Bản dịch của từ Sustain trong tiếng Việt
Sustain
Sustain (Noun)
Một hiệu ứng hoặc tiện ích trên bàn phím hoặc nhạc cụ điện tử nhờ đó nốt nhạc có thể được duy trì sau khi phím được thả ra.
An effect or facility on a keyboard or electronic instrument whereby a note can be sustained after the key is released.
The sustain pedal on the piano enhances the music performance.
Pedal duy trì trên đàn piano tăng cường hiệu suất âm nhạc.
Her electronic keyboard has a sustain function for longer notes.
Bàn phím điện tử của cô ấy có chức năng duy trì cho những nốt nhạc dài hơn.
The sustain feature in the digital piano creates a rich sound.
Tính năng duy trì trong đàn piano kỹ thuật số tạo ra âm thanh phong phú.
Sustain (Verb)
Nguyên nhân tiếp tục trong thời gian dài hoặc không bị gián đoạn.
Cause to continue for an extended period or without interruption.
Community efforts sustain the local food bank during the pandemic.
Những nỗ lực của cộng đồng duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương trong đại dịch.
Volunteers sustain the elderly care program with regular visits and support.
Tình nguyện viên duy trì chương trình chăm sóc người cao tuổi bằng cách thăm và hỗ trợ định kỳ.
Fundraising events sustain the charity organization's operations throughout the year.
Sự kiện gây quỹ duy trì hoạt động của tổ chức từ thiện suốt cả năm.
Communities sustain each other through mutual support and cooperation.
Cộng đồng duy trì lẫn nhau thông qua sự hỗ trợ và hợp tác chung.
Volunteers sustain the local food bank by donating food regularly.
Tình nguyện viên duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương bằng cách quyên góp thức ăn thường xuyên.
Government policies play a crucial role in sustaining social welfare programs.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chương trình phúc lợi xã hội.
Trải qua hoặc chịu đựng (điều gì đó khó chịu, đặc biệt là chấn thương)
Undergo or suffer (something unpleasant, especially an injury)
She sustained a serious injury during the charity marathon.
Cô ấy bị chấn thương nặng trong cuộc thi từ thiện.
The community sustained a devastating loss after the natural disaster.
Cộng đồng gánh chịu một mất mát khủng khiếp sau thiên tai.
The organization sustained criticism for its lack of transparency.
Tổ chức bị chỉ trích vì thiếu minh bạch.
Tăng cường hoặc hỗ trợ về thể chất hoặc tinh thần.
Strengthen or support physically or mentally.
Communities must sustain each other during times of crisis.
Các cộng đồng phải duy trì lẫn nhau trong thời kỳ khủng hoảng.
Volunteers work tirelessly to sustain the local food bank.
Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương.
The organization aims to sustain the well-being of the elderly.
Tổ chức nhằm mục tiêu duy trì sức khỏe của người cao tuổi.
Dạng động từ của Sustain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sustain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sustained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sustained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sustains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sustaining |
Kết hợp từ của Sustain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot sustain Không thể duy trì | The small community cannot sustain the new housing development. Cộng đồng nhỏ không thể duy trì dự án phát triển nhà ở mới. |
Help (to) sustain Giúp duy trì | Volunteers help to sustain community projects by providing ongoing support. Tình nguyện viên giúp duy trì các dự án cộng đồng bằng cách cung cấp hỗ trợ liên tục. |
Be necessary to sustain Cần thiết để duy trì | Support from friends is necessary to sustain mental health. Sự hỗ trợ từ bạn bè là cần thiết để duy trì sức khỏe tâm thần. |
Be impossible to sustain Không thể duy trì được | Without community support, large charity events can be impossible to sustain. Không có sự ủng hộ từ cộng đồng, các sự kiện từ thiện lớn có thể là không thể duy trì được. |
Be difficult to sustain Khó duy trì | High cost of living makes social welfare programs difficult to sustain. Chi phí sinh hoạt cao làm cho các chương trình phúc lợi xã hội khó duy trì. |
Họ từ
Từ "sustain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sustinere", nghĩa là duy trì hoặc chống đỡ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ việc giữ cho một điều gì đó tiếp tục tồn tại hoặc phát triển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "sustain" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến việc hỗ trợ tài chính. Ví dụ, trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, "sustainability" (tính bền vững) được sử dụng phổ biến để mô tả việc bảo vệ các tài nguyên cho thế hệ tương lai.
Từ "sustain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sustinere", nghĩa là "chịu đựng" hay "duy trì". Trong đó, tiền tố "sus-" có nghĩa là "dưới" và gốc từ "tenere" có nghĩa là "giữ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang ý nghĩa "duy trì sự sống" hoặc "giữ vững" trong các lĩnh vực như môi trường và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "sustain" không chỉ phản ánh khả năng giữ gìn mà còn nhấn mạnh tính liên tục và trách nhiệm với những điều kiện cơ bản trong cuộc sống.
Từ "sustain" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, phát triển bền vững và chính sách công. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc duy trì hoặc cố gắng bảo vệ các nguồn tài nguyên tự nhiên. Ngoài ra, "sustain" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, âm nhạc và kinh doanh để diễn tả việc giữ vững hoặc tiếp tục một trạng thái nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp