Bản dịch của từ External trong tiếng Việt

External

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External (Adjective)

ɪkˈstɜː.nəl
ɪkˈstɝː.nəl
01

Bên ngoài.

Outside.

Ví dụ

External factors can influence social behavior significantly.

Những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể.

She sought advice from an external expert on social media strategies.

Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ một chuyên gia bên ngoài về chiến lược truyền thông xã hội.

02

Thuộc về hoặc hình thành nên bề mặt hoặc cấu trúc bên ngoài của vật gì đó.

Belonging to or forming the outer surface or structure of something.

Ví dụ

Her external appearance was impeccable for the job interview.

Bề ngoài của cô ấy rất hoàn hảo cho buổi phỏng vấn công việc.

The company focused on improving its external image through marketing strategies.

Công ty tập trung vào việc cải thiện hình ảnh bên ngoài qua chiến lược tiếp thị.

03

Đến hoặc bắt nguồn từ một nguồn bên ngoài chủ thể bị ảnh hưởng.

Coming or derived from a source outside the subject affected.

Ví dụ

She attended an external seminar to broaden her knowledge.

Cô ấy đã tham dự một hội thảo bên ngoài để mở rộng kiến thức của mình.

The company hired an external consultant for market analysis.

Công ty thuê một nhà tư vấn bên ngoài để phân tích thị trường.

Dạng tính từ của External (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

External

Bên ngoài

More external

Bên ngoài nhiều hơn

Most external

Bên ngoài gần nhất

External (Noun)

ɪkstˈɝnl̩
ɪkstˈɝɹnl̩
01

Các đặc điểm bên ngoài của một cái gì đó.

The outward features of something.

Ví dụ

The external of the building was beautifully decorated with flowers.

Bề ngoài của tòa nhà được trang trí đẹp với hoa.

She focused on improving the external of her social media profile.

Cô tập trung vào việc cải thiện bề ngoài của hồ sơ truyền thông xã hội của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.