Bản dịch của từ Inherent trong tiếng Việt
Inherent
Inherent (Adjective)
Respect for elders is an inherent value in many cultures.
Tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị cố hữu trong nhiều nền văn hóa.
The inherent inequality in society needs to be addressed.
Sự bất bình đẳng cố hữu trong xã hội cần được giải quyết.
Inherent biases can influence decision-making in social settings.
Những thành kiến cố hữu có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Inherent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inherent Vốn có | More inherent Vốn có hơn | Most inherent Vốn có nhất |
Họ từ
Tính từ "inherent" có nghĩa là một thuộc tính hay đặc điểm vốn có, không thể tách rời khỏi một sự vật hay hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "inherent" được sử dụng với cùng cách trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, khoa học và luật pháp để chỉ những yếu tố tự nhiên, bẩm sinh của sự vật.
Từ "inherent" bắt nguồn từ tiếng Latin "inherere", có nghĩa là "gắn liền với" hoặc "tiếp theo". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa bẩm sinh hoặc những đặc điểm vốn có của một sự vật. Kết nối với nghĩa hiện tại, "inherent" chỉ những đặc tính tự nhiên, không thể tách rời của một đối tượng hoặc khái niệm, nhấn mạnh sự tồn tại không thể thay đổi bên trong.
Từ "inherent" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Reading, với tần suất trung bình. Từ này mô tả đặc tính tự nhiên hoặc vốn có của một đối tượng trong nhiều bối cảnh, như khoa học, triết học và xã hội học. Chẳng hạn, trong một bài luận về các quyền tự nhiên, "inherent" có thể được dùng để chỉ những quyền phát sinh từ bản chất con người. Việc nắm vững từ này sẽ hỗ trợ người học trong việc phân tích và thảo luận các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp