Bản dịch của từ Execute trong tiếng Việt
Execute
Verb

Execute(Verb)
ˈɛksɪkjˌuːt
ˈɛksəkˌjut
01
Thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.
To perform a particular task or action
Ví dụ
Ví dụ
Execute

Thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.
To perform a particular task or action