Bản dịch của từ Faculty trong tiếng Việt

Faculty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faculty(Noun)

fˈækl̩ti
fˈækl̩ti
01

Một sức mạnh tinh thần hoặc thể chất vốn có.

An inherent mental or physical power.

Ví dụ
02

Giấy phép hoặc ủy quyền từ cơ quan có thẩm quyền của Giáo hội.

A licence or authorization from a Church authority.

Ví dụ
03

Một nhóm các khoa của trường đại học liên quan đến một lĩnh vực kiến thức chính.

A group of university departments concerned with a major division of knowledge.

Ví dụ

Dạng danh từ của Faculty (Noun)

SingularPlural

Faculty

Faculties

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ