Bản dịch của từ Sustain trong tiếng Việt

Sustain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustain (Noun)

səstˈein
səstˈein
01

Một hiệu ứng hoặc tiện ích trên bàn phím hoặc nhạc cụ điện tử nhờ đó nốt nhạc có thể được duy trì sau khi phím được thả ra.

An effect or facility on a keyboard or electronic instrument whereby a note can be sustained after the key is released.

Ví dụ

The sustain pedal on the piano enhances the music performance.

Pedal duy trì trên đàn piano tăng cường hiệu suất âm nhạc.

Her electronic keyboard has a sustain function for longer notes.

Bàn phím điện tử của cô ấy có chức năng duy trì cho những nốt nhạc dài hơn.

The sustain feature in the digital piano creates a rich sound.

Tính năng duy trì trong đàn piano kỹ thuật số tạo ra âm thanh phong phú.

Sustain (Verb)

səstˈein
səstˈein
01

Nguyên nhân tiếp tục trong thời gian dài hoặc không bị gián đoạn.

Cause to continue for an extended period or without interruption.

Ví dụ

Community efforts sustain the local food bank during the pandemic.

Những nỗ lực của cộng đồng duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương trong đại dịch.

Volunteers sustain the elderly care program with regular visits and support.

Tình nguyện viên duy trì chương trình chăm sóc người cao tuổi bằng cách thăm và hỗ trợ định kỳ.

Fundraising events sustain the charity organization's operations throughout the year.

Sự kiện gây quỹ duy trì hoạt động của tổ chức từ thiện suốt cả năm.

02

Ủng hộ, khẳng định hoặc xác nhận tính công bằng hoặc giá trị của.

Uphold, affirm, or confirm the justice or validity of.

Ví dụ

Communities sustain each other through mutual support and cooperation.

Cộng đồng duy trì lẫn nhau thông qua sự hỗ trợ và hợp tác chung.

Volunteers sustain the local food bank by donating food regularly.

Tình nguyện viên duy trì ngân hàng thực phẩm địa phương bằng cách quyên góp thức ăn thường xuyên.

Government policies play a crucial role in sustaining social welfare programs.

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chương trình phúc lợi xã hội.