Bản dịch của từ Execute trong tiếng Việt

Execute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Execute(Verb)

ˈɛksɪkjˌuːt
ˈɛksəkˌjut
01

Thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

To perform a particular task or action

Ví dụ
02

Đưa một cái gì đó vào hiệu lực, đặc biệt là một tài liệu pháp lý hoặc chính thức.

To put something into effect especially a legal or formal document

Ví dụ
03

Thực hiện một kế hoạch, đơn hàng hoặc khóa học hành động.

To carry out or put into effect a plan order or course of action

Ví dụ