Bản dịch của từ Execute trong tiếng Việt
Execute
Execute (Verb)
The government executed the criminal by lethal injection.
Chính phủ thực thi án tử hình cho tên tội phạm bằng tiêm chích chết người.
The execution of the prisoner was witnessed by many people.
Việc thực thi án cho tù nhân đã được nhiều người chứng kiến.
The judge ordered to execute the death penalty on the convict.
Thẩm phán ra lệnh thực thi án tử hình cho kẻ bị kết án.
He executed the plan flawlessly during the charity event.
Anh ấy thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo trong sự kiện từ thiện.
The social worker executed the project to help homeless families.
Người làm công tác xã hội thực hiện dự án để giúp các gia đình vô gia cư.
The organization executed a campaign to raise awareness about mental health.
Tổ chức thực hiện một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Execute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Execute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Executed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Executed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Executes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Executing |
Kết hợp từ của Execute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Duly executed (law Thực hiện đúng pháp luật | The contract was duly executed according to the law. Hợp đồng đã được thực hiện đúng theo luật. |
Duly executed Được thực hiện đúng quy định | The contract was duly executed by both parties. Hợp đồng được thực hiện đúng mực bởi cả hai bên. |
Họ từ
Từ "execute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exsequi", có nghĩa là thực hiện hoặc thi hành một nhiệm vụ, chương trình hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ hành động thực hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc công nghệ, như thực thi một lệnh trong lập trình. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ, "to execute a will" ở Anh có thể liên quan đến việc thực hiện nguyện vọng của người đã qua đời, trong khi ở Mỹ việc này thường đề cập đến thực hiện các lệnh trong phần mềm.
Từ "execute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "executus", là quá khứ phân từ của động từ "exsequi", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ XIV và liên quan đến hành động thi hành, thực hiện một nhiệm vụ hoặc lệnh. Ngày nay, "execute" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện kế hoạch, chương trình hoặc quyết định, đồng thời cũng ám chỉ việc thi hành bản án tử hình trong hệ thống pháp lý.
Từ "execute" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến chủ đề về luật pháp, công nghệ và quản lý dự án. Trong ngữ cảnh pháp lý, "execute" thường được sử dụng để chỉ hành động thi hành một bản án hoặc hợp đồng. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này cũng ám chỉ việc thực hiện một lệnh hoặc chương trình, thường trong bối cảnh lập trình và phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp