Bản dịch của từ Star trong tiếng Việt

Star

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star(Noun)

stˈɑː
ˈstɑr
01

Một khối cầu khổng lồ phát sáng được cấu tạo từ plasma, bị giữ lại bởi trọng lực của chính nó, tạo ra ánh sáng và nhiệt độ thông qua phản ứng nhiệt hạch.

A massive luminous sphere of plasma held together by its own gravity producing light and heat through nuclear fusion

Ví dụ
02

Một thiên thể giống như một điểm sáng nổi bật trong bầu trời đêm.

An astronomical object resembling a bright point in the night sky

Ví dụ
03

Một người nổi tiếng hoặc nhân vật nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.

A celebrity or prominent figure particularly in entertainment or sports

Ví dụ

Star(Verb)

stˈɑː
ˈstɑr
01

Một hình cầu khổng lồ phát sáng, được cấu tạo từ plasma, bị giữ lại bởi lực hấp dẫn của chính nó, sản sinh ra ánh sáng và nhiệt thông qua quá trình tổng hợp hạt nhân.

To feature prominently in a film play or show

Ví dụ
02

Một đối tượng thiên văn giống như một điểm sáng trên bầu trời đêm.

To perform as the leading actor or actress in a production

Ví dụ
03

Một người nổi tiếng hoặc nhân vật quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.

To shine or emit light like a star

Ví dụ

Star(Adjective)

stˈɑː
ˈstɑr
01

Một quả cầu plasma khổng lồ sáng rực được giữ lại bởi chính lực hấp dẫn của nó, phát ra ánh sáng và nhiệt thông qua quá trình tổng hợp hạt nhân.

Outstanding or excellent of the highest quality

Ví dụ
02

Một thiên thể có dạng một điểm sáng trong bầu trời đêm.

Relating to or resembling a star

Ví dụ
03

Một người nổi tiếng hoặc nhân vật quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.

Used to denote someone who is a leading performer or notable in their field

Ví dụ