Bản dịch của từ Enclosure trong tiếng Việt
Enclosure
Enclosure (Noun)
She received an enclosure with the letter from her friend.
Cô ấy nhận được một phần bên trong với thư từ bạn cô ấy.
The enclosure contained photos of the school reunion event.
Phần bên trong chứa các bức ảnh của sự kiện gặp mặt của trường học.
Please check if the enclosure is missing from the package.
Vui lòng kiểm tra xem phần bên trong có bị thiếu từ bưu kiện không.
Tình trạng bị bao vây, đặc biệt là trong một cộng đồng tôn giáo.
The state of being enclosed especially in a religious community.
The enclosure of the monastery provided peace and solitude.
Sự bao quanh của tu viện mang lại sự yên bình và cô độc.
Living in an enclosure allows for a sense of community.
Sống trong một khuôn viên cho phép cảm giác cộng đồng.
The enclosure of the library kept the ancient manuscripts safe.
Sự bao quanh của thư viện giữ cho bản thảo cổ đại an toàn.
The playground had a secure enclosure for the children to play.
Sân chơi có một khu vực bảo vệ an toàn cho trẻ em chơi.
The zoo built a new enclosure for the wild animals.
Sở thú đã xây dựng một khuôn viên mới cho động vật hoang dã.
The event venue had a beautiful outdoor enclosure for guests.
Địa điểm tổ chức sự kiện có một khu vực ngoại vi đẹp cho khách mời.
Dạng danh từ của Enclosure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enclosure | Enclosures |
Họ từ
Từ "enclosure" có nghĩa là một khu vực được giới hạn hoặc bao quanh bởi hàng rào, tường hoặc các vật cản khác, thường nhằm mục đích bảo vệ hoặc giữ riêng một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các khu đất nông nghiệp hoặc khu vực nuôi động vật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không phổ biến việc sử dụng từ này trong những ngữ cảnh tương tự, mà thường dùng "fenced area" hoặc "pen". Sự khác biệt xuất hiện chủ yếu trong văn phạm và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enclosure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "khóa lại" hoặc "đóng lại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "enclos", mang nghĩa là "khu vực bị bao quanh". Trong lịch sử, "enclosure" thường được sử dụng để chỉ việc rào chắn đất đai, nhất là trong bối cảnh phong trào bao vây đất đai ở Anh vào thế kỷ 18, nhằm chuyển đổi đất công thành đất tư. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ chung cho việc tạo ra khu vực bị giới hạn hoặc bao quanh, phản ánh sự kiểm soát và bó hẹp không gian.
Từ "enclosure" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bối cảnh của bốn thành phần trong IELTS. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về bất động sản hoặc quy hoạch. Trong phần Reading, nó xuất hiện trong các văn bản mô tả về bảo vệ môi trường hoặc xã hội. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về an ninh hoặc khu vực bảo vệ. Ngoài ra, "enclosure" cũng thường được dùng trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật và quản lý đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp