Bản dịch của từ Theatrical trong tiếng Việt

Theatrical

AdjectiveNoun [U/C]

Theatrical (Adjective)

ɵiˈætɹɪkl̩
ɵiˈætɹɪkl̩
01

Liên quan đến diễn xuất, diễn viên hoặc sân khấu.

Relating to acting actors or the theatre

Ví dụ

She had a theatrical way of expressing her emotions.

Cô ấy có cách biểu đạt cảm xúc rất kịch tính.

The theatrical performance received a standing ovation from the audience.

Bộ môn biểu diễn kịch nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.

His theatrical gestures added drama to the scene.

Cử chỉ kịch tính của anh ấy thêm phần hấp dẫn cho cảnh.

Theatrical (Noun)

ɵiˈætɹɪkl̩
ɵiˈætɹɪkl̩
01

Một diễn viên hoặc nữ diễn viên chuyên nghiệp.

A professional actor or actress

Ví dụ

The theatrical performed in the local theater last night.

Diễn viên sân khấu biểu diễn tại nhà hát địa phương đêm qua.

The young theatrical received an award for her outstanding performance.

Nữ diễn viên trẻ nhận giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc của mình.

The theatrical's popularity grew after starring in a hit play.

Sự nổi tiếng của diễn viên sân khấu tăng lên sau khi đóng vai chính trong một vở kịch ăn khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theatrical

Không có idiom phù hợp