Bản dịch của từ Exercise trong tiếng Việt

Exercise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercise (Noun)

ˈek.sə.saɪz
ˈek.sə.saɪz
01

Tập luyện, rèn luyện thân thể.

Exercise, exercise your body.

Ví dụ

Regular exercise can improve social interactions and mental health.

Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện các tương tác xã hội và sức khỏe tâm thần.

Joining group exercise classes can help you meet new people.

Tham gia các lớp tập thể dục nhóm có thể giúp bạn gặp gỡ những người mới.

Physical exercise is essential for maintaining a healthy social life.

Tập thể dục là điều cần thiết để duy trì đời sống xã hội lành mạnh.

02

Hoạt động đòi hỏi nỗ lực thể chất, được thực hiện để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể chất.

Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness.

Ví dụ

Regular exercise can improve overall well-being.

Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.

Group exercises at the gym promote social interactions.

Các bài tập nhóm tại phòng tập thể dục thúc đẩy tương tác xã hội.

Community centers offer free exercise classes for residents.

Các trung tâm cộng đồng cung cấp lớp học tập luyện miễn phí cho cư dân.

03

Một hoạt động được thực hiện vì một mục đích cụ thể.

An activity carried out for a specific purpose.

Ví dụ

Regular exercise helps improve physical health and mental well-being.

Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

Group exercise classes at the community center promote social interaction.

Các lớp tập thể dục tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy giao tiếp xã hội.

Morning yoga sessions are a popular exercise choice among friends.

Buổi tập yoga buổi sáng là lựa chọn tập luyện phổ biến giữa bạn bè.

04

Việc sử dụng hoặc áp dụng một khoa, quyền hoặc quy trình.

The use or application of a faculty, right, or process.

Ví dụ

Regular exercise is important for maintaining good health.

Việc tập luyện đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

She enjoys doing aerobic exercises at the local gym.

Cô ấy thích tập thể dục aerobic tại phòng tập địa phương.

Group exercise classes are popular among young adults in the city.

Các lớp tập luyện nhóm được ưa chuộng bởi thanh niên ở thành phố.

Dạng danh từ của Exercise (Noun)

SingularPlural

Exercise

Exercises

Kết hợp từ của Exercise (Noun)

CollocationVí dụ

Arbitrary exercise

Bài tập tùy ý

The arbitrary exercise of power often leads to social unrest in cities.

Việc lạm dụng quyền lực thường dẫn đến bất ổn xã hội ở các thành phố.

Major exercise

Bài tập lớn

Volunteering is a major exercise for social development in communities.

Làm tình nguyện là một hoạt động lớn cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng.

Difficult exercise

Bài tập khó

The difficult exercise on social issues challenged many students in class.

Bài tập khó về các vấn đề xã hội đã thách thức nhiều sinh viên trong lớp.

Marketing exercise

Bài tập tiếp thị

The marketing exercise increased social media engagement by 30% last month.

Bài tập marketing đã tăng mức độ tương tác trên mạng xã hội 30% tháng trước.

Writing exercise

Bài tập viết

The writing exercise improved my social skills significantly during the course.

Bài tập viết đã cải thiện kỹ năng xã hội của tôi trong khóa học.

Exercise (Verb)

ˈek.sə.saɪz
ˈek.sə.saɪz
01

Thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chức vụ.

Execute and carry out duties and positions.

Ví dụ

She exercises her role as a community leader with dedication.

Cô thực hiện vai trò của mình như một nhà lãnh đạo cộng đồng với sự cống hiến.

Volunteers exercise their responsibilities by organizing charity events.

Tình nguyện viên thực hiện trách nhiệm của mình bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.

The government exercises authority to implement social welfare programs.

Chính phủ thực thi quyền thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Sử dụng hoặc áp dụng (một khoa, quyền hoặc quy trình)

Use or apply (a faculty, right, or process)

Ví dụ

People should exercise caution when sharing personal information online.

Mọi người nên thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân online.

The government can exercise authority to maintain law and order.

Chính phủ có thể thực hành quyền lực để duy trì trật tự.

It's important to exercise your right to vote in elections.

Quan trọng khi thực hiện quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử.

03

Tham gia hoạt động thể chất để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể chất.

Engage in physical activity to sustain or improve health and fitness.

Ví dụ

She exercises daily at the gym to stay healthy.

Cô ấy tập luyện hàng ngày ở phòng tập để giữ gìn sức khỏe.

The group exercises together in the park every morning.

Nhóm tập luyện cùng nhau ở công viên mỗi buổi sáng.

Doctors recommend people to exercise regularly for better well-being.

Bác sĩ khuyến khích mọi người tập luyện đều đặn để cải thiện sức khỏe tốt hơn.

04

Chiếm giữ những suy nghĩ của; lo lắng hoặc bối rối.

Occupy the thoughts of; worry or perplex.

Ví dụ

Social media often exercises people's minds with endless scrolling.

Mạng xã hội thường làm lo lắng tâm trí người dùng với việc cuộn không ngừng.

The news about the pandemic exercises our community's concerns daily.

Thông tin về đại dịch làm lo lắng cộng đồng chúng ta hàng ngày.

The charity event exercises the volunteers' dedication to helping others.

Sự kiện từ thiện làm thể hiện sự tận tụy của các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.

Dạng động từ của Exercise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exercise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exercised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exercised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exercises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exercising

Kết hợp từ của Exercise (Verb)

CollocationVí dụ

Be unable to exercise

Không thể tập luyện

She was unable to exercise due to a leg injury.

Cô ấy không thể tập luyện do bị chấn thương chân.

Be necessary to exercise

Cần thiết phải tập luyện

It is necessary to exercise regularly for social well-being.

Việc tập luyện đều đặn là cần thiết cho sức khỏe xã hội.

Be able to exercise

Có khả năng tập luyện

Children should be able to exercise regularly for their health.

Trẻ em nên có thể tập luyện đều đặn cho sức khỏe của họ.

Have the right to exercise

Có quyền thực hành

Citizens have the right to exercise their freedom of speech.

Công dân có quyền thực hiện quyền tự do ngôn luận.

Fail to exercise

Thất bại trong việc tập thể dục

Many people fail to exercise regularly due to busy schedules.

Nhiều người không tập luyện đều đặn do lịch trình bận rộn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exercise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, regular can boost your self-confidence and help you maintain a healthy weight [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] They grow lazy and take part in less physical which put their health at risk [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] If children learn from an early age that sports and are fun, they are more likely to do so [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, apart from encouraging regular and healthy diets, I doubt that the government has any further role to play [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017

Idiom with Exercise

ˈɛksɚsˌaɪz ə fɝˈm hˈænd

Nghiêm khắc như sắt đá

[someone's] strong sense of management; a high degree of discipline and direction.

She maintained exercise a firm hand in managing the team.

Cô ấy duy trì sự quản lý chặt chẽ trong việc quản lý nhóm.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a firm hand, take a firm hand...