Bản dịch của từ Faculty trong tiếng Việt
Faculty
Faculty (Noun)
Her faculty of empathy helps her connect with others easily.
Khả năng đồng cảm của cô ấy giúp cô ấy kết nối với người khác dễ dàng.
The faculty of memory is crucial for students to excel academically.
Khả năng ghi nhớ là quan trọng để học sinh thành công học vấn.
The faculty of reasoning is essential in making logical decisions.
Khả năng lý luận là quan trọng trong việc đưa ra quyết định hợp lý.
Giấy phép hoặc ủy quyền từ cơ quan có thẩm quyền của giáo hội.
A licence or authorization from a church authority.
He received a faculty from the Church to perform the sacrament.
Anh ấy nhận được một giấy phép từ nhà thờ để thực hiện nghi thức.
The priest showed his faculty to officiate at the wedding ceremony.
Thầy tu đã cho thấy giấy phép của mình để chủ trì lễ cưới.
She needed a faculty to conduct the religious service in the community.
Cô ấy cần một giấy phép để tổ chức dịch vụ tôn giáo trong cộng đồng.
Một nhóm các khoa của trường đại học liên quan đến một lĩnh vực kiến thức chính.
A group of university departments concerned with a major division of knowledge.
The Faculty of Social Sciences offers diverse academic programs.
Khoa Khoa học Xã hội cung cấp các chương trình học đa dạng.
The faculty members organize a social awareness campaign on campus.
Các thành viên khoa tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội trên trường học.
The Social Work faculty conducts research on community welfare policies.
Khoa Công tác Xã hội tiến hành nghiên cứu về chính sách phúc lợi cộng đồng.
Dạng danh từ của Faculty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faculty | Faculties |
Kết hợp từ của Faculty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-time faculty Giảng viên chính thức | The full-time faculty members organize social events for students. Các thành viên giảng viên toàn thời gian tổ chức sự kiện xã hội cho sinh viên. |
Imaginative faculty Trí tưởng tượng | Her imaginative faculty allowed her to create captivating stories. Khả năng sáng tạo của cô ấy cho phép cô ấy tạo ra những câu chuyện hấp dẫn. |
Higher faculty Cao cấp | The higher faculty of empathy is crucial for social harmony. Sức mạnh cao cấp của sự đồng cảm quan trọng cho hòa bình xã hội. |
Rational faculty Khả năng lý trí | Her rational faculty helped her make informed decisions in social situations. Khả năng lý trí của cô ấy giúp cô ấy đưa ra quyết định có căn cứ trong các tình huống xã hội. |
Untenured faculty Giảng viên không ổn định chức vụ | The untenured faculty attended the social event with enthusiasm. Nhân viên không được ổn định tham dự sự kiện xã hội với sự hăng say. |
Họ từ
Từ "faculty" có nghĩa cơ bản là khả năng hoặc năng lực tư duy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật chỉ các bộ phận của một trường đại học hoặc các giảng viên thuộc các bộ môn khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "faculty" có thể được sử dụng để chỉ cả giảng viên và sinh viên trong một khoa cụ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến giảng viên hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp trong môi trường giáo dục giữa hai nền văn hóa.
Từ "faculty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facultas", nghĩa là "khả năng", "sự dễ dàng", hoặc "quyền lực". Từ này đã qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, thường liên quan đến khả năng tự nhiên hoặc năng lực của cá nhân. Ngày nay, "faculty" không chỉ chỉ đến những năng lực của con người mà còn được sử dụng phổ biến để chỉ các bộ phận giảng dạy trong các cơ sở giáo dục, phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực, trách nhiệm và tri thức trong quá trình giảng dạy.
Từ "faculty" xuất hiện khá phổ biến trong ba thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading và Writing, nhất là trong ngữ cảnh giáo dục và học thuật. Trong Listening, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các bộ môn hay khoa. Trong Reading, nó liên quan đến cấu trúc tổ chức giáo dục. Trong Writing, "faculty" thường được nhắc đến khi học viên trình bày ý kiến về các khóa học hoặc giảng viên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "faculty" còn chỉ khả năng tự nhiên hoặc năng lực của cá nhân trong các lĩnh vực như nghệ thuật hay khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp