Bản dịch của từ Withstand trong tiếng Việt
Withstand
Withstand (Verb)
The community must withstand the challenges of poverty and inequality.
Cộng đồng phải chống chịu những thách thức về nghèo đói và bất bình đẳng.
She withstood criticism and continued her social activism.
Cô ấy chịu đựng sự phê phán và tiếp tục hoạt động xã hội.
Kết hợp từ của Withstand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The strength to withstand something Sức mạnh để chống đỡ điều gì | Community support gives individuals the strength to overcome challenges. Hỗ trợ cộng đồng mang lại sức mạnh để vượt qua thách thức. |
The ability to withstand something Khả năng chịu đựng điều gì đó | Community support is essential for resilience in tough times. Sự hỗ trợ cộng đồng là cần thiết để chống chịu trong thời gian khó khăn. |
Be capable of withstanding something Có khả năng chịu đựng điều gì | Social workers must be capable of withstanding emotional stress. Các nhân viên xã hội phải có khả năng chịu đựng căng thẳng cảm xúc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp