Bản dịch của từ Withstand trong tiếng Việt

Withstand

Verb

Withstand (Verb)

wɪɵstˈænd
wɪɵstˈænd
01

Không bị hư hại hoặc không bị ảnh hưởng bởi; kháng cự.

Remain undamaged or unaffected by; resist.

Ví dụ

The community must withstand the challenges of poverty and inequality.

Cộng đồng phải chống chịu những thách thức về nghèo đói và bất bình đẳng.

She withstood criticism and continued her social activism.

Cô ấy chịu đựng sự phê phán và tiếp tục hoạt động xã hội.

Kết hợp từ của Withstand (Verb)

CollocationVí dụ

The strength to withstand something

Sức mạnh để chống đỡ điều gì

Community support gives individuals the strength to overcome challenges.

Hỗ trợ cộng đồng mang lại sức mạnh để vượt qua thách thức.

The ability to withstand something

Khả năng chịu đựng điều gì đó

Community support is essential for resilience in tough times.

Sự hỗ trợ cộng đồng là cần thiết để chống chịu trong thời gian khó khăn.

Be capable of withstanding something

Có khả năng chịu đựng điều gì

Social workers must be capable of withstanding emotional stress.

Các nhân viên xã hội phải có khả năng chịu đựng căng thẳng cảm xúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withstand

Không có idiom phù hợp