Bản dịch của từ Essential trong tiếng Việt
Essential
Essential (Adjective)
Thiết yếu, cần thiết.
Essential, necessary.
Education is essential for social development.
Giáo dục là cần thiết cho phát triển xã hội.
Access to clean water is essential in social projects.
Tiếp cận nước sạch là cần thiết trong các dự án xã hội.
Collaboration among communities is essential for social cohesion.
Sự hợp tác giữa cộng đồng là cần thiết cho sự đoàn kết xã hội.
Hoàn toàn cần thiết; cực kỳ quan trọng.
Education is essential for societal progress.
Giáo dục là cần thiết cho tiến bộ xã hội.
Communication skills are essential in building relationships.
Kỹ năng giao tiếp quan trọng trong xây dựng mối quan hệ.
Teamwork is essential for a successful community project.
Làm việc nhóm quan trọng cho dự án cộng đồng thành công.
(của một căn bệnh) không có nguyên nhân hoặc kích thích bên ngoài nào được biết đến; vô căn.
(of a disease) with no known external stimulus or cause; idiopathic.
Her anxiety was essential, with no apparent reason for it.
Sự lo lắng của cô ấy là cần thiết, không có lý do rõ ràng cho nó.
The essential depression puzzled the doctors due to its mysterious origin.
Sự trầm cảm cần thiết làm bối rối các bác sĩ vì nguồn gốc bí ẩn của nó.
His essential insomnia baffled everyone as it had no trigger.
Sự mất ngủ cần thiết của anh ấy làm bối rối mọi người vì không có yếu tố kích hoạt.
Dạng tính từ của Essential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Essential Cần thiết | More essential Cần thiết hơn | Most essential Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Essential (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very essential Rất quan trọng | Friendship is very essential for a happy social life. Tình bạn rất quan trọng đối với cuộc sống xã hội hạnh phúc. |
Almost essential Hầu như cần thiết | Good communication skills are almost essential in social interactions. Kỹ năng giao tiếp tốt gần như là không thể thiếu trong tương tác xã hội. |
Fairly essential Khá quan trọng | Being respectful is fairly essential in social interactions. Việc tôn trọng là khá quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Equally essential Cũng quan trọng như nhau | Education and healthcare are equally essential in building a strong society. Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là quan trọng như nhau trong việc xây dựng một xã hội mạnh mẽ. |
Truly essential Thực sự quan trọng | Friendship is truly essential for a healthy social life. Tình bạn thật sự quan trọng đối với cuộc sống xã hội khỏe mạnh. |
Essential (Noun)
Một điều thực sự cần thiết.
A thing that is absolutely necessary.
Education is an essential for personal development in society.
Giáo dục là một điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.
Access to clean water is an essential for community health.
Việc tiếp cận nước sạch là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Social connections are essential for mental well-being and happiness.
Mối quan hệ xã hội là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần và hạnh phúc.
Kết hợp từ của Essential (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic essentials Những điều cần thiết cơ bản | Water, food, and shelter are basic essentials for survival. Nước, thức ăn và nơi ẩn náu là những yếu tố cần thiết cơ bản để sống sót. |
Bare essentials Đồ cần thiết | Understanding the bare essentials of social etiquette is crucial. Hiểu rõ những điều cần thiết về phép tắc xã hội là quan trọng. |
Họ từ
Từ "essential" trong tiếng Anh có nghĩa là "cần thiết" hoặc "thiết yếu", thường được dùng để chỉ những yếu tố không thể thiếu trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "essential" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "s" hơn so với người Mỹ. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và dinh dưỡng, nơi mà yếu tố thiết yếu được nhấn mạnh.
Từ "essential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tính chất". Từ này được hình thành từ động từ "esse", nghĩa là "tồn tại". Qua thời gian, "essential" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa chỉ những gì cần thiết cho sự tồn tại hoặc bản chất của một sự vật. Hiện nay, "essential" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố thiết yếu không thể thiếu trong một hệ thống hoặc quá trình nào đó.
Từ "essential" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố hoặc khía cạnh trong luận điểm hay phân tích. Ngoài ra, "essential" cũng thường gặp trong các tình huống thông dụng như thảo luận về nhu cầu cơ bản, quyết định quan trọng trong kinh doanh hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp