Bản dịch của từ Barrier trong tiếng Việt
Barrier

Barrier(Noun Countable)
Hàng rào, thanh chắn.
Fences, barriers.
Chướng ngại vật, vật cản.
Obstacles, obstructions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "barrier" có nghĩa là vật cản, thường được sử dụng để chỉ các hàng rào, tường hoặc chướng ngại vật ngăn cách giữa hai không gian hoặc hai nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "barrier" có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh văn hóa, như "cản trở" trong giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, nghĩa của từ này thường tương đồng.
Từ "barrier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "barrière", xuất phát từ tiếng Latinh "barriera", có nghĩa là "rào chắn". Historiquement, từ này xuất hiện để chỉ những vật cản vật lý như hàng rào hoặc tường ngăn cách. Sự phát triển nghĩa của từ "barrier" mở rộng ra các khía cạnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như những trở ngại trong giao tiếp hoặc tiến bộ, phản ánh bản chất ngăn chặn mà thuật ngữ này mang lại trong cả ngữ cảnh vật lý và phi vật lý.
Từ "barrier" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học tiếp xúc với các bối cảnh về xã hội, giao tiếp và môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ những trở ngại vật lý hoặc trừu tượng, ví dụ như rào cản ngôn ngữ, văn hóa hoặc kinh tế trong các cuộc thảo luận và bài luận. Ngoài ra, "barrier" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo xã hội để mô tả các yếu tố gây khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ.
Họ từ
Từ "barrier" có nghĩa là vật cản, thường được sử dụng để chỉ các hàng rào, tường hoặc chướng ngại vật ngăn cách giữa hai không gian hoặc hai nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "barrier" có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh văn hóa, như "cản trở" trong giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, nghĩa của từ này thường tương đồng.
Từ "barrier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "barrière", xuất phát từ tiếng Latinh "barriera", có nghĩa là "rào chắn". Historiquement, từ này xuất hiện để chỉ những vật cản vật lý như hàng rào hoặc tường ngăn cách. Sự phát triển nghĩa của từ "barrier" mở rộng ra các khía cạnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như những trở ngại trong giao tiếp hoặc tiến bộ, phản ánh bản chất ngăn chặn mà thuật ngữ này mang lại trong cả ngữ cảnh vật lý và phi vật lý.
Từ "barrier" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học tiếp xúc với các bối cảnh về xã hội, giao tiếp và môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ những trở ngại vật lý hoặc trừu tượng, ví dụ như rào cản ngôn ngữ, văn hóa hoặc kinh tế trong các cuộc thảo luận và bài luận. Ngoài ra, "barrier" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo xã hội để mô tả các yếu tố gây khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ.
