Bản dịch của từ Dancer trong tiếng Việt
Dancer
Dancer (Noun)
Một người khiêu vũ, thường là vì sở thích, nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp.
A person who dances usually as a hobby an occupation or a profession.
The talented dancer performed at the community center.
Vũ công tài năng biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.
The young dancer won first place in the dance competition.
Vũ công trẻ giành ngôi nhất trong cuộc thi nhảy múa.
The famous dancer inspired many with her graceful movements.
Vũ công nổi tiếng truyền cảm hứng cho nhiều người bằng những động tác duyên dáng của mình.
(nghĩa bóng) vũ nữ thoát y.
The dancer entertained the crowd with her graceful moves.
Nghệ sĩ múa giải trí cho đám đông bằng những bước nhảy uyển chuyển của mình.
The famous dancer performed at the charity event last night.
Nghệ sĩ múa nổi tiếng biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.
The talented dancer won first place in the dance competition.
Nghệ sĩ múa tài năng giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi nhảy.
The dancer skillfully moved to the rhythm of the music.
Vũ công điêu luyện di chuyển theo nhịp nhạc.
The famous dancer performed at the local community center.
Vũ công nổi tiếng biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The young dancer practiced ballet every afternoon after school.
Vũ công trẻ tập luyện ballet mỗi buổi chiều sau giờ học.
Dạng danh từ của Dancer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dancer | Dancers |
Kết hợp từ của Dancer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Professional dancer Vũ công chuyên nghiệp | Is sarah a professional dancer? Sarah có phải là một vũ công chuyên nghiệp không? |
Exotic dancer Vũ công nổi tiếng | The exotic dancer performed a mesmerizing routine at the club. Nữ vũ công kỳ lạ biểu diễn một bài hát quyến rũ tại câu lạc bộ. |
Flamenco dancer Vũ công flamenco | The flamenco dancer moved gracefully across the stage. Vũ công flamenco di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu. |
Male dancer Vũ công nam | The male dancer gracefully performed at the social event. Vũ công nam đã diễn một cách duyên dáng tại sự kiện xã hội. |
Good dancer Vũ công giỏi | She is a good dancer in social events. Cô ấy là một vũ công giỏi trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "dancer" trong tiếng Anh chỉ người khiêu vũ, thường biểu thị hoạt động nghệ thuật tập trung vào sự chuyển động của cơ thể theo nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hoá. Ở Anh, "dancer" có thể thường liên quan đến các thể loại nghệ thuật biểu diễn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ rộng rãi hơn, bao gồm cả khiêu vũ giải trí.
Từ "dancer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dance", vốn xuất phát từ tiếng Pháp cổ "danser", có nghĩa là "nhảy múa". Tiếng Pháp cổ lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "dānsare", từ "dāre", có nghĩa là "cho, đưa". Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật biểu diễn và sự giao tiếp trong văn hóa. Ngày nay, "dancer" chỉ người thực hiện các điệu nhảy, biểu diễn cảm xúc và nghệ thuật thông qua chuyển động cơ thể.
Từ "dancer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả nghệ thuật biểu diễn và sở thích cá nhân. Trong bài viết và bài đọc, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và thể thao, thể hiện sự đa dạng trong nghề nghiệp và hoạt động giải trí. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các buổi biểu diễn khiêu vũ, các sự kiện nghệ thuật, và trong các thảo luận về ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp