Bản dịch của từ Entertainer trong tiếng Việt

Entertainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertainer (Noun)

ˌɛnɚtˈeɪnɚ
ˌɛntɚtˈeɪnɚ
01

Người tiếp đón khách.

One who accommodates guests.

Ví dụ

The entertainer at the party made everyone laugh with his jokes.

Người giải trí tại bữa tiệc khiến mọi người cười với những câu chuyện.

The famous entertainer performed magic tricks for the children's charity event.

Người giải trí nổi tiếng đã biểu diễn các màn ảo thuật cho sự kiện từ thiện cho trẻ em.

The local community center hired an entertainer for the summer festival.

Trung tâm cộng đồng địa phương đã thuê một người giải trí cho lễ hội mùa hè.

02

Một người có thể giải trí cho người khác, đặc biệt. với tư cách là một nghề, là ca sĩ, diễn viên, người dẫn chương trình, vũ công, nhạc sĩ, ảo thuật gia, diễn viên hài, v.v.

A person who entertains others esp as a profession as a singer actor presenter dancer musician magician comedian etc.

Ví dụ

The entertainer sang and danced at the social event.

Người giải trí hát và nhảy tại sự kiện xã hội.

The famous entertainer performed magic tricks for the audience.

Người giải trí nổi tiếng thực hiện các màn ảo thuật cho khán giả.

The young entertainer made everyone laugh with his jokes.

Người giải trí trẻ khiến mọi người cười với những câu chuyện hài hước của mình.

03

Ai đó trình diễn để giải trí hoặc thưởng thức người khác.

Someone who puts on a show for the entertainment or enjoyment of others.

Ví dụ

The entertainer sang and danced at the community event.

Người giải trí hát và nhảy tại sự kiện cộng đồng.

The popular entertainer performed magic tricks for the children.

Người giải trí nổi tiếng thực hiện các mẹo ảo cho trẻ em.

The entertainer's comedy show brought laughter to the audience.

Chương trình hài của người giải trí mang tiếng cười đến cho khán giả.

Dạng danh từ của Entertainer (Noun)

SingularPlural

Entertainer

Entertainers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entertainer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Some people believe that television programs designed to should also contain educational content on social issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In conclusion, while educational films, such as documentaries, can also be and some films for can also have many educational aspects, I believe it is not necessary that all films need to be educational [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Therefore, we humans usually bring dolphins back to our conservation camps/centres for and educational purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Firstly, people should be free to watch television programs simply to be without having to be subjected to educational content [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Entertainer

Không có idiom phù hợp