Bản dịch của từ Star trong tiếng Việt

Star

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star (Noun)

stˈɑɹ
stˈɑɹ
01

Một nghệ sĩ giải trí hoặc vận động viên thể thao rất nổi tiếng hoặc tài năng.

A very famous or talented entertainer or sports player.

Ví dụ

The Hollywood party was attended by a famous movie star.

Bữa tiệc ở Hollywood có sự tham dự của một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

The soccer match was watched by thousands of fans, eager to see their favorite star player.

Trận bóng đá được hàng nghìn người hâm mộ theo dõi, háo hức được xem cầu thủ ngôi sao yêu thích của họ.

The music concert featured a talented pop star as the main performer.

Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một ngôi sao nhạc pop tài năng là nghệ sĩ biểu diễn chính.

02

Một điểm sáng cố định trên bầu trời đêm là một vật thể sáng chói lớn, xa xôi như mặt trời.

A fixed luminous point in the night sky which is a large, remote incandescent body like the sun.

Ví dụ

During the awards ceremony, a famous movie star arrived in a limousine.

Trong lễ trao giải, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đã đến bằng xe limousine.

The paparazzi followed the star to get exclusive photos for the tabloids.

Các tay săn ảnh đã đi theo ngôi sao này để lấy những bức ảnh độc quyền cho các tờ báo lá cải.

The young actress dreamt of becoming a Hollywood star one day.

Nữ diễn viên trẻ mơ ước một ngày nào đó trở thành ngôi sao Hollywood.

03

Được sử dụng trong tên của các loài sao biển và động vật da gai tương tự có năm cánh tay tỏa ra hoặc nhiều hơn, ví dụ: sao đệm, sao giòn.

Used in names of starfishes and similar echinoderms with five or more radiating arms, e.g. cushion star, brittlestar.

Ví dụ

The cushion star was a popular exhibit at the aquarium.

Ngôi sao đệm là một vật trưng bày phổ biến ở thủy cung.

Brittlestars are fascinating creatures found in many oceans.

Sao giòn là những sinh vật hấp dẫn được tìm thấy ở nhiều đại dương.

The children were excited to learn about different types of stars.

Trẻ em rất hào hứng tìm hiểu về các loại sao khác nhau.

04

Sự thể hiện thông thường hoặc cách điệu của một ngôi sao, thường có năm cánh trở lên.

A conventional or stylized representation of a star, typically having five or more points.

Ví dụ

The social media platform uses a star icon for liking posts.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng biểu tượng ngôi sao để thích các bài đăng.

The celebrity received a star on the Hollywood Walk of Fame.

Người nổi tiếng đã nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood.

The event was attended by a famous movie star.

Sự kiện có sự tham dự của một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

05

Một hành tinh, chòm sao hoặc hình dạng được coi là có ảnh hưởng đến vận mệnh hoặc tính cách của một người.

A planet, constellation, or configuration regarded as influencing a person's fortunes or personality.

Ví dụ

Believing in her lucky star, she wore her grandmother's necklace.

Tin vào ngôi sao may mắn của mình, cô đã đeo chiếc vòng cổ của bà mình.

His star sign suggested he was compatible with water signs.

Cung sao của anh ấy cho thấy anh ấy hợp với các cung nước.

The star of the show had a magnetic personality that captivated audiences.

Ngôi sao của chương trình có một tính cách thu hút khán giả.

Dạng danh từ của Star (Noun)

SingularPlural

Star

Stars

Kết hợp từ của Star (Noun)

CollocationVí dụ

Real star

Ngôi sao thực sự

She is a real star in social media.

Cô ấy là một ngôi sao thực sự trên mạng xã hội.

Football star

Ngôi sao bóng đá

The football star scored a goal in the championship match.

Ngôi sao bóng đá ghi bàn trong trận chung kết.

Nearer star

Ngôi sao gần nhất

The nearer star in the sky is visible from here.

Ngôi sao gần hơn trên bầu trời có thể nhìn thấy từ đây.

Rock star

Ngôi sao rock

She is a social media rock star in our school.

Cô ấy là ngôi sao truyền thông xã hội trong trường của chúng tôi.

Falling star

Sao băng

A falling star brightened the night sky during the social event.

Một ngôi sao bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời đêm trong sự kiện xã hội.

Star (Verb)

stˈɑɹ
stˈɑɹ
01

(của một bộ phim, vở kịch hoặc chương trình khác) có (ai đó) là người biểu diễn chính.

(of a film, play, or other show) have (someone) as a principal performer.

Ví dụ

The famous actor will star in the upcoming movie premiere.

Nam diễn viên nổi tiếng sẽ đóng vai chính trong buổi ra mắt phim sắp tới.

She stars in the popular TV series that airs every Friday.

Cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình nổi tiếng phát sóng thứ Sáu hàng tuần.

The talented singer will star in the musical performance next month.

Ca sĩ tài năng sẽ đóng vai chính trong buổi biểu diễn âm nhạc vào tháng tới.

02

Trang trí hoặc che phủ bằng các dấu hiệu hoặc đồ vật hình ngôi sao.

Decorate or cover with star-shaped marks or objects.

Ví dụ

The children decorated the classroom walls with star-shaped stickers.

Bọn trẻ trang trí tường lớp học bằng những miếng dán hình ngôi sao.

The bakery owner likes to star cookies with icing for special occasions.

Chủ tiệm bánh thích phủ kem lên bánh quy cho những dịp đặc biệt.

The event planner decided to star the ceiling with glittering stars.

Người tổ chức sự kiện quyết định gắn sao lên trần nhà bằng những ngôi sao lấp lánh.

Dạng động từ của Star (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Star

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Starred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Starred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Star cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] In terms of accommodation preferences, whilst camping or caravanning is the top choice amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5- hotels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] While other commercials at the time tended to be short and focused on humour to attract customers, Unilever paid attention to the content and built a story around Lily, a caring housewife, and Andy, a famous rock [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: A crowd congregated around the entrance to the theatre, hoping to catch a glimpse of the of the show [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the sky is quite clear with twinkling on a blackish background [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Star

Không có idiom phù hợp