Bản dịch của từ Theatrical trong tiếng Việt
Theatrical
Theatrical (Adjective)
She had a theatrical way of expressing her emotions.
Cô ấy có cách biểu đạt cảm xúc rất kịch tính.
The theatrical performance received a standing ovation from the audience.
Bộ môn biểu diễn kịch nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
His theatrical gestures added drama to the scene.
Cử chỉ kịch tính của anh ấy thêm phần hấp dẫn cho cảnh.
Dạng tính từ của Theatrical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Theatrical Sân khấu | More theatrical Kịch hơn | Most theatrical Diễn xuất nhiều nhất |
Theatrical (Noun)
Một diễn viên hoặc nữ diễn viên chuyên nghiệp.
A professional actor or actress.
The theatrical performed in the local theater last night.
Diễn viên sân khấu biểu diễn tại nhà hát địa phương đêm qua.
The young theatrical received an award for her outstanding performance.
Nữ diễn viên trẻ nhận giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc của mình.
The theatrical's popularity grew after starring in a hit play.
Sự nổi tiếng của diễn viên sân khấu tăng lên sau khi đóng vai chính trong một vở kịch ăn khách.
Họ từ
Từ "theatrical" mang nghĩa chỉ thuộc về hoặc liên quan đến sân khấu, thường được sử dụng để mô tả những hành vi, thái độ hoặc phong cách mang tính biểu cảm mạnh mẽ, kịch tính. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /θiˈætrɪkəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm tương tự, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, nhưng "theatrical" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích thái độ thái quá hoặc giả tạo trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "theatrical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theatrum", có nghĩa là "rạp hát" hay "sân khấu". Từ này đã được thừa nhận từ giữa thế kỷ 16, gắn liền với các hoạt động biểu diễn nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần chỉ về diễn xuất mà còn mang sắc thái chỉ sự phô trương, có phần quá mức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn trong xã hội.
Từ "theatrical" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc, tính cách con người hoặc phong cách nghệ thuật. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nghệ thuật sân khấu và diễn xuất. Ngoài ra, "theatrical" cũng có thể chỉ những biểu hiện thái quá trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện khi mô tả hành vi ngạnh ngào hoặc cách thể hiện cảm xúc tại nhiều sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp