Bản dịch của từ Enclosure trong tiếng Việt

Enclosure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclosure(Noun)

ɛnklˈoʊʒɚ
ɛnklˈoʊʒəɹ
01

Một tài liệu hoặc đồ vật được đặt trong một phong bì cùng với một lá thư.

A document or object placed in an envelope together with a letter.

Ví dụ
02

Tình trạng bị bao vây, đặc biệt là trong một cộng đồng tôn giáo.

The state of being enclosed especially in a religious community.

Ví dụ
03

Một khu vực được bao quanh bởi một rào chắn.

An area that is surrounded by a barrier.

Ví dụ

Dạng danh từ của Enclosure (Noun)

SingularPlural

Enclosure

Enclosures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ