Bản dịch của từ Faculty trong tiếng Việt

Faculty

Noun [U/C]

Faculty (Noun)

fˈækl̩ti
fˈækl̩ti
01

Một sức mạnh tinh thần hoặc thể chất vốn có.

An inherent mental or physical power.

Ví dụ

Her faculty of empathy helps her connect with others easily.

Khả năng đồng cảm của cô ấy giúp cô ấy kết nối với người khác dễ dàng.

The faculty of memory is crucial for students to excel academically.

Khả năng ghi nhớ là quan trọng để học sinh thành công học vấn.

The faculty of reasoning is essential in making logical decisions.

Khả năng lý luận là quan trọng trong việc đưa ra quyết định hợp lý.

02

Giấy phép hoặc ủy quyền từ cơ quan có thẩm quyền của giáo hội.

A licence or authorization from a church authority.

Ví dụ

He received a faculty from the Church to perform the sacrament.

Anh ấy nhận được một giấy phép từ nhà thờ để thực hiện nghi thức.

The priest showed his faculty to officiate at the wedding ceremony.

Thầy tu đã cho thấy giấy phép của mình để chủ trì lễ cưới.

She needed a faculty to conduct the religious service in the community.

Cô ấy cần một giấy phép để tổ chức dịch vụ tôn giáo trong cộng đồng.

03

Một nhóm các khoa của trường đại học liên quan đến một lĩnh vực kiến thức chính.

A group of university departments concerned with a major division of knowledge.

Ví dụ

The Faculty of Social Sciences offers diverse academic programs.

Khoa Khoa học Xã hội cung cấp các chương trình học đa dạng.

The faculty members organize a social awareness campaign on campus.

Các thành viên khoa tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội trên trường học.

The Social Work faculty conducts research on community welfare policies.

Khoa Công tác Xã hội tiến hành nghiên cứu về chính sách phúc lợi cộng đồng.

Dạng danh từ của Faculty (Noun)

SingularPlural

Faculty

Faculties

Kết hợp từ của Faculty (Noun)

CollocationVí dụ

Full-time faculty

Giảng viên chính thức

The full-time faculty members organize social events for students.

Các thành viên giảng viên toàn thời gian tổ chức sự kiện xã hội cho sinh viên.

Imaginative faculty

Trí tưởng tượng

Her imaginative faculty allowed her to create captivating stories.

Khả năng sáng tạo của cô ấy cho phép cô ấy tạo ra những câu chuyện hấp dẫn.

Higher faculty

Cao cấp

The higher faculty of empathy is crucial for social harmony.

Sức mạnh cao cấp của sự đồng cảm quan trọng cho hòa bình xã hội.

Rational faculty

Khả năng lý trí

Her rational faculty helped her make informed decisions in social situations.

Khả năng lý trí của cô ấy giúp cô ấy đưa ra quyết định có căn cứ trong các tình huống xã hội.

Untenured faculty

Giảng viên không ổn định chức vụ

The untenured faculty attended the social event with enthusiasm.

Nhân viên không được ổn định tham dự sự kiện xã hội với sự hăng say.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faculty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faculty

Không có idiom phù hợp