Bản dịch của từ Barrier trong tiếng Việt
Barrier

Barrier (Noun Countable)
Hàng rào, thanh chắn.
Fences, barriers.
High barriers prevent access to exclusive social clubs.
Rào cản cao ngăn cản việc tiếp cận các câu lạc bộ xã hội độc quyền.
The language barrier made communication difficult for the international students.
Rào cản ngôn ngữ khiến sinh viên quốc tế gặp khó khăn trong giao tiếp.
The cultural barrier between the two communities caused misunderstandings.
Rào cản văn hóa giữa hai cộng đồng đã gây ra hiểu lầm.
Chướng ngại vật, vật cản.
Obstacles, obstructions.
The language barrier hindered communication in the diverse workplace.
Rào cản ngôn ngữ cản trở giao tiếp ở nơi làm việc đa dạng.
Economic barriers prevent many from accessing quality healthcare services.
Rào cản kinh tế ngăn cản nhiều người tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Social barriers such as discrimination can impede equal opportunities for all.
Rào cản xã hội như sự phân biệt đối xử có thể cản trở cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Kết hợp từ của Barrier (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Artificial barrier Rào cản nhân tạo | The language barrier can be an artificial barrier to social integration. Rào cản ngôn ngữ có thể là rào cản nhân tạo đối với tích hợp xã hội. |
Impassable barrier Rào cản không thể vượt qua | The language barrier can be an impassable barrier in social integration. Rào cản ngôn ngữ có thể là một rào cản không thể vượt qua trong tích hợp xã hội. |
Flood barrier Rào chắn lũ | The flood barrier helped protect the community from rising waters. Bức tường chống lũ giúp bảo vệ cộng đồng khỏi nước lên |
Police barrier Rào chắn cảnh sát | The police barrier blocked access to the crime scene. Rào cảnh sát chặn đường vào hiện trường vụ án. |
Major barrier Rào cản chính | Financial constraints are a major barrier to social mobility. Ràng buộc tài chính là rào cản lớn đối với cơ hội xã hội. |