Bản dịch của từ Barrier trong tiếng Việt

Barrier

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrier(Noun Countable)

ˈbær.i.ər
ˈber.i.ɚ
01

Hàng rào, thanh chắn.

Fences, barriers.

Ví dụ
02

Chướng ngại vật, vật cản.

Obstacles, obstructions.

Ví dụ

Barrier(Noun)

bˈæɹiɚ
bˈæɹiəɹ
01

Hàng rào hoặc chướng ngại vật khác ngăn cản việc di chuyển hoặc tiếp cận.

A fence or other obstacle that prevents movement or access.

Ví dụ

Dạng danh từ của Barrier (Noun)

SingularPlural

Barrier

Barriers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ