Bản dịch của từ Outer trong tiếng Việt

Outer

Adjective Noun [U/C]

Outer (Adjective)

ˈaʊɾɚ
ˈaʊɾəɹ
01

Ngoài; bên ngoài.

Outside; external.

Ví dụ

The outer layer of the social circle is hard to penetrate.

Lớp bên ngoài của vòng tròn xã hội khó thâm nhập.

She preferred the outer seats during social gatherings.

Cô thích ngồi ở ghế bên ngoài trong các cuộc tụ họp xã hội.

The outer appearance often does not reflect inner feelings.

Bề ngoài thường không phản ánh cảm xúc bên trong.

02

Mục tiêu hoặc vật chất; không chủ quan.

Objective or physical; not subjective.

Ví dụ

The outer appearance of the building was impressive.

Hình thức bên ngoài của tòa nhà thật ấn tượng.

She focused on the outer details of the social event.

Cô ấy tập trung vào các chi tiết bên ngoài của sự kiện xã hội.

The outer layer of the cake was beautifully decorated.

Lớp bên ngoài của chiếc bánh được trang trí rất đẹp mắt.

Dạng tính từ của Outer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outer

Bên ngoài

Outermore

Outermore

Outermost

Ngoài cùng

Outer (Noun)

ˈaʊɾɚ
ˈaʊɾəɹ
01

(trong bắn cung và bắn súng) sự phân chia mục tiêu xa nhất so với hồng tâm.

(in archery and shooting) the division of a target furthest from the bullseye.

Ví dụ

In archery, hitting the outer is still a good shot.

Trong môn bắn cung, bắn trúng vòng ngoài vẫn là một cú bắn tốt.

Her arrow landed on the outer of the target.

Mũi tên của cô ấy đáp xuống phần ngoài của mục tiêu.

Scoring on the outer is challenging but rewarding.

Ghi điểm ở vòng ngoài là một thử thách nhưng bổ ích.

02

Thùng chứa đựng các đồ vật được đóng gói để vận chuyển hoặc trưng bày.

A container in which packaged objects are placed for transport or display.

Ví dụ

The outer of the gift box was beautifully decorated for the party.

Bên ngoài hộp quà được trang trí đẹp mắt cho bữa tiệc.

She carefully wrapped the fragile vase in bubble wrap for the outer.

Cô cẩn thận bọc chiếc bình mỏng manh bằng màng bong bóng bên ngoài.

The store displayed the new products in the outer near the entrance.

Cửa hàng trưng bày các sản phẩm mới ở bên ngoài gần lối vào.

03

Một bộ quần áo bên ngoài hoặc một phần của nó.

An outer garment or part of one.

Ví dụ

He wore a stylish outer coat to the social event.

Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài sành điệu đến sự kiện xã hội.

Her outer dress was adorned with intricate embroidery.

Váy ngoài của cô ấy được trang trí bằng những đường thêu tinh xảo.

The outer layer of his suit was made of luxurious fabric.

Lớp ngoài của bộ vest của anh ấy được làm bằng vải sang trọng.

04

Một phần của trường đua ngựa bên ngoài khu vực bao quanh.

The part of a racecourse outside the enclosure.

Ví dụ

The spectators cheered from the outer of the stadium.

Khán giả cổ vũ từ bên ngoài sân vận động.

The outer of the park was filled with families enjoying picnics.

Bên ngoài công viên tràn ngập các gia đình đang tận hưởng buổi dã ngoại.

The marathon runners sprinted along the outer of the track.

Các vận động viên marathon chạy nước rút dọc theo bên ngoài đường đua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I can be wholly myself there and forget about the pressures of the world [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] As a result, children could indirectly explore the outside world via colourful cartoons without worries about risks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Plan B, however, can help to maximize the seating capacity since more gaps are left between the tables and an additional row of chairs are set up facing the rows [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Outer

Không có idiom phù hợp