Bản dịch của từ Entertainer trong tiếng Việt
Entertainer
Entertainer (Noun)
Người tiếp đón khách.
One who accommodates guests.
The entertainer at the party made everyone laugh with his jokes.
Người giải trí tại bữa tiệc khiến mọi người cười với những câu chuyện.
The famous entertainer performed magic tricks for the children's charity event.
Người giải trí nổi tiếng đã biểu diễn các màn ảo thuật cho sự kiện từ thiện cho trẻ em.
The local community center hired an entertainer for the summer festival.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã thuê một người giải trí cho lễ hội mùa hè.
The entertainer sang and danced at the social event.
Người giải trí hát và nhảy tại sự kiện xã hội.
The famous entertainer performed magic tricks for the audience.
Người giải trí nổi tiếng thực hiện các màn ảo thuật cho khán giả.
The young entertainer made everyone laugh with his jokes.
Người giải trí trẻ khiến mọi người cười với những câu chuyện hài hước của mình.
Ai đó trình diễn để giải trí hoặc thưởng thức người khác.
Someone who puts on a show for the entertainment or enjoyment of others.
The entertainer sang and danced at the community event.
Người giải trí hát và nhảy tại sự kiện cộng đồng.
The popular entertainer performed magic tricks for the children.
Người giải trí nổi tiếng thực hiện các mẹo ảo cho trẻ em.
The entertainer's comedy show brought laughter to the audience.
Chương trình hài của người giải trí mang tiếng cười đến cho khán giả.
Dạng danh từ của Entertainer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entertainer | Entertainers |
Họ từ
"Entertainer" là danh từ chỉ người có khả năng mang lại sự vui vẻ, giải trí hoặc biểu diễn nghệ thuật cho khán giả. Từ này có thể đề cập đến một loạt các hình thức nghệ thuật như ca hát, diễn xuất hoặc hài kịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "entertainer" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút do các yếu tố vùng miền.
Từ "entertainer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "entertain", có nguồn gốc từ từ gốc La tinh "intertenere", có nghĩa là "giữ cho ở giữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (ở giữa) và động từ "tenere" (giữ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những người có khả năng thu hút, làm cho người khác cảm thấy vui vẻ hoặc giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa việc duy trì sự chú ý của khán giả và cung cấp niềm vui trong các hoạt động giải trí.
Từ "entertainer" xuất hiện với mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động văn hóa hoặc giải trí. Trong các tình huống khác, "entertainer" thường được sử dụng để chỉ những người hoạt động trong ngành công nghiệp giải trí như diễn viên, nhạc sĩ, hoặc nghệ sĩ hài, khi thảo luận về vai trò và ảnh hưởng của họ trong xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp