Bản dịch của từ Dancer trong tiếng Việt

Dancer

Noun [U/C]

Dancer (Noun)

dˈænsɚ
dˈænsəɹ
01

Một người khiêu vũ, thường là vì sở thích, nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp.

A person who dances usually as a hobby an occupation or a profession.

Ví dụ

The talented dancer performed at the community center.

Vũ công tài năng biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.

The young dancer won first place in the dance competition.

Vũ công trẻ giành ngôi nhất trong cuộc thi nhảy múa.

The famous dancer inspired many with her graceful movements.

Vũ công nổi tiếng truyền cảm hứng cho nhiều người bằng những động tác duyên dáng của mình.

02

(nghĩa bóng) vũ nữ thoát y.

Euphemistic a stripper.

Ví dụ

The dancer entertained the crowd with her graceful moves.

Nghệ sĩ múa giải trí cho đám đông bằng những bước nhảy uyển chuyển của mình.

The famous dancer performed at the charity event last night.

Nghệ sĩ múa nổi tiếng biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.

The talented dancer won first place in the dance competition.

Nghệ sĩ múa tài năng giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi nhảy.

03

(lỗi thời, tiếng lóng) từ đồng nghĩa của garreter (“một tên trộm dùng mái nhà để đột nhập qua cửa sổ gác xép”)

Obsolete slang synonym of garreter “a thief who used housetops to enter by garret windows”.

Ví dụ

The dancer skillfully moved to the rhythm of the music.

Vũ công điêu luyện di chuyển theo nhịp nhạc.

The famous dancer performed at the local community center.

Vũ công nổi tiếng biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The young dancer practiced ballet every afternoon after school.

Vũ công trẻ tập luyện ballet mỗi buổi chiều sau giờ học.

Dạng danh từ của Dancer (Noun)

SingularPlural

Dancer

Dancers

Kết hợp từ của Dancer (Noun)

CollocationVí dụ

Professional dancer

Vũ công chuyên nghiệp

Is sarah a professional dancer?

Sarah có phải là một vũ công chuyên nghiệp không?

Exotic dancer

Vũ công nổi tiếng

The exotic dancer performed a mesmerizing routine at the club.

Nữ vũ công kỳ lạ biểu diễn một bài hát quyến rũ tại câu lạc bộ.

Flamenco dancer

Vũ công flamenco

The flamenco dancer moved gracefully across the stage.

Vũ công flamenco di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.

Male dancer

Vũ công nam

The male dancer gracefully performed at the social event.

Vũ công nam đã diễn một cách duyên dáng tại sự kiện xã hội.

Good dancer

Vũ công giỏi

She is a good dancer in social events.

Cô ấy là một vũ công giỏi trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dancer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dancer

Không có idiom phù hợp