Bản dịch của từ Resist trong tiếng Việt
Resist
Resist (Noun)
The resist used in pottery prevented the glaze from sticking.
Chất chống dính được sử dụng trong gốm ngăn chất men bám.
The resist on the fabric kept the dye from spreading unevenly.
Chất chống thấm trên vải giữ chất nhuộm không phát tán không đều.
Artists use resist to create intricate patterns on textiles.
Nghệ sĩ sử dụng chất chống dính để tạo ra mẫu hoa văn tinh xảo trên vải.
Resist (Verb)
She resisted the temptation to check her phone during the meeting.
Cô ấy đã chống lại cám dỗ kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.
The protesters resisted the government's attempts to silence their voices.
Những người biểu tình đã chống lại những nỗ lực của chính phủ để im lặng giọng nói của họ.
The community resisted the construction of a new landfill in their area.
Cộng đồng đã chống lại việc xây dựng một khu vực chôn lấp rác mới trong khu vực của họ.
Dạng động từ của Resist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resisting |
Kết hợp từ của Resist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resist naturally Kháng cự một cách tự nhiên | She resisted naturally to conform to social norms. Cô ấy tự nhiên chống đối để tuân theo quy tắc xã hội. |
Resist actively Chống đối tích cực | She actively resists social injustice in her community. Cô ấy chống lại công bằng xã hội một cách tích cực trong cộng đồng của mình. |
Resist strongly Kháng cự mạnh mẽ | She resisted strongly the idea of social media addiction. Cô ấy đã phản đối mạnh mẽ ý kiến về sự nghiện mạng xã hội. |
Resist at first Chống cự ban đầu | She resisted at first but eventually joined the social club. Cô ấy đã phản kháng ban đầu nhưng cuối cùng đã tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Resist so far Chống đỡ đến giờ phút cuối cùng | She has resisted social media so far, focusing on her studies. Cô ấy đã chống lại mạng xã hội cho đến nay, tập trung vào việc học của mình. |
Họ từ
Từ "resist" có nghĩa là chống lại hoặc phản kháng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động từ chối hay không cho phép một ảnh hưởng nào đó tác động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resist" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào hình thức vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh về cảm xúc hoặc ý chí mạnh mẽ hơn.
Từ "resist" xuất phát từ tiếng Latin "resistere", trong đó "re-" có nghĩa là "ngược lại" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Đông thời, "resistere" mang ý nghĩa "đứng vững" hoặc "chống lại". Qua thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh, giữ lại nghĩa gốc là "kháng cự" hoặc "chống đối". Hiện nay, "resist" được sử dụng để chỉ hành động chống lại các ảnh hưởng, áp lực hay sự thách thức, phản ánh tính chất bền bỉ và sức mạnh nội tại.
Từ "resist" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm về sự chống lại áp lực xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, "resist" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh khoa học và xã hội, chẳng hạn như thảo luận về khả năng chống lại bệnh tật hoặc áp lực. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh bền bỉ trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp