Bản dịch của từ Magnitude trong tiếng Việt
Magnitude

Magnitude (Noun)
Kích thước.
Size.
The magnitude of the social issue was overwhelming.
Tầm quan trọng của vấn đề xã hội làm choáng váng.
The magnitude of poverty in the region was alarming.
Tầm quan trọng của đói nghèo trong khu vực làm lo lắng.
The magnitude of the protest caught everyone's attention.
Tầm quan trọng của cuộc biểu tình thu hút mọi người.
Mức độ sáng của một ngôi sao, được biểu thị bằng một số trên thang logarit.
The degree of brightness of a star, as represented by a number on a logarithmic scale.
The magnitude of the event attracted a large crowd.
Tầm quan trọng của sự kiện thu hút đông đảo người.
The magnitude of the charity fundraiser reached $1 million.
Tầm quan trọng của chương trình gây quỹ từ thiện đạt 1 triệu đô la.
The magnitude of the social issue demanded immediate action.
Tầm quan trọng của vấn đề xã hội đòi hỏi hành động ngay lập tức.
The magnitude of the social issue was overwhelming.
Tầm quan trọng của vấn đề xã hội làm choáng ngợp.
The magnitude of poverty in the community was shocking.
Tầm quan trọng của nghèo đói trong cộng đồng gây sốc.
The magnitude of the event drew global attention.
Tầm quan trọng của sự kiện thu hút sự chú ý toàn cầu.
Dạng danh từ của Magnitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnitude | Magnitudes |
Kết hợp từ của Magnitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sufficient magnitude Độ lớn đủ | The community project had sufficient magnitude to attract many volunteers. Dự án cộng đồng có quy mô đủ lớn để thu hút nhiều tình nguyện viên. |
Unprecedented magnitude Mức độ chưa từng thấy | The protest had an unprecedented magnitude in the city of chicago. Cuộc biểu tình có quy mô chưa từng thấy tại thành phố chicago. |
Small magnitude Độ lớn nhỏ | The protest had a small magnitude but affected many people in boston. Cuộc biểu tình có quy mô nhỏ nhưng ảnh hưởng đến nhiều người ở boston. |
Great magnitude Độ lớn lớn | The protest had a great magnitude in influencing social policy changes. Cuộc biểu tình có quy mô lớn trong việc ảnh hưởng đến chính sách xã hội. |
Relative magnitude Độ lớn tương đối | The relative magnitude of poverty affects social stability in many countries. Độ lớn tương đối của nghèo đói ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia. |
Họ từ
Từ "magnitude" có nghĩa là độ lớn hoặc tầm quan trọng của một sự vật, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, toán học và vật lý để mô tả kích thước hoặc cường độ của một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "magnitude" có thể được nhấn mạnh khác nhau do cách phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "magnitude" xuất phát từ tiếng Latinh "magnitudo", có nguồn gốc từ "magnus", nghĩa là lớn. Trong ngữ cảnh cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kích thước hoặc độ lớn của một vật thể hay một hiện tượng. Qua thời gian, từ "magnitude" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm cả độ mạnh của các hiện tượng tự nhiên như động đất, ánh sáng hay âm thanh. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự quan trọng của việc đo lường và so sánh các yếu tố trong khoa học.
Từ "magnitude" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn yêu cầu của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, địa chất học hoặc thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Từ này thường được sử dụng để mô tả quy mô, mức độ hoặc sức mạnh của một hiện tượng, chẳng hạn như cường độ động đất hoặc tầm quan trọng của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp