Bản dịch của từ Exercise trong tiếng Việt
Exercise
Exercise (Noun)
Tập luyện, rèn luyện thân thể.
Exercise, exercise your body.
Regular exercise can improve social interactions and mental health.
Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện các tương tác xã hội và sức khỏe tâm thần.
Joining group exercise classes can help you meet new people.
Tham gia các lớp tập thể dục nhóm có thể giúp bạn gặp gỡ những người mới.
Physical exercise is essential for maintaining a healthy social life.
Tập thể dục là điều cần thiết để duy trì đời sống xã hội lành mạnh.
Regular exercise can improve overall well-being.
Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Group exercises at the gym promote social interactions.
Các bài tập nhóm tại phòng tập thể dục thúc đẩy tương tác xã hội.
Community centers offer free exercise classes for residents.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp lớp học tập luyện miễn phí cho cư dân.
Regular exercise helps improve physical health and mental well-being.
Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
Group exercise classes at the community center promote social interaction.
Các lớp tập thể dục tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy giao tiếp xã hội.
Morning yoga sessions are a popular exercise choice among friends.
Buổi tập yoga buổi sáng là lựa chọn tập luyện phổ biến giữa bạn bè.
Việc sử dụng hoặc áp dụng một khoa, quyền hoặc quy trình.
The use or application of a faculty, right, or process.
Regular exercise is important for maintaining good health.
Việc tập luyện đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
She enjoys doing aerobic exercises at the local gym.
Cô ấy thích tập thể dục aerobic tại phòng tập địa phương.
Group exercise classes are popular among young adults in the city.
Các lớp tập luyện nhóm được ưa chuộng bởi thanh niên ở thành phố.
Dạng danh từ của Exercise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exercise | Exercises |
Kết hợp từ của Exercise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A kind of exercise Một loại bài tập | Yoga is a kind of exercise that promotes relaxation and flexibility. Yoga là một loại bài tập thúc đẩy sự thư giãn và linh hoạt. |
A type of exercise Một loại bài tập | Yoga is a type of exercise that focuses on flexibility and relaxation. Yoga là một loại bài tập tập trung vào sự linh hoạt và thư giãn. |
The aim of the exercise Mục tiêu của bài tập | The aim of the exercise was to promote social interaction. Mục tiêu của bài tập là thúc đẩy tương tác xã hội. |
The object of the exercise Đối tượng của bài tập | Understanding the community's needs is the object of the exercise. Hiểu nhu cầu của cộng đồng là mục tiêu của bài tập. |
Lack of exercise Thiếu vận động | The rise of obesity is often linked to a lack of exercise. Sự gia tăng béo phì thường liên quan đến thiếu vận động. |
Exercise (Verb)
She exercises her role as a community leader with dedication.
Cô thực hiện vai trò của mình như một nhà lãnh đạo cộng đồng với sự cống hiến.
Volunteers exercise their responsibilities by organizing charity events.
Tình nguyện viên thực hiện trách nhiệm của mình bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.
The government exercises authority to implement social welfare programs.
Chính phủ thực thi quyền thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội.
People should exercise caution when sharing personal information online.
Mọi người nên thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân online.
The government can exercise authority to maintain law and order.
Chính phủ có thể thực hành quyền lực để duy trì trật tự.
It's important to exercise your right to vote in elections.
Quan trọng khi thực hiện quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử.
She exercises daily at the gym to stay healthy.
Cô ấy tập luyện hàng ngày ở phòng tập để giữ gìn sức khỏe.
The group exercises together in the park every morning.
Nhóm tập luyện cùng nhau ở công viên mỗi buổi sáng.
Doctors recommend people to exercise regularly for better well-being.
Bác sĩ khuyến khích mọi người tập luyện đều đặn để cải thiện sức khỏe tốt hơn.
Social media often exercises people's minds with endless scrolling.
Mạng xã hội thường làm lo lắng tâm trí người dùng với việc cuộn không ngừng.
The news about the pandemic exercises our community's concerns daily.
Thông tin về đại dịch làm lo lắng cộng đồng chúng ta hàng ngày.
The charity event exercises the volunteers' dedication to helping others.
Sự kiện từ thiện làm thể hiện sự tận tụy của các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Dạng động từ của Exercise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exercise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exercised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exercised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exercises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exercising |
Kết hợp từ của Exercise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to exercise Không thể tập luyện | She was unable to exercise due to a leg injury. Cô ấy không thể tập luyện do bị chấn thương chân. |
Be necessary to exercise Cần thiết phải tập luyện | It is necessary to exercise regularly for social well-being. Việc tập luyện đều đặn là cần thiết cho sức khỏe xã hội. |
Be able to exercise Có khả năng tập luyện | Children should be able to exercise regularly for their health. Trẻ em nên có thể tập luyện đều đặn cho sức khỏe của họ. |
Have the right to exercise Có quyền thực hành | Citizens have the right to exercise their freedom of speech. Công dân có quyền thực hiện quyền tự do ngôn luận. |
Fail to exercise Thất bại trong việc tập thể dục | Many people fail to exercise regularly due to busy schedules. Nhiều người không tập luyện đều đặn do lịch trình bận rộn. |
Họ từ
Từ "exercise" có nghĩa là hoạt động thể chất nhằm duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể lực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cả bài tập và các hoạt động thể chất, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào các bài tập thể dục cụ thể. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ; tiếng Anh Anh phát âm phần "cise" như /saɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /sɪz/.
Từ "exercise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exercitium", nghĩa là "sự thực hành". Xuất phát từ động từ "exercere", có nghĩa là "khiêu khích" hoặc "duy trì", từ này phản ánh hoạt động thể chất cũng như tinh thần. Qua thời gian, ý nghĩa này đã mở rộng để bao gồm những hoạt động rèn luyện và cải thiện kỹ năng, sức khỏe. Hiện nay, "exercise" chủ yếu chỉ những mục đích nhằm nâng cao thể lực và sức khỏe toàn diện.
Từ "exercise" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, thể thao và lối sống lành mạnh. Chúng cũng được sử dụng trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc giáo dục thể chất. Ngoài ra, "exercise" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thể hình, thể thao, và các hoạt động giáo dục nhằm nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exercise
Nghiêm khắc như sắt đá
[someone's] strong sense of management; a high degree of discipline and direction.
She maintained exercise a firm hand in managing the team.
Cô ấy duy trì sự quản lý chặt chẽ trong việc quản lý nhóm.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a firm hand, take a firm hand...