Bản dịch của từ Resist trong tiếng Việt
Resist
Resist (Noun)
The resist used in pottery prevented the glaze from sticking.
Chất chống dính được sử dụng trong gốm ngăn chất men bám.
The resist on the fabric kept the dye from spreading unevenly.
Chất chống thấm trên vải giữ chất nhuộm không phát tán không đều.
Resist (Verb)
She resisted the temptation to check her phone during the meeting.
Cô ấy đã chống lại cám dỗ kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.
The protesters resisted the government's attempts to silence their voices.
Những người biểu tình đã chống lại những nỗ lực của chính phủ để im lặng giọng nói của họ.
Kết hợp từ của Resist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The strength to resist something Sức mạnh chống lại cái gì | She had the strength to resist peer pressure in school. Cô ấy có sức mạnh để chống lại áp lực từ bạn bè trong trường học. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp