Bản dịch của từ Singer trong tiếng Việt
Singer
Noun [U/C]

Singer(Noun)
sˈɪŋɡɐ
ˈsɪŋɝ
01
Một người hát, đặc biệt là chuyên nghiệp.
A person who sings especially professionally
Ví dụ
02
Một người biểu diễn các bài hát.
A person who performs songs
Ví dụ
