Bản dịch của từ Withstand trong tiếng Việt
Withstand
Verb

Withstand(Verb)
wˈɪθstænd
ˈwɪθˌstænd
01
Chịu đựng hoặc vượt qua điều gì đó một cách thành công
To bear or endure something successfully
Ví dụ
02
Để đứng lên phản kháng và kiên cường chống lại
To stand up against to hold out against
Ví dụ
