Bản dịch của từ Outer trong tiếng Việt
Outer

Outer(Adjective)
Mục tiêu hoặc vật chất; không chủ quan.
Objective or physical; not subjective.
Dạng tính từ của Outer (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Outer Bên ngoài | Outermore Outermore | Outermost Ngoài cùng |
Outer(Noun)
Một phần của trường đua ngựa bên ngoài khu vực bao quanh.
The part of a racecourse outside the enclosure.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Outer" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí ở bên ngoài hoặc xa hơn so với một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ thân thiện với bề ngoài, chẳng hạn như "outer layer" (lớp bên ngoài). Trong tiếng Anh Anh, "outer" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể dao động, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể như thiên văn học hay thời trang.
Từ "outer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterior", có nghĩa là "bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ giữa thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ những thứ nằm ở phía ngoài hoặc xa hơn so với một cái gì đó. Sự chuyển đổi từ nghĩa nguyên thủy "bên ngoài" sang các ngữ cảnh hiện đại cho thấy liên kết chặt chẽ với những không gian hoặc đối tượng không nằm trong những gì được xem là trung tâm hay chính yếu, đồng nghĩa với việc nhấn mạnh vào khái niệm về sự khác biệt và vị trí.
Từ "outer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, với tần suất vừa phải. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các đặc điểm vật lý hoặc địa lý. Ngoài ra, "outer" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như "outer layer" (lớp ngoài) trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc vũ trụ.
Họ từ
"Outer" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí ở bên ngoài hoặc xa hơn so với một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ thân thiện với bề ngoài, chẳng hạn như "outer layer" (lớp bên ngoài). Trong tiếng Anh Anh, "outer" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể dao động, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể như thiên văn học hay thời trang.
Từ "outer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterior", có nghĩa là "bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ giữa thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ những thứ nằm ở phía ngoài hoặc xa hơn so với một cái gì đó. Sự chuyển đổi từ nghĩa nguyên thủy "bên ngoài" sang các ngữ cảnh hiện đại cho thấy liên kết chặt chẽ với những không gian hoặc đối tượng không nằm trong những gì được xem là trung tâm hay chính yếu, đồng nghĩa với việc nhấn mạnh vào khái niệm về sự khác biệt và vị trí.
Từ "outer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, với tần suất vừa phải. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các đặc điểm vật lý hoặc địa lý. Ngoài ra, "outer" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như "outer layer" (lớp ngoài) trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc vũ trụ.
