Bản dịch của từ Resist trong tiếng Việt

Resist

Noun [U/C]Verb

Resist (Noun)

ɹizˈɪst
ɹɪzˈɪst
01

Chất bền được sử dụng làm lớp phủ để bảo vệ bề mặt trong quá trình xử lý, ví dụ để ngăn chặn sự bám dính của thuốc nhuộm hoặc men.

A resistant substance applied as a coating to protect a surface during a process, for example to prevent dye or glaze adhering.

Ví dụ

The resist used in pottery prevented the glaze from sticking.

Chất chống dính được sử dụng trong gốm ngăn chất men bám.

The resist on the fabric kept the dye from spreading unevenly.

Chất chống thấm trên vải giữ chất nhuộm không phát tán không đều.

Resist (Verb)

ɹizˈɪst
ɹɪzˈɪst
01

Chịu được hành động hoặc tác dụng của.

Withstand the action or effect of.

Ví dụ

She resisted the temptation to check her phone during the meeting.

Cô ấy đã chống lại cám dỗ kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.

The protesters resisted the government's attempts to silence their voices.

Những người biểu tình đã chống lại những nỗ lực của chính phủ để im lặng giọng nói của họ.

Kết hợp từ của Resist (Verb)

CollocationVí dụ

The strength to resist something

Sức mạnh chống lại cái gì

She had the strength to resist peer pressure in school.

Cô ấy có sức mạnh để chống lại áp lực từ bạn bè trong trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resist

Không có idiom phù hợp