Bản dịch của từ Singer trong tiếng Việt

Singer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singer(Noun)

sˈɪŋɡɐ
ˈsɪŋɝ
01

Một người hát, đặc biệt là chuyên nghiệp.

A person who sings especially professionally

Ví dụ
02

Một người biểu diễn các bài hát.

A person who performs songs

Ví dụ
03

Một thiết bị phát ra âm thanh nhạc.

A device that produces musical sound

Ví dụ

Họ từ