Bản dịch của từ Perplex trong tiếng Việt
Perplex
Verb
Perplex (Verb)
pɚplˈɛks
pəɹplˈɛks
01
Làm cho (ai đó) cảm thấy hoàn toàn bối rối.
Make (someone) feel completely baffled.
Ví dụ
Her sudden disappearance perplexed her friends.
Việc biến mất đột ngột của cô làm cho bạn bè cô cảm thấy hoàn toàn bối rối.
The complex social hierarchy perplexed the new members.
Hệ thống xã hội phức tạp làm cho các thành viên mới cảm thấy bối rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perplex
Không có idiom phù hợp