Bản dịch của từ Singer trong tiếng Việt
Singer
Singer (Noun)
The singer called out the steps during the square dance.
Ca sĩ gọi các bước trong điệu nhảy vuông.
The square dance required a singer to lead the dance.
Múa vuông cần một ca sĩ dẫn dắt điệu nhảy.
The music for the square dance had a singer guiding the steps.
Nhạc cho điệu múa vuông có một ca sĩ hướng dẫn các bước.
Một người hát, thường là chuyên nghiệp.
A person who sings, often professionally.
The famous singer performed at the charity event last night.
Ca sĩ nổi tiếng đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện tối qua.
The talented singer won a singing competition in her hometown.
Ca sĩ tài năng đã giành chiến thắng trong một cuộc thi ca hát ở quê nhà.
The young singer dreams of becoming a famous pop star.
Ca sĩ trẻ mơ ước trở thành một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng.
Dạng danh từ của Singer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Singer | Singers |
Kết hợp từ của Singer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great singer Ca sĩ tuyệt vời | Adele is a great singer. Adele là một ca sĩ xuất sắc. |
Pub singer Ca sĩ quán rượu | The pub singer entertained the crowd with popular songs. Người hát tại quán rượu giải trí cho đám đông bằng những bài hát phổ biến. |
Professional singer Ca sĩ chuyên nghiệp | The professional singer performed at the charity concert last night. Ca sĩ chuyên nghiệp biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua. |
Fine singer Ca sĩ tài năng | She is a fine singer, performing at local charity events. Cô ấy là một ca sĩ tài năng, biểu diễn tại các sự kiện từ thiện địa phương. |
Carol singer Ca sĩ noel | The carol singer sang beautifully in the neighborhood christmas party. Người hát đêm giáng sinh hát đẹp tại bữa tiệc noel hàng xóm. |
Họ từ
Từ "singer" trong tiếng Anh chỉ người biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát. Trong nghệ thuật biểu diễn, singer có thể đề cập đến nghệ sĩ solo hoặc thành viên của một ban nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "singer" có thể thường đi kèm với các thể loại nhạc cụ thể hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng không gây ra hiểu lầm về nghĩa.
Từ "singer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "singan", có nghĩa là "hát". Tiếng này lại được xuất phát từ gốc Proto-Germanic *singwan, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cantare", nghĩa là "hát". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ một người thực hiện hành động hát. Ý nghĩa hiện tại của "singer" phản ánh vai trò nghệ thuật và biểu diễn, thể hiện sự kết hợp giữa ngôn ngữ và âm nhạc trong văn hóa.
Từ "singer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, bởi nó thường liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự nghiệp nghệ thuật hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, "singer" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, truyền thông và các sự kiện âm nhạc, thể hiện sự quan tâm đến văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp