Bản dịch của từ Star trong tiếng Việt
Star
Star (Noun)
During the awards ceremony, a famous movie star arrived in a limousine.
Trong lễ trao giải, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đã đến bằng xe limousine.
The paparazzi followed the star to get exclusive photos for the tabloids.
Các tay săn ảnh đã đi theo ngôi sao này để lấy những bức ảnh độc quyền cho các tờ báo lá cải.
The young actress dreamt of becoming a Hollywood star one day.
Nữ diễn viên trẻ mơ ước một ngày nào đó trở thành ngôi sao Hollywood.
Một nghệ sĩ giải trí hoặc vận động viên thể thao rất nổi tiếng hoặc tài năng.
A very famous or talented entertainer or sports player.
The Hollywood party was attended by a famous movie star.
Bữa tiệc ở Hollywood có sự tham dự của một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
The soccer match was watched by thousands of fans, eager to see their favorite star player.
Trận bóng đá được hàng nghìn người hâm mộ theo dõi, háo hức được xem cầu thủ ngôi sao yêu thích của họ.
The music concert featured a talented pop star as the main performer.
Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một ngôi sao nhạc pop tài năng là nghệ sĩ biểu diễn chính.
Được sử dụng trong tên của các loài sao biển và động vật da gai tương tự có năm cánh tay tỏa ra hoặc nhiều hơn, ví dụ: sao đệm, sao giòn.
Used in names of starfishes and similar echinoderms with five or more radiating arms, e.g. cushion star, brittlestar.
The cushion star was a popular exhibit at the aquarium.
Ngôi sao đệm là một vật trưng bày phổ biến ở thủy cung.
Brittlestars are fascinating creatures found in many oceans.
Sao giòn là những sinh vật hấp dẫn được tìm thấy ở nhiều đại dương.
The children were excited to learn about different types of stars.
Trẻ em rất hào hứng tìm hiểu về các loại sao khác nhau.
Sự thể hiện thông thường hoặc cách điệu của một ngôi sao, thường có năm cánh trở lên.
A conventional or stylized representation of a star, typically having five or more points.
The social media platform uses a star icon for liking posts.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng biểu tượng ngôi sao để thích các bài đăng.
The celebrity received a star on the Hollywood Walk of Fame.
Người nổi tiếng đã nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood.
The event was attended by a famous movie star.
Sự kiện có sự tham dự của một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
Một hành tinh, chòm sao hoặc hình dạng được coi là có ảnh hưởng đến vận mệnh hoặc tính cách của một người.
A planet, constellation, or configuration regarded as influencing a person's fortunes or personality.
Believing in her lucky star, she wore her grandmother's necklace.
Tin vào ngôi sao may mắn của mình, cô đã đeo chiếc vòng cổ của bà mình.
His star sign suggested he was compatible with water signs.
Cung sao của anh ấy cho thấy anh ấy hợp với các cung nước.
The star of the show had a magnetic personality that captivated audiences.
Ngôi sao của chương trình có một tính cách thu hút khán giả.
Dạng danh từ của Star (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Star | Stars |
Kết hợp từ của Star (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Under the stars Dưới những ngôi sao | We enjoyed the concert under the stars. Chúng tôi đã thích thú buổi hòa nhạc dưới bầu trời sao. |
Star of Ngôi sao của | She is the star of the charity event. Cô ấy là ngôi sao của sự kiện từ thiện. |
Host of stars Ngôi sao chủ nhà | The social event had a host of stars attending. Sự kiện xã hội có một đám sao tham dự. |
Cluster of stars Tụ điểm sao | A cluster of stars shines brightly in the night sky. Một cụm sao sáng rực rỡ trên bầu trời đêm. |
Galaxy of stars Dải sao | The social event was a galaxy of stars. Sự kiện xã hội là một thiên hà của các ngôi sao. |
Star (Verb)
The famous actor will star in the upcoming movie premiere.
Nam diễn viên nổi tiếng sẽ đóng vai chính trong buổi ra mắt phim sắp tới.
She stars in the popular TV series that airs every Friday.
Cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình nổi tiếng phát sóng thứ Sáu hàng tuần.
The talented singer will star in the musical performance next month.
Ca sĩ tài năng sẽ đóng vai chính trong buổi biểu diễn âm nhạc vào tháng tới.
The children decorated the classroom walls with star-shaped stickers.
Bọn trẻ trang trí tường lớp học bằng những miếng dán hình ngôi sao.
The bakery owner likes to star cookies with icing for special occasions.
Chủ tiệm bánh thích phủ kem lên bánh quy cho những dịp đặc biệt.
The event planner decided to star the ceiling with glittering stars.
Người tổ chức sự kiện quyết định gắn sao lên trần nhà bằng những ngôi sao lấp lánh.
Dạng động từ của Star (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Star |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starring |
Họ từ
Từ "star" trong tiếng Anh chỉ một thiên thể phát sáng trong bầu trời, có khả năng tự phát ra ánh sáng do các phản ứng hạt nhân bên trong. Trong tiếng Anh Anh, "star" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "star" cũng chỉ những người nổi tiếng trong lĩnh vực giải trí, thể thao, hay các lĩnh vực nghệ thuật. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau thể hiện tính đa nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "star" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stella", có nghĩa là "ngôi sao". Cách phát âm và hình thức từ này đã trải qua những biến đổi qua các ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Hy Lạp "ἀστήρ" (astēr) đến tiếng Pháp "étoile". Từ thời kỳ cổ đại, "star" đã được dùng để chỉ các thiên thể sáng trên bầu trời, và ngày nay, nó còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, từ văn hóa đại chúng đến ngành công nghiệp giải trí, biểu thị cho sự nổi bật và thành công.
Từ "star" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thiên văn học và văn hóa đại chúng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, như diễn viên, nhạc sĩ hay nhà khoa học. Ngoài ra, "star" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh và triết học, thể hiện những khái niệm như hướng dẫn và mục tiêu sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp