Bản dịch của từ Withstand trong tiếng Việt
Withstand
Withstand (Verb)
The community must withstand the challenges of poverty and inequality.
Cộng đồng phải chống chịu những thách thức về nghèo đói và bất bình đẳng.
She withstood criticism and continued her social activism.
Cô ấy chịu đựng sự phê phán và tiếp tục hoạt động xã hội.
The organization aims to withstand the pressures of public scrutiny.
Tổ chức nhằm mục tiêu chống chịu áp lực từ sự quan sát của công chúng.
Dạng động từ của Withstand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withstood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withstood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withstanding |
Kết hợp từ của Withstand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The strength to withstand something Sức mạnh để chống đỡ điều gì | Community support gives individuals the strength to overcome challenges. Hỗ trợ cộng đồng mang lại sức mạnh để vượt qua thách thức. |
The ability to withstand something Khả năng chịu đựng điều gì đó | Community support is essential for resilience in tough times. Sự hỗ trợ cộng đồng là cần thiết để chống chịu trong thời gian khó khăn. |
Be capable of withstanding something Có khả năng chịu đựng điều gì | Social workers must be capable of withstanding emotional stress. Các nhân viên xã hội phải có khả năng chịu đựng căng thẳng cảm xúc. |
Họ từ
Từ "withstand" có nghĩa là chịu đựng hoặc kháng cự lại một cái gì đó, thường là áp lực hoặc sự tấn công. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "withstand" thường được dùng hơn trong các văn bản chính thức hoặc kỹ thuật, ví dụ như trong kỹ thuật xây dựng để chỉ khả năng của vật liệu chịu đựng lực tác động.
Từ "withstand" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Saxon cổ, đặc biệt là "withstandan", có nghĩa là "chống lại" hoặc "đ抵抗". Từ gốc này kết hợp tiền tố "with-" với động từ "stand", thể hiện ý nghĩa cơ bản về việc đứng vững hoặc chịu đựng một sức ép nào đó. Qua thời gian, "withstand" đã phát triển để chỉ khả năng chịu đựng các thử thách hoặc áp lực, giữ nguyên bản chất của sức mạnh và sự kiên cường trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "withstand" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng chống chọi hoặc chịu đựng áp lực, có thể liên quan đến các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tâm lý học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ "withstand" cũng thường được áp dụng để thảo luận về sức mạnh vật lý hoặc tinh thần trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp