Bản dịch của từ Outer trong tiếng Việt
Outer
Outer (Adjective)
The outer layer of the social circle is hard to penetrate.
Lớp bên ngoài của vòng tròn xã hội khó thâm nhập.
She preferred the outer seats during social gatherings.
Cô thích ngồi ở ghế bên ngoài trong các cuộc tụ họp xã hội.
The outer appearance often does not reflect inner feelings.
Bề ngoài thường không phản ánh cảm xúc bên trong.
Mục tiêu hoặc vật chất; không chủ quan.
Objective or physical; not subjective.
The outer appearance of the building was impressive.
Hình thức bên ngoài của tòa nhà thật ấn tượng.
She focused on the outer details of the social event.
Cô ấy tập trung vào các chi tiết bên ngoài của sự kiện xã hội.
The outer layer of the cake was beautifully decorated.
Lớp bên ngoài của chiếc bánh được trang trí rất đẹp mắt.
Dạng tính từ của Outer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outer Bên ngoài | Outermore Outermore | Outermost Ngoài cùng |
Outer (Noun)
In archery, hitting the outer is still a good shot.
Trong môn bắn cung, bắn trúng vòng ngoài vẫn là một cú bắn tốt.
Her arrow landed on the outer of the target.
Mũi tên của cô ấy đáp xuống phần ngoài của mục tiêu.
Scoring on the outer is challenging but rewarding.
Ghi điểm ở vòng ngoài là một thử thách nhưng bổ ích.
The outer of the gift box was beautifully decorated for the party.
Bên ngoài hộp quà được trang trí đẹp mắt cho bữa tiệc.
She carefully wrapped the fragile vase in bubble wrap for the outer.
Cô cẩn thận bọc chiếc bình mỏng manh bằng màng bong bóng bên ngoài.
The store displayed the new products in the outer near the entrance.
Cửa hàng trưng bày các sản phẩm mới ở bên ngoài gần lối vào.
He wore a stylish outer coat to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài sành điệu đến sự kiện xã hội.
Her outer dress was adorned with intricate embroidery.
Váy ngoài của cô ấy được trang trí bằng những đường thêu tinh xảo.
The outer layer of his suit was made of luxurious fabric.
Lớp ngoài của bộ vest của anh ấy được làm bằng vải sang trọng.
Một phần của trường đua ngựa bên ngoài khu vực bao quanh.
The part of a racecourse outside the enclosure.
The spectators cheered from the outer of the stadium.
Khán giả cổ vũ từ bên ngoài sân vận động.
The outer of the park was filled with families enjoying picnics.
Bên ngoài công viên tràn ngập các gia đình đang tận hưởng buổi dã ngoại.
The marathon runners sprinted along the outer of the track.
Các vận động viên marathon chạy nước rút dọc theo bên ngoài đường đua.
Họ từ
"Outer" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí ở bên ngoài hoặc xa hơn so với một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ thân thiện với bề ngoài, chẳng hạn như "outer layer" (lớp bên ngoài). Trong tiếng Anh Anh, "outer" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể dao động, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể như thiên văn học hay thời trang.
Từ "outer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterior", có nghĩa là "bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ giữa thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ những thứ nằm ở phía ngoài hoặc xa hơn so với một cái gì đó. Sự chuyển đổi từ nghĩa nguyên thủy "bên ngoài" sang các ngữ cảnh hiện đại cho thấy liên kết chặt chẽ với những không gian hoặc đối tượng không nằm trong những gì được xem là trung tâm hay chính yếu, đồng nghĩa với việc nhấn mạnh vào khái niệm về sự khác biệt và vị trí.
Từ "outer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, với tần suất vừa phải. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các đặc điểm vật lý hoặc địa lý. Ngoài ra, "outer" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như "outer layer" (lớp ngoài) trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp