Bản dịch của từ Athlete trong tiếng Việt
Athlete
Athlete (Noun)
Người thành thạo các môn thể thao và các hình thức rèn luyện thể chất khác.
A person who is proficient in sports and other forms of physical exercise.
The athlete broke the world record in the 100m sprint.
Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 100m.
Many athletes participate in the Olympic Games every four years.
Nhiều vận động viên tham gia Thế vận hội Olympic bốn năm một lần.
The local community center organized a sports event for young athletes.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện thể thao cho các vận động viên trẻ.
Dạng danh từ của Athlete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Athlete | Athletes |
Kết hợp từ của Athlete (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-school athlete Vận động viên trường trung học | The high-school athlete won a gold medal in the track competition. Vận động viên trường trung học giành huy chương vàng trong cuộc thi chạy. |
Fine athlete Vận động viên xuất sắc | She is a fine athlete, excelling in both running and swimming. Cô ấy là một vận động viên giỏi, xuất sắc ở cả chạy và bơi. |
Track-and-field athlete Vận động viên điền kinh | The track-and-field athlete won a gold medal at the olympics. Vận động viên điền kinh đã giành huy chương vàng tại olympic. |
Great athlete Vận động viên xuất sắc | The great athlete broke the world record in the social event. Vận động viên xuất sắc phá kỷ lục thế giới trong sự kiện xã hội. |
Professional athlete Vận động viên chuyên nghiệp | The professional athlete won the championship. Vận động viên chuyên nghiệp đã giành chức vô địch. |
Họ từ
Từ "athlete" được định nghĩa là cá nhân tham gia vào hoạt động thể thao, thường là chuyên nghiệp hoặc bán chuyên, và có khả năng thể lực vượt trội. Trong tiếng Anh Anh, "athlete" được sử dụng giống với tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các môn thể thao truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng bao gồm sự đa dạng rộng hơn về các loại hình thể thao, bao gồm các môn thể thao điện tử.
Từ "athlete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "athletes", nghĩa là "người tranh tài". Từ này xuất phát từ động từ "athlein", có nghĩa là "máy luyện", diễn tả việc tham gia các cuộc thi đấu thể thao. Trong thời kỳ cổ đại, "athlete" thường chỉ những người tham gia Thế vận hội Olympic. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh sự mở rộng của ý nghĩa từ đơn giản sang khái niệm rộng hơn về vận động viên trong các môn thể thao hiện đại ngày nay.
Từ "athlete" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và phần nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về thể thao và sức khỏe. Trong phần đọc, từ này thường có trong văn bản đề cập đến nghiên cứu về dinh dưỡng và hiệu suất thể thao. Ngoài ra, "athlete" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thi đấu, huấn luyện, và sức khỏe thể chất, phản ánh vai trò quan trọng của vận động viên trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp