Bản dịch của từ Dancer trong tiếng Việt

Dancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dancer(Noun)

dˈɑːnsɐ
ˈdænsɝ
01

Một loại vận động viên tham gia các cuộc thi hoặc buổi trình diễn.

A type of athlete who performs in competitions or showcases

Ví dụ
02

Một nghệ sĩ tham gia vào buổi biểu diễn âm nhạc hoặc kịch bằng cách nhảy múa.

A performer who participates in a musical or theatrical performance by dancing

Ví dụ
03

Một người nhảy múa, có thể là chuyên nghiệp hoặc chỉ là sở thích.

A person who dances either professionally or as a hobby

Ví dụ