Bản dịch của từ Magnitude trong tiếng Việt

Magnitude

Noun [U/C]

Magnitude (Noun)

mˈægnətˌud
mˈægnɪtˌud
01

Kích thước.

Size.

Ví dụ

The magnitude of the social issue was overwhelming.

Tầm quan trọng của vấn đề xã hội làm choáng váng.

The magnitude of poverty in the region was alarming.

Tầm quan trọng của đói nghèo trong khu vực làm lo lắng.

The magnitude of the protest caught everyone's attention.

Tầm quan trọng của cuộc biểu tình thu hút mọi người.

02

Mức độ sáng của một ngôi sao, được biểu thị bằng một số trên thang logarit.

The degree of brightness of a star, as represented by a number on a logarithmic scale.

Ví dụ

The magnitude of the event attracted a large crowd.

Tầm quan trọng của sự kiện thu hút đông đảo người.

The magnitude of the charity fundraiser reached $1 million.

Tầm quan trọng của chương trình gây quỹ từ thiện đạt 1 triệu đô la.

The magnitude of the social issue demanded immediate action.

Tầm quan trọng của vấn đề xã hội đòi hỏi hành động ngay lập tức.

03

Kích thước hoặc mức độ lớn của một cái gì đó.

The great size or extent of something.

Ví dụ

The magnitude of the social issue was overwhelming.

Tầm quan trọng của vấn đề xã hội làm choáng ngợp.

The magnitude of poverty in the community was shocking.

Tầm quan trọng của nghèo đói trong cộng đồng gây sốc.

The magnitude of the event drew global attention.

Tầm quan trọng của sự kiện thu hút sự chú ý toàn cầu.

Kết hợp từ của Magnitude (Noun)

CollocationVí dụ

Small magnitude

Quy mô nhỏ

The town's small magnitude made it a close-knit community.

Quy mô nhỏ của thị trấn khiến nó trở thành cộng đồng gắn kết.

Sheer magnitude

Quy mô tuyệt vời

The sheer magnitude of social media users is astounding.

Sự to lớn tuyệt đối của người dùng mạng xã hội là đáng kinh ngạc.

Sufficient magnitude

Đủ lớn

The social project required sufficient magnitude to impact the community.

Dự án xã hội yêu cầu đủ lớn để ảnh hưởng đến cộng đồng.

Great magnitude

Vĩ đại

The earthquake caused great magnitude damage to the town.

Trận động đất gây thiệt hại lớn cho thị trấn.

Considerable magnitude

Quy mô đáng kể

The charity event attracted a considerable magnitude of donations.

Sự kiện từ thiện thu hút một lượng quyên góp đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnitude

Không có idiom phù hợp