indefinitely Kéo dài vô thời hạn | The social gathering was prolonged indefinitely due to unexpected guests. Cuộc tụ họp xã hội đã được kéo dài vô thời hạn do có khách đến bất ngờ. |
Họ từ
Từ "prolong" được định nghĩa là kéo dài hoặc gia tăng thời gian của một sự việc, tình huống hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể ghi nhận sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm, khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Prolong" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày.
Từ "prolong" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "prolongare", trong đó "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "longus" có nghĩa là "dài". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm kéo dài thời gian hoặc không gian. Ngày nay, "prolong" được sử dụng để chỉ việc mở rộng một khoảng thời gian, làm cho điều gì đó kéo dài hơn so với dự kiến ban đầu, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "prolong" có tần suất sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về các chủ đề như sức khỏe, môi trường và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh khác, "prolong" thường được sử dụng trong y học để chỉ việc kéo dài tuổi thọ, trong kinh doanh để đề cập đến việc gia hạn thời gian dự án, và trong giao tiếp hàng ngày để mô tả việc kéo dài thời gian cho một hoạt động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp