Bản dịch của từ Enclosure trong tiếng Việt

Enclosure

Noun [U/C]

Enclosure (Noun)

ɛnklˈoʊʒɚ
ɛnklˈoʊʒəɹ
01

Một tài liệu hoặc đồ vật được đặt trong một phong bì cùng với một lá thư.

A document or object placed in an envelope together with a letter

Ví dụ

She received an enclosure with the letter from her friend.

Cô ấy nhận được một phần bên trong với thư từ bạn cô ấy.

The enclosure contained photos of the school reunion event.

Phần bên trong chứa các bức ảnh của sự kiện gặp mặt của trường học.

Please check if the enclosure is missing from the package.

Vui lòng kiểm tra xem phần bên trong có bị thiếu từ bưu kiện không.

02

Tình trạng bị bao vây, đặc biệt là trong một cộng đồng tôn giáo.

The state of being enclosed especially in a religious community

Ví dụ

The enclosure of the monastery provided peace and solitude.

Sự bao quanh của tu viện mang lại sự yên bình và cô độc.

Living in an enclosure allows for a sense of community.

Sống trong một khuôn viên cho phép cảm giác cộng đồng.

The enclosure of the library kept the ancient manuscripts safe.

Sự bao quanh của thư viện giữ cho bản thảo cổ đại an toàn.

03

Một khu vực được bao quanh bởi một rào chắn.

An area that is surrounded by a barrier

Ví dụ

The playground had a secure enclosure for the children to play.

Sân chơi có một khu vực bảo vệ an toàn cho trẻ em chơi.

The zoo built a new enclosure for the wild animals.

Sở thú đã xây dựng một khuôn viên mới cho động vật hoang dã.

The event venue had a beautiful outdoor enclosure for guests.

Địa điểm tổ chức sự kiện có một khu vực ngoại vi đẹp cho khách mời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclosure

Không có idiom phù hợp