Bản dịch của từ Existing trong tiếng Việt
Existing
Existing (Adjective)
Hiện có, đang tồn tại.
Existing, existing.
The existing laws need to be updated for social progress.
Các luật hiện hành cần được cập nhật để đảm bảo tiến bộ xã hội.
Many existing social media platforms are popular among teenagers.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội hiện có rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
The government is working to improve existing social welfare programs.
Chính phủ đang nỗ lực cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội hiện có.
Existing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tồn tại.
Present participle and gerund of exist.
Existing in society brings challenges and opportunities for growth.
Tồn tại trong xã hội mang đến thách thức và cơ hội phát triển.
She is currently existing in a community project for charity.
Cô ấy hiện đang tồn tại trong một dự án cộng đồng vì từ thiện.
Existing peacefully with others is essential for social harmony.
Tồn tại một cách hòa bình với người khác là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.
Dạng động từ của Existing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Existed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Existed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Existing |
Họ từ
Từ "existing" là một hình thức của động từ "exist", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "hiện hữu". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc tồn tại của một thứ gì đó trong thời gian, không gian hoặc trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "existing" được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp, không có sự khác biệt nổi bật về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong văn phong chính thức hoặc không chính thức.
Từ "existing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "existere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Nguyên nghĩa của từ này là "đứng ra ngoài" hay "xuất hiện", thể hiện trạng thái hiện hữu. Kể từ thế kỷ 15, từ "existing" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa hiện tại, chỉ sự tồn tại hoặc hiện hữu của một đối tượng, khái niệm hoặc sự kiện trong không gian và thời gian. Việc sử dụng này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại của từ.
Từ "existing" có sự xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề hiện tại hoặc giải pháp cho các tình huống đang tồn tại. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu, lập pháp hoặc các báo cáo phân tích. Ngoài ra, "existing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày thông tin về những cái đang hiện hữu trong cuộc sống, như sự kiện, hệ thống hoặc vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp