Bản dịch của từ Athlete trong tiếng Việt

Athlete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Athlete(Noun)

ˈatliːt
ˈaθˌɫit
01

Một người thành thạo trong thể thao và các hình thức tập thể dục khác.

A person who is proficient in sports and other forms of physical exercise

Ví dụ
02

Một người được đào tạo để tham gia thi đấu thể thao.

A person trained to compete in sports

Ví dụ
03

Một người có kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is skilled in a specified area

Ví dụ