Bản dịch của từ Sustain trong tiếng Việt

Sustain

Noun [U/C]Verb

Sustain (Noun)

səstˈein
səstˈein
01

Một hiệu ứng hoặc tiện ích trên bàn phím hoặc nhạc cụ điện tử nhờ đó nốt nhạc có thể được duy trì sau khi phím được thả ra.

An effect or facility on a keyboard or electronic instrument whereby a note can be sustained after the key is released.

Ví dụ

The sustain pedal on the piano enhances the music performance.

Pedal duy trì trên đàn piano tăng cường hiệu suất âm nhạc.

Her electronic keyboard has a sustain function for longer notes.

Bàn phím điện tử của cô ấy có chức năng duy trì cho những nốt nhạc dài hơn.

Sustain (Verb)

səstˈein
səstˈein
01

Trải qua hoặc chịu đựng (điều gì đó khó chịu, đặc biệt là chấn thương)

Undergo or suffer (something unpleasant, especially an injury)

Ví dụ

She sustained a serious injury during the charity marathon.

Cô ấy bị chấn thương nặng trong cuộc thi từ thiện.

The community sustained a devastating loss after the natural disaster.

Cộng đồng gánh chịu một mất mát khủng khiếp sau thiên tai.

02

Tăng cường hoặc hỗ trợ về thể chất hoặc tinh thần.

Strengthen or support physically or mentally.

Ví dụ

Communities must sustain each other during times of crisis.

Các cộng đồng phải duy trì lẫn nhau trong thời kỳ khủng hoảng.

Volunteers work tirelessly to sustain the local food bank.

Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương.

03

Nguyên nhân tiếp tục trong thời gian dài hoặc không bị gián đoạn.

Cause to continue for an extended period or without interruption.

Ví dụ

Community efforts sustain the local food bank during the pandemic.

Những nỗ lực của cộng đồng duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương trong đại dịch.

Volunteers sustain the elderly care program with regular visits and support.

Tình nguyện viên duy trì chương trình chăm sóc người cao tuổi bằng cách thăm và hỗ trợ định kỳ.

04

Ủng hộ, khẳng định hoặc xác nhận tính công bằng hoặc giá trị của.

Uphold, affirm, or confirm the justice or validity of.

Ví dụ

Communities sustain each other through mutual support and cooperation.

Cộng đồng duy trì lẫn nhau thông qua sự hỗ trợ và hợp tác chung.

Volunteers sustain the local food bank by donating food regularly.

Tình nguyện viên duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương bằng cách quyên góp thức ăn thường xuyên.

Kết hợp từ của Sustain (Verb)

CollocationVí dụ

Cannot sustain

Không thể duy trì

The small community cannot sustain the new housing development.

Cộng đồng nhỏ không thể duy trì dự án phát triển nhà ở mới.

Help (to) sustain

Giúp duy trì

Volunteers help to sustain community projects by providing ongoing support.

Tình nguyện viên giúp duy trì các dự án cộng đồng bằng cách cung cấp hỗ trợ liên tục.

Be necessary to sustain

Cần thiết để duy trì

Support from friends is necessary to sustain mental health.

Sự hỗ trợ từ bạn bè là cần thiết để duy trì sức khỏe tâm thần.

Be impossible to sustain

Không thể duy trì được

Without community support, large charity events can be impossible to sustain.

Không có sự ủng hộ từ cộng đồng, các sự kiện từ thiện lớn có thể là không thể duy trì được.

Be difficult to sustain

Khó duy trì

High cost of living makes social welfare programs difficult to sustain.

Chi phí sinh hoạt cao làm cho các chương trình phúc lợi xã hội khó duy trì.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sustain

Không có idiom phù hợp