Bản dịch của từ Perplex trong tiếng Việt
Perplex
Perplex (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy hoàn toàn bối rối.
Make (someone) feel completely baffled.
Her sudden disappearance perplexed her friends.
Việc biến mất đột ngột của cô làm cho bạn bè cô cảm thấy hoàn toàn bối rối.
The complex social hierarchy perplexed the new members.
Hệ thống xã hội phức tạp làm cho các thành viên mới cảm thấy bối rối.
The conflicting opinions on the issue perplexed the group.
Các ý kiến trái chiều về vấn đề làm cho nhóm cảm thấy bối rối.
Dạng động từ của Perplex (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perplex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perplexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perplexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perplexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perplexing |
Họ từ
Từ "perplex" có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy bối rối hoặc không hiểu rõ điều gì. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một vấn đề hoặc tình huống gây ra sự khó khăn trong việc suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, dẫn đến những khác biệt nhỏ trong ý nghĩa hoặc tần suất xuất hiện nơi người nói.
Từ "perplex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perplexus", có nghĩa là "rối rắm" hoặc "khó hiểu". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (thông qua, hoàn toàn) và "plexus" (được bện, gắn kết). Từ "perplex" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc khó khăn trong việc hiểu điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh trạng thái tinh thần bị chao đảo, thể hiện sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "perplex" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về những tình huống khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn. Ngoài các bài kiểm tra IELTS, "perplex" cũng thường xuất hiện trong văn phong học thuật và ngữ nghĩa liên quan đến tâm lý, nhằm diễn đạt sự bối rối trong các nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp