Bản dịch của từ Dancer trong tiếng Việt
Dancer
Noun [U/C]

Dancer(Noun)
dˈɑːnsɐ
ˈdænsɝ
Ví dụ
02
Một nghệ sĩ tham gia vào buổi biểu diễn âm nhạc hoặc kịch bằng cách nhảy múa.
A performer who participates in a musical or theatrical performance by dancing
Ví dụ
03
Một người nhảy múa, có thể là chuyên nghiệp hoặc chỉ là sở thích.
A person who dances either professionally or as a hobby
Ví dụ
