Bản dịch của từ Essential trong tiếng Việt

Essential

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential(Adjective)

ɪˈsen.ʃəl
ɪˈsen.ʃəl
01

Thiết yếu, cần thiết.

Essential, necessary.

Ví dụ
02

Hoàn toàn cần thiết; cực kỳ quan trọng.

Absolutely necessary; extremely important.

Ví dụ
03

(của một căn bệnh) không có nguyên nhân hoặc kích thích bên ngoài nào được biết đến; vô căn.

(of a disease) with no known external stimulus or cause; idiopathic.

Ví dụ

Dạng tính từ của Essential (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Essential

Cần thiết

More essential

Cần thiết hơn

Most essential

Quan trọng nhất

Essential(Noun)

əsˈɛnʃl̩
əsˈɛntʃl̩
01

Một điều thực sự cần thiết.

A thing that is absolutely necessary.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ