Bản dịch của từ External trong tiếng Việt
External
External (Adjective)
Bên ngoài.
External factors can influence social behavior significantly.
Những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể.
She sought advice from an external expert on social media strategies.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ một chuyên gia bên ngoài về chiến lược truyền thông xã hội.
The company hired an external consultant to improve their social presence.
Công ty đã thuê một tư vấn bên ngoài để cải thiện sự hiện diện xã hội của họ.
Her external appearance was impeccable for the job interview.
Bề ngoài của cô ấy rất hoàn hảo cho buổi phỏng vấn công việc.
The company focused on improving its external image through marketing strategies.
Công ty tập trung vào việc cải thiện hình ảnh bên ngoài qua chiến lược tiếp thị.
The event attracted many external participants from neighboring towns.
Sự kiện thu hút nhiều người tham gia bên ngoài từ các thị trấn lân cận.
She attended an external seminar to broaden her knowledge.
Cô ấy đã tham dự một hội thảo bên ngoài để mở rộng kiến thức của mình.
The company hired an external consultant for market analysis.
Công ty thuê một nhà tư vấn bên ngoài để phân tích thị trường.
The external review highlighted areas for improvement in the project.
Đánh giá bên ngoài nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong dự án.
Dạng tính từ của External (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
External Bên ngoài | More external Bên ngoài nhiều hơn | Most external Bên ngoài gần nhất |
External (Noun)
The external of the building was beautifully decorated with flowers.
Bề ngoài của tòa nhà được trang trí đẹp với hoa.
She focused on improving the external of her social media profile.
Cô tập trung vào việc cải thiện bề ngoài của hồ sơ truyền thông xã hội của mình.
The external of the event venue was adorned with colorful banners.
Bề ngoài của địa điểm sự kiện được trang trí bằng các lá cờ màu sắc.
Họ từ
Từ "external" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc bên ngoài" hoặc "ở ngoài". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ những thứ không thuộc về bản chất hay nội dung của một đối tượng nào đó. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa, cách viết và sự sử dụng trong ngữ cảnh chủ yếu vẫn giữ nguyên. Từ "external" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, tâm lý học và kỹ thuật.
Từ "external" có nguồn gốc từ tiếng Latin "externus", nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "externe" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "external" liên quan đến vị trí hoặc tính chất ở ngoài một cái gì đó, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc Latin của nó, nhấn mạnh vai trò của các yếu tố bên ngoài trong các bối cảnh khác nhau, từ sinh học đến văn hóa.
Từ "external" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến môi trường bên ngoài hoặc yếu tố ngoài tổ chức thường được đề cập. Trong phần viết và nói, từ này được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến ảnh hưởng bên ngoài trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường. Ngoài ra, "external" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong nghiên cứu liên quan đến các yếu tố bên ngoài tác động đến phát triển hoặc quyết định của một đơn vị hay cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp