Bản dịch của từ Existing trong tiếng Việt

Existing

Adjective Verb

Existing (Adjective)

ɪɡˈzɪs.tɪŋ
ɪɡˈzɪs.tɪŋ
01

Hiện có, đang tồn tại.

Existing, existing.

Ví dụ

The existing laws need to be updated for social progress.

Các luật hiện hành cần được cập nhật để đảm bảo tiến bộ xã hội.

Many existing social media platforms are popular among teenagers.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội hiện có rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

The government is working to improve existing social welfare programs.

Chính phủ đang nỗ lực cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội hiện có.

Existing (Verb)

ɪgzˈɪstɪŋ
ɪgzˈɪstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tồn tại.

Present participle and gerund of exist.

Ví dụ

Existing in society brings challenges and opportunities for growth.

Tồn tại trong xã hội mang đến thách thức và cơ hội phát triển.

She is currently existing in a community project for charity.

Cô ấy hiện đang tồn tại trong một dự án cộng đồng vì từ thiện.

Existing peacefully with others is essential for social harmony.

Tồn tại một cách hòa bình với người khác là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.

Dạng động từ của Existing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Existed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Existed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Existing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Existing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, it is undeniable that profit is the prerequisite for every enterprise to and operate [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not critically important to maintain the of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these lands can alter the already balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a clean environment can co- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Existing

Không có idiom phù hợp